spar nghĩa là gì trong tiếng Anh

sparnoun

1. cột chống (một cột chắc chắn được sử dụng để hỗ trợ buồm trên tàu)

  • The sailors secured the sails to the spar to catch the wind.
  • Các thủy thủ đã cố định buồm vào cột để bắt gió.
  • The spar cracked under the pressure of the storm, causing the sails to collapse.
  • Cột gãy dưới áp lực của cơn bão, làm cho buồm sụp đổ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Cột chịu lực (một cấu trúc hỗ trợ cánh máy bay).

  • The spar is a crucial part of the aircraft's wing, providing support and stability during flight.
  • Thanh chịu là một phần quan trọng của cánh máy bay, cung cấp sự hỗ trợ và ổn định trong suốt chuyến bay.
  • The spar is designed to withstand the forces and stresses experienced during takeoff, flight, and landing.
  • Thanh chịu được thiết kế để chịu được các lực và áp lực trong quá trình cất cánh, bay và hạ cánh.
  • placeholder

sparverb

1. Giao đấu (luyện tập các động tác quyền Anh hoặc kiểm tra tốc độ phản ứng của đối thủ).

  • During practice, boxers spar with each other to improve their technique and reflexes.
  • Trong quá trình luyện tập, các võ sĩ đấm bốc tập đấu với nhau để cải thiện kỹ thuật và phản xạ của mình.
  • The coach asked the boxer to spar with a more experienced opponent to test his skills.
  • Huấn luyện viên yêu cầu võ sĩ đấu tập với đối thủ có kinh nghiệm hơn để kiểm tra kỹ năng của mình.
  • placeholder

2. Giao đấu, tranh luận (thảo luận, tranh cãi một cách thân thiện hoặc để rèn luyện, nâng cao kỹ năng).

  • Every Sunday, my brother and I spar over who gets to control the TV remote.
  • Mỗi Chủ nhật, tôi và anh trai mình cãi nhau về việc ai sẽ kiểm soát chiếc điều khiển TV.
  • During lunch breaks, coworkers often spar about their favorite sports teams.
  • Trong giờ nghỉ trưa, các đồng nghiệp thường tranh cãi về đội thể thao yêu thích của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "spar", việc hỏi "spar nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.