spam nghĩa là gì trong tiếng Anh

spamnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Thư rác, quảng cáo rác (Thư điện tử hoặc nội dung trên internet không mong muốn, được gửi hoặc phát tán mà không có sự đồng ý của người nhận).

  • I received so much spam in my email inbox today, it's frustrating to sort through it all.
  • Hôm nay tôi nhận được quá nhiều thư rác trong hộp thư đến, thật là khó chịu khi phải sắp xếp chúng.
  • It's annoying when my internet browser gets bombarded with spam, especially when I'm trying to browse.
  • Thật khó chịu khi trình duyệt internet của tôi bị bombard bởi thư rác, đặc biệt là khi tôi đang cố gắng duyệt web.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Thịt hộp, thư rác (Thịt hộp là thịt đã được nấu chín, cắt nhỏ và ép chặt vào trong hộp, thường được bán trong lon và phục vụ lạnh dưới dạng lát cắt. Thư rác là những tin nhắn không mong muốn, thường được gửi hàng loạt qua email hoặc các phương tiện truyền thông khác).

  • I bought a can of spam from the grocery store to make sandwiches for our picnic.
  • Tôi đã mua một lon spam từ cửa hàng tạp hóa để làm bánh mì cho bữa picnic của chúng tôi.
  • My mom served spam slices with crackers as an appetizer during our family gathering.
  • Mẹ tôi đã phục vụ lát spam với bánh quy như một món khai vị trong buổi tụ họp gia đình của chúng tôi.
  • placeholder

spamverb

1. Thư rác (Tin nhắn không mong muốn được gửi đến nhiều người dùng internet mà không được yêu cầu).

  • My email inbox is flooded with spam because someone keeps sending me unsolicited messages.
  • Hộp thư của tôi bị ngập lụt bởi spam vì ai đó liên tục gửi cho tôi những tin nhắn không mong muốn.
  • It is considered unethical to spam people with advertisements or promotional content without their consent.
  • Việc gửi spam cho mọi người với quảng cáo hoặc nội dung quảng bá mà không có sự đồng ý của họ được coi là không đạo đức.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "spam", việc hỏi "spam nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.