sound nghĩa là gì trong tiếng Anh

soundadjective

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 đáng tin cậy; có thể tin tưởng và có khả năng mang lại kết quả tốt.

  • The decision to invest in that company seems sound based on their track record.
  • Quyết định đầu tư vào công ty đó dường như hợp lý dựa trên lịch sử hoạt động của họ.
  • We need to come up with a sound plan before moving forward with the project.
  • Chúng ta cần phải có một kế hoạch hợp lý trước khi tiến hành dự án.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Âm thanh Lời khuyên sáng suốt từ người cố vấn đã giúp cô đưa ra quyết định sáng suốt.

  • The sound of the waves crashing against the shore was incredibly soothing.
  • Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ vô cùng êm dịu.
  • The sound construction of the bridge ensured its durability for years to come.
  • Việc xây dựng chắc chắn của cây cầu đảm bảo sự bền vững của nó trong nhiều năm tới.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 nguyên vẹn; không hỏng hóc, không tổn thương

  • The car looked old, but upon inspection, it was found to be in sound condition.
  • Chiếc xe hơi trông cũ, nhưng sau khi kiểm tra, nó được phát hiện là trong tình trạng tốt.
  • The house may be old, but the foundation is still sound and sturdy.
  • Ngôi nhà có thể cũ, nhưng nền móng vẫn còn chắc chắn và vững chãi.
  • placeholder

4. âm thanh (sâu và yên bình)

  • The baby was in a sound sleep.
  • Em bé ngủ một giấc ngủ say.
  • She enjoyed a sound nap in the afternoon.
  • Cô ấy đã có một giấc ngủ trưa ngon giấc vào buổi chiều.
  • placeholder

5. Âm thanh (chất lượng tốt và chính xác, nhưng không xuất sắc)

  • The plan seems sound, but we may need to make some adjustments.
  • Kế hoạch dường như đúng đắn, nhưng chúng ta có thể cần phải điều chỉnh một số điểm.
  • His reasoning was sound, but his conclusions were not entirely convincing.
  • Lý do của anh ta là hợp lý, nhưng kết luận của anh ta không hoàn toàn thuyết phục.
  • placeholder

6. nghiêm trọng (serious, critical)

  • The judge gave a sound reprimand to the offender.
  • Thẩm phán đã khiển trách nghiêm khắc người phạm tội.
  • He received a sound thrashing for his misdeeds.
  • Anh ta đã nhận một trận đòn nhừ tử vì những hành vi sai trái của mình.
  • placeholder

soundadverb

1. âm thanh (điều gì đó được nghe thấy bằng tai)

  • She sang soundly during the performance, hitting every note perfectly.
  • Cô ấy hát một cách chắc chắn trong buổi biểu diễn, đánh trúng mọi nốt nhạc hoàn hảo.
  • The baby slept soundly through the night without waking up once.
  • Em bé ngủ một cách sâu lắng suốt đêm mà không thức dậy lần nào.
  • placeholder

soundnoun

1. a1 IELTS <4.0 Âm thanh (tiếng động hoặc tín hiệu mà tai con người có thể nghe được).

  • The sound of birds chirping in the morning always brings a sense of tranquility.
  • Tiếng chim hót vào buổi sáng luôn mang lại cảm giác yên bình.
  • I couldn't sleep because the sound of the thunderstorm outside was too loud.
  • Tôi không thể ngủ được vì tiếng sấm bên ngoài quá to.
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 Âm thanh : Sự rung động liên tục nhanh chóng truyền qua không khí hoặc nước và có thể được nghe thấy khi chúng đến tai của con người hoặc động vật.

  • The sound of waves crashing against the shore was soothing and calming.
  • Âm thanh của những con sóng đập vào bờ biển mang lại cảm giác dễ chịu và bình yên.
  • The sound of laughter filled the room, creating a joyful and lively atmosphere.
  • Tiếng cười vang khắp căn phòng, tạo nên một không khí vui vẻ và sôi động.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Âm thanh : Tiếng động được tạo ra từ tivi, radio, phim, hoặc bất kỳ thiết bị phát âm nào khác.

  • The sound of laughter filled the room as we watched a hilarious comedy on TV.
  • Tiếng cười vang khắp phòng khi chúng tôi xem một bộ phim hài hước trên TV.
  • The radio host's voice was clear and soothing, creating a pleasant sound in the background.
  • Giọng nói của người dẫn chương trình radio rõ ràng và dễ chịu, tạo ra một âm thanh dễ chịu trong không gian.
  • placeholder

4. Âm thanh : Hiệu ứng được tạo ra bởi âm nhạc của một ca sĩ hoặc nhóm nhạc cụ thể.

  • The band's new sound is more electronic than their last album.
  • Âm thanh mới của ban nhạc mang tính điện tử hơn album trước.
  • I love the unique sound of that singer's voice.
  • Tôi thích âm thanh độc đáo trong giọng hát của ca sĩ đó.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Âm thanh : Tiếng động hoặc những gì bạn nghe được.

  • I liked the sound of her proposal.
  • Tôi thích cái cách cô ấy trình bày đề xuất.
  • The advertisement gives a positive sound of the product.
  • Quảng cáo tạo ấn tượng tốt về sản phẩm.
  • placeholder

6. Eo biển (khe nước hẹp nối hai vùng nước lớn). (tiếng động hoặc tín hiệu nghe được).

  • The ferry crossed the Puget Sound.
  • Phà đã băng qua eo biển Puget.
  • Many boats navigate the Long Island Sound.
  • Nhiều thuyền bè đi lại trên eo biển Long Island.
  • placeholder

soundverb

1. a1 IELTS <4.0 Âm thanh (để lại ấn tượng khi nghe hoặc đọc về)

  • The plan sounds like a good idea for our project.
  • Kế hoạch nghe có vẻ là một ý tưởng tốt cho dự án của chúng ta.
  • Her explanation sounds reasonable and well thought out.
  • Giải thích của cô ấy nghe có vẻ hợp lý và được suy nghĩ kỹ lưỡng.
  • placeholder

2. âm thanh (tạo ấn tượng có âm thanh cụ thể)

  • The wind through the trees sounded like a gentle whisper.
  • Tiếng gió xuyên qua cây cối nghe như là một tiếng thì thầm nhẹ nhàng.
  • The rain on the roof sounded like a soothing lullaby.
  • Tiếng mưa trên mái nhà nghe như là một bản h lullaby dễ chịu.
  • placeholder

3. âm thanh (tạo ra âm thanh; làm cho một thứ gì đó như một nhạc cụ phát ra âm thanh)

  • The guitar sounded beautiful as she strummed the strings gently.
  • Cây đàn guitar phát ra âm thanh đẹp khi cô ấy nhẹ nhàng vẫy dây.
  • The wind chimes sounded soothing as they swayed in the breeze.
  • Tiếng chuông gió phát ra âm thanh dễ chịu khi chúng lay động trong gió.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 âm thanh (đưa ra tín hiệu cảnh báo bằng cách phát ra âm thanh)

  • The alarm sounded loudly, warning everyone to evacuate the building immediately.
  • Còi báo động vang lên mạnh mẽ, cảnh báo mọi người phải sơ tán khỏi tòa nhà ngay lập tức.
  • The referee sounded the whistle, signaling the end of the game.
  • Trọng tài kêu còi, báo hiệu kết thúc trận đấu.
  • placeholder

5. phát âm (đọc ra một từ hoặc câu)

  • She sounded out the words carefully to make sure she pronounced them correctly.
  • Cô ấy đọc từng từ cẩn thận để đảm bảo cô ấy phát âm chúng đúng.
  • The teacher asked the students to sound out the letters in the word.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh phát âm các chữ cái trong từ.
  • placeholder

6. đo độ sâu của biển hoặc hồ bằng cách sử dụng dây với một trọng lượng đính kèm hoặc một thiết bị điện tử

  • The sailors used a line with a weight attached to sound the depth of the sea.
  • Các thủy thủ đã sử dụng một dây có gắn trọng lượng để đo độ sâu của biển.
  • The fisherman sounded the lake to find the best spot for fishing.
  • Ngư dân đã đo độ sâu của hồ bằng cách sử dụng dây.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sound", việc hỏi "sound nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.