solo nghĩa là gì trong tiếng Anh
soloadjective
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 một mình (hoạt động được thực hiện bởi một người mà không có ai giúp đỡ)
- She completed the project solo, without any assistance from her colleagues.
- Cô ấy hoàn thành dự án một mình, không có sự giúp đỡ từ đồng nghiệp.
- The singer performed a solo song, captivating the audience with her powerful voice.
- Ca sĩ biểu diễn một bài hát solo, thu hút khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 đơn ca (liên quan hoặc được biểu diễn như một bản nhạc đơn ca)
- The pianist performed a beautiful solo piece at the concert last night.
- Pianist đã biểu diễn một bản solo đẹp tại buổi hòa nhạc tối qua.
- The guitarist's solo in the song was the highlight of the performance.
- Solo của người chơi guitar trong bài hát là điểm nhấn của buổi biểu diễn.
placeholder
soloadverb
1. một mình, không có sự giúp đỡ của ai.
- She decided to travel solo, exploring new cities and experiencing different cultures all by herself.
- Cô ấy quyết định đi du lịch một mình, khám phá những thành phố mới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau hoàn toàn một mình.
- The young boy completed the puzzle solo, without any assistance from his older siblings.
- Cậu bé đã hoàn thành câu đố một mình, không cần sự giúp đỡ từ các anh chị em lớn hơn.
placeholder
2. Đơn lẻ, một mình (thực hiện một hành động hoặc nhiệm vụ mà không có sự giúp đỡ hoặc sự tham gia của người khác).
- She sang solo, her voice filling the room.
- Cô ấy hát solo, giọng hát của cô ấy vang vọng khắp căn phòng.
- He played the trumpet solo at the concert.
- Anh ấy chơi trumpet solo tại buổi hòa nhạc.
placeholder
solonoun
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 đơn ca (một bản nhạc, vũ điệu hoặc tiết mục giải trí được biểu diễn bởi một người)
- She performed a beautiful piano solo at the recital, captivating the audience with her talent.
- Cô ấy biểu diễn một bản solo piano tuyệt vời tại buổi biểu diễn, thu hút khán giả bằng tài năng của mình.
- The dancer wowed the crowd with a stunning solo performance, showcasing her grace and skill.
- Vũ công đã gây ấn tượng mạnh mẽ với màn trình diễn solo đẹp mắt, thể hiện sự dẻo dai và tài năng của mình.
placeholder
2. một chuyến bay mà phi công bay một mình mà không có hướng dẫn viên (= giáo viên)
- After completing his training, John went on his first solo flight without an instructor.
- Sau khi hoàn thành đào tạo, John đã thực hiện chuyến bay solo đầu tiên mà không có hướng dẫn viên.
- The student pilot was nervous but excited for her upcoming solo flight.
- Học viên phi công cảm thấy lo lắng nhưng hào hứng cho chuyến bay solo sắp tới của mình.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "solo", việc hỏi "solo nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.