social nghĩa là gì trong tiếng Anh
socialadjective
1. a2 IELTS <4.0 Xã hội (liên quan đến hoạt động mà mọi người gặp gỡ nhau vì mục đích thư giãn, giải trí).
- I enjoy attending social events where I can meet new people and have a good time.
- Tôi thích tham gia các sự kiện xã hội nơi tôi có thể gặp gỡ những người mới và có những khoảnh khắc vui vẻ.
- Joining a club or organization is a great way to engage in social activities and make friends.
- Gia nhập một câu lạc bộ hoặc tổ chức là cách tuyệt vời để tham gia vào các hoạt động xã hội và kết bạn.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Xã hội (liên quan đến cách tổ chức và hoạt động của một cộng đồng hoặc xã hội).
- Social gatherings like parties and events allow people to interact and connect with others in society.
- Các buổi tụ họp xã hội như tiệc tùng và sự kiện cho phép mọi người tương tác và kết nối với những người khác trong xã hội.
- The social structure of a community determines how individuals interact and cooperate with one another.
- Cấu trúc xã hội của một cộng đồng quyết định cách mà các cá nhân tương tác và hợp tác với nhau.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Xã hội (liên quan đến vị trí của bạn trong xã hội).
- Her social status as a wealthy heiress allowed her access to exclusive events and parties.
- Địa vị xã hội của cô ấy như một người thừa kế giàu có đã cho phép cô ấy tiếp cận với những sự kiện và bữa tiệc độc quyền.
- The professor's social standing in academia earned him respect and recognition among his peers.
- Địa vị xã hội của giáo sư trong giới học thuật đã mang lại cho ông sự tôn trọng và nhận ra từ những người đồng nghiệp.
placeholder
4. Xã hội (liên quan đến việc sống tự nhiên trong các nhóm, thay vì sống một mình).
- Humans are social beings who thrive when they interact and form connections with others.
- Con người là những sinh vật xã hội, phát triển mạnh mẽ khi họ tương tác và kết nối với người khác.
- Many animals, such as dolphins and elephants, exhibit social behavior and live in close-knit groups.
- Nhiều loài động vật, như cá heo và voi, thể hiện hành vi xã hội và sống trong những nhóm khăng khít.
placeholder
5. hòa đồng, thích giao tiếp (thể hiện sự thích ở cùng và giao tiếp với người khác). (liên quan đến cộng đồng hoặc mối quan hệ giữa các cá nhân trong cộng đồng).
- She's very social and loves parties.
- Cô ấy rất hòa đồng và thích các bữa tiệc.
- He is social, always surrounded by friends.
- Anh ấy là người hòa đồng, luôn được bạn bè vây quanh.
placeholder
socialnoun
1. mạng xã hội (cách chỉ tất cả các trang web và chương trình phần mềm mạng xã hội của ai đó)
- My social is mostly pictures of my pets.
- Trang mạng xã hội của tôi chủ yếu là ảnh thú cưng.
- She updated her social with vacation photos.
- Cô ấy đã cập nhật trang mạng xã hội của mình bằng những bức ảnh kỳ nghỉ.
placeholder
2. Buổi tiệc (một bữa tiệc được tổ chức bởi một nhóm hoặc câu lạc bộ)
- The school's social was a fun event with music, games, and food for everyone to enjoy.
- Buổi giao lưu của trường là một sự kiện vui vẻ với âm nhạc, trò chơi và đồ ăn cho mọi người thưởng thức.
- The church is hosting a social for its members to come together and celebrate their community.
- Nhà thờ đang tổ chức một buổi giao lưu cho các thành viên để cùng nhau kỷ niệm cộng đồng của họ.
placeholder
3. An sinh xã hội (tiền trợ cấp từ chính phủ cho người nghèo, thất nghiệp, bệnh tật, vv.)
- Many elderly people rely on social security to help cover their living expenses.
- Nhiều người cao tuổi phụ thuộc vào trợ cấp xã hội để giúp chi trả các chi phí sinh hoạt của họ.
- The government provides social security to those who are unable to work due to illness.
- Chính phủ cung cấp trợ cấp xã hội cho những người không thể làm việc do bệnh tật.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "social", việc hỏi "social nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.