sober nghĩa là gì trong tiếng Anh

soberadjective

1. Tỉnh táo (không bị ảnh hưởng bởi rượu bia).

  • After a night of partying, he woke up feeling sober and ready to face the day.
  • Sau một đêm tiệc tùng, anh ấy tỉnh dậy cảm thấy tỉnh táo và sẵn sàng đối mặt với ngày mới.
  • The designated driver remained sober throughout the evening to ensure everyone's safety.
  • Người lái xe được chỉ định đã giữ mình tỉnh táo suốt buổi tối để đảm bảo an toàn cho mọi người.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tỉnh táo, cai rượu (không còn uống rượu, đặc biệt sau khi đã từng là người nghiện rượu).

  • After years of struggling with alcoholism, he finally became sober and turned his life around.
  • Sau nhiều năm vật lộn với chứng nghiện rượu, cuối cùng anh ấy đã trở nên tỉnh táo và thay đổi cuộc đời mình.
  • She made the decision to become sober and joined a support group to help her stay on track.
  • Cô ấy đã quyết định trở nên tỉnh táo và tham gia một nhóm hỗ trợ để giúp mình giữ vững phong độ.
  • placeholder

3. Nghiêm túc và đứng đắn.

  • She gave a sober analysis of the situation, carefully considering all the possible outcomes.
  • Cô ấy đưa ra một phân tích nghiêm túc về tình hình, cẩn thận xem xét tất cả các kết quả có thể xảy ra.
  • The professor's sober demeanor commanded respect, as he approached each lecture with a serious tone.
  • Thái độ nghiêm túc của giáo sư đã khiến ông được tôn trọng, khi ông tiếp cận mỗi bài giảng với một tông giọng nghiêm túc.
  • placeholder

4. Giản dị, không sặc sỡ (một cách mô tả về vẻ ngoài hoặc phong cách không rực rỡ, lòe loẹt).

  • She wore a sober black dress to the funeral, reflecting the somber mood of the occasion.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy đen giản dị đến đám tang, phản ánh không khí ảm đạm của dịp này.
  • The office walls were painted in a sober shade of gray, creating a professional atmosphere.
  • Bức tường văn phòng được sơn một màu xám giản dị, tạo ra một bầu không khí chuyên nghiệp.
  • placeholder

soberverb

1. Làm cho tỉnh táo, nghiêm túc hơn; trở nên nghiêm túc, tỉnh táo.

  • After the accident, the near-death experience sobered him, making him realize the importance of life.
  • Sau tai nạn, trải nghiệm cận tử đã làm anh ấy trở nên nghiêm túc hơn, khiến anh ấy nhận ra tầm quan trọng của cuộc sống.
  • The harsh reality of failing his exams sobered him up, prompting him to study harder.
  • Sự thực phũ phàng về việc thất bại trong kỳ thi đã khiến anh ấy tỉnh táo lại, thúc đẩy anh ấy học hành chăm chỉ hơn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sober", việc hỏi "sober nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.