snowball nghĩa là gì trong tiếng Anh

snowballnoun

1. Bóng tuyết (Một quả cầu được làm từ tuyết để ném vào người hoặc vật trong một trò chơi).

  • The children giggled as they rolled the snowball, preparing to throw it at their friends.
  • Bọn trẻ cười khúc khích khi lăn quả cầu tuyết, chuẩn bị ném nó vào bạn bè của chúng.
  • Sarah ducked just in time to avoid getting hit by a perfectly aimed snowball.
  • Sarah cúi xuống đúng lúc để tránh bị trúng một quả cầu tuyết được nhắm mục tiêu hoàn hảo.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Hiện tượng tuyết lở (Một tình huống phát triển nhanh chóng và mạnh mẽ hơn khi nó tiếp tục diễn ra).

  • The argument between the siblings started small but quickly snowballed into a full-blown shouting match.
  • Cuộc tranh cãi giữa các anh chị em bắt đầu nhỏ nhưng nhanh chóng tuyết lở thành một trận cãi vã to tiếng.
  • The company's financial troubles began to snowball when they lost their biggest client.
  • Rắc rối tài chính của công ty bắt đầu tuyết lở khi họ mất đi khách hàng lớn nhất của mình.
  • placeholder

3. Không có nghĩa tương đương trực tiếp (một loại đồ uống pha trộn giữa nước chanh và rượu mùi làm từ trứng).

  • She ordered a snowball at the Christmas party.
  • Cô ấy đã gọi một ly snowball ở bữa tiệc Giáng sinh.
  • The snowball was surprisingly sweet and creamy.
  • Ly snowball ngọt và béo ngậy một cách đáng ngạc nhiên.
  • placeholder

snowballverb

1. Lăn tuyết (một vấn đề, kế hoạch, hoạt động, v.v., phát triển nhanh chóng và trở nên lớn hơn, nghiêm trọng hơn, quan trọng hơn, v.v.).

  • The argument between the siblings snowballed into a full-blown family feud within minutes.
  • Cuộc tranh cãi giữa các anh chị em đã nhanh chóng biến thành một cuộc khẩu chiến toàn gia đình chỉ trong vài phút.
  • Once the rumor spread, it snowballed into a scandal that engulfed the entire school.
  • Khi tin đồn lan truyền, nó đã nhanh chóng trở thành một vụ bê bối bao trùm toàn bộ trường học.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "snowball", việc hỏi "snowball nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.