sneakadjective
1. Lén lút, âm thầm (thực hiện mà không báo trước, không để người khác biết).
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựngsneaknoun
1. Kẻ mách lẻo, kẻ nói xấu sau lưng (Người, đặc biệt là trẻ em, kể với người khác về điều sai trái mà một người khác đã làm).
sneakverb
1. Lẻn đi, lén lút (di chuyển một cách bí mật, cố gắng tránh bị nhìn thấy).
2. Lẻn đi, lén lút (thực hiện một hành động hoặc đưa ai/điều gì đó đến một nơi một cách bí mật, thường là không có sự cho phép).
3. Lẻn lấy, lén lút lấy (hành động lấy đi một cách bí mật những thứ nhỏ bé hoặc không quan trọng).
4. Mách lẻo, mách nước (nói với người lớn về việc xấu mà một đứa trẻ khác đã làm, đặc biệt là để gây rắc rối).
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngayKhi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sneak", việc hỏi "sneak nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.