sneak nghĩa là gì trong tiếng Anh

sneakadjective

1. Lén lút, âm thầm (thực hiện mà không báo trước, không để người khác biết).

  • The cat made a sneak attack on the mouse, pouncing without any warning.
  • Con mèo tấn công lén lút con chuột, nhảy vào mà không hề báo trước.
  • He tried to sneak a peek at her diary when she wasn't looking.
  • Anh ta cố gắng lén lút nhìn trộm nhật ký của cô ấy khi cô không chú ý.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

sneaknoun

1. Kẻ mách lẻo, kẻ nói xấu sau lưng (Người, đặc biệt là trẻ em, kể với người khác về điều sai trái mà một người khác đã làm).

  • The teacher praised the brave sneak who reported the student for cheating during the exam.
  • Giáo viên khen ngợi kẻ mách lẻo dũng cảm đã báo cáo học sinh gian lận trong kỳ thi.
  • The little sneak couldn't resist telling his mom about his sister's secret candy stash.
  • Cậu bé mách lẻo không thể kiềm chế được việc nói với mẹ về kho kẹo bí mật của chị gái mình.
  • placeholder

sneakverb

1. Lẻn đi, lén lút (di chuyển một cách bí mật, cố gắng tránh bị nhìn thấy).

  • I managed to sneak in through the back door without anyone noticing my arrival.
  • Tôi đã lẻn vào qua cửa sau mà không ai nhận ra sự xuất hiện của tôi.
  • The cat tried to sneak in the house, but I caught it just in time.
  • Con mèo cố gắng lẻn vào nhà, nhưng tôi đã bắt được nó kịp thời.
  • placeholder

2. Lẻn đi, lén lút (thực hiện một hành động hoặc đưa ai/điều gì đó đến một nơi một cách bí mật, thường là không có sự cho phép).

  • The kids tried to sneak in their favorite snacks to the movie theater without getting caught.
  • Bọn trẻ cố gắng lén lút mang những món ăn vặt yêu thích của chúng vào rạp chiếu phim mà không bị bắt.
  • He managed to sneak in a quick nap during his lunch break without his boss noticing.
  • Anh ấy đã xoay sở để lén lút chợp mắt trong giờ nghỉ trưa mà sếp không nhận ra.
  • placeholder

3. Lẻn lấy, lén lút lấy (hành động lấy đi một cách bí mật những thứ nhỏ bé hoặc không quan trọng).

  • I like to sneak cookies from the jar when no one is looking.
  • Tôi thích lén lấy trộm bánh quy từ trong hũ khi không có ai nhìn.
  • He tried to sneak a pencil from his friend's desk.
  • Anh ấy đã cố gắng lén lấy trộm một cây bút chì từ bàn của bạn mình.
  • placeholder

4. Mách lẻo, mách nước (nói với người lớn về việc xấu mà một đứa trẻ khác đã làm, đặc biệt là để gây rắc rối).

  • He tried to sneak on his brother for breaking the vase.
  • Nó cố gắng mách lẻo với người lớn về việc anh trai làm vỡ bình hoa.
  • Don't sneak; tell them yourself if you have a problem.
  • Đừng có mách lẻo; nếu có vấn đề gì thì tự nói ra đi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sneak", việc hỏi "sneak nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.