slog nghĩa là gì trong tiếng Anh

slognoun

1. Sự cố gắng gian khổ, công việc nặng nhọc.

  • After a long slog at the office, I finally finished the project and could relax.
  • Sau một khoảng thời gian làm việc vất vả tại văn phòng, cuối cùng tôi cũng hoàn thành dự án và có thể thư giãn.
  • The marathon was a grueling slog, but the runner pushed through and crossed the finish line.
  • Cuộc marathon là một cuộc đua gian khổ, nhưng vận động viên đã vượt qua và về đích.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

slogverb

1. Làm việc cật lực và kiên trì vào một việc gì đó, đặc biệt là việc mất nhiều thời gian và nhàm chán hoặc khó khăn.

  • Despite the rain, the hikers slogged through the muddy trail to reach the mountain summit.
  • Mặc cho mưa, những người đi bộ đường dài đã lội qua con đường lầy lội để đạt đến đỉnh núi.
  • The students had to slog through countless textbooks to prepare for their final exams.
  • Các sinh viên phải cần mẫn qua hàng loạt sách giáo khoa để chuẩn bị cho kỳ thi cuối cùng của họ.
  • placeholder

2. Lội bộ, đi bộ mệt nhọc (đi lại ở một nơi nào đó một cách kiên trì, với nhiều nỗ lực hoặc khó khăn).

  • After a long day at work, I slogged through the crowded streets to reach my apartment.
  • Sau một ngày dài làm việc, tôi đã lê bước qua những con phố đông đúc để về đến căn hộ của mình.
  • The hikers had to slog through the muddy trail, making their progress slow and arduous.
  • Những người đi bộ đường dài phải lội qua con đường lầy lội, khiến tiến độ của họ chậm và gian nan.
  • placeholder

3. Đánh mạnh nhưng thiếu kỹ năng.

  • The batter slogged the ball with all his might, but it flew straight into the outfielder's glove.
  • Tay đấm đã đánh bóng bằng tất cả sức mạnh của mình, nhưng nó bay thẳng vào găng tay của người chơi ngoại trường.
  • Despite lacking skill, he managed to slog the ball over the boundary for a six.
  • Mặc dù thiếu kỹ năng, anh ta vẫn đánh bóng qua biên giới để ghi được sáu điểm.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "slog", việc hỏi "slog nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.