slide nghĩa là gì trong tiếng Anh
slidenoun
1. trượt (di chuyển dễ dàng trên bề mặt trơn hoặc ướt)
- The children enjoyed the playground slide.
- Bọn trẻ thích thú với cầu trượt ở sân chơi.
- He added a slide to his presentation.
- Anh ấy đã thêm một slide vào bài thuyết trình của mình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. trượt (di chuyển nhanh và yên lặng để không bị phát hiện)
- With a stealthy slide, the cat entered the room unnoticed.
- Với một cú trượt nhẹ nhàng, lén lút, con mèo bước vào phòng mà không ai hay biết.
- He used a quick slide to hide the evidence.
- Anh ta dùng một động tác trượt nhanh để giấu bằng chứng.
placeholder
3. trượt (trở nên dần dần thấp hơn hoặc ít giá trị hơn)
- The stock market experienced a slide, causing many investors to lose money.
- Thị trường chứng khoán đã trải qua một đợt giảm, khiến nhiều nhà đầu tư mất tiền.
- After the heavy rain, the hillside began to slide, posing a danger to the houses below.
- Sau cơn mưa lớn, dốc đồi bắt đầu trượt, đe dọa các căn nhà ở dưới.
placeholder
4. trượt (di chuyển dần dần vào tình huống tồi tệ hơn)
- The company's slide into bankruptcy was sadly predictable.
- Sự trượt dốc của công ty đến bờ vực phá sản thật đáng buồn nhưng có thể đoán trước được.
- His slide into depression worried his family.
- Việc anh ấy trượt dốc vào trầm cảm khiến gia đình lo lắng.
placeholder
slideverb
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Trượt (di chuyển một cách dễ dàng trên bề mặt trơn hoặc ướt; làm cho cái gì đó di chuyển theo cách này).
- The children love to slide down the slippery water slide at the water park.
- Bọn trẻ thích trượt xuống cầu trượt nước trơn ở công viên nước.
- Be careful not to slide on the icy pavement, it's very slippery.
- Hãy cẩn thận để không trượt trên vỉa hè đóng băng, nó rất trơn trượt.
placeholder
2. Trượt, Lướt (Di chuyển một cách nhanh chóng và lẻn lén, ví dụ để không bị chú ý; làm cho cái gì đó di chuyển theo cách này).
- The cat tried to slide past the sleeping dog without waking it up.
- Con mèo cố gắng lẻn qua con chó đang ngủ mà không làm nó thức dậy.
- She slid the key into the lock, hoping to open the door without making a sound.
- Cô ấy nhẹ nhàng đưa chìa khóa vào ổ khóa, hy vọng mở cửa mà không tạo ra tiếng động.
placeholder
3. Trượt, Lún giá (Di chuyển một cách trơn tru hoặc mất giá trị dần dần).
- The stock market began to slide, causing investors to lose confidence in the economy.
- Thị trường chứng khoán bắt đầu trượt dốc, khiến các nhà đầu tư mất niềm tin vào nền kinh tế.
- As the sun set, the temperature started to slide, making the evening feel cooler.
- Khi mặt trời lặn, nhiệt độ bắt đầu giảm xuống, làm cho buổi tối trở nên mát mẻ hơn.
placeholder
4. Trượt dần vào tình trạng tồi tệ hơn.
- After losing his job, John began to slide into financial difficulties, struggling to pay his bills.
- Sau khi mất việc, John bắt đầu trượt dần vào khó khăn tài chính, vật lộn để trả các hóa đơn.
- The company's profits continued to slide as competition increased and customer demand decreased.
- Lợi nhuận của công ty tiếp tục giảm khi sự cạnh tranh tăng lên và nhu cầu của khách hàng giảm.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "slide", việc hỏi "slide nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.