sleep nghĩa là gì trong tiếng Anh

sleepnoun

1. giấc ngủ (trạng thái tự nhiên của sự nghỉ ngơi khi mắt đóng, cơ thể không hoạt động và tâm trí không tỉnh táo)

  • I need to get enough sleep to feel rested and alert in the morning.
  • Tôi cần có đủ giấc ngủ để cảm thấy sảng khoái và tỉnh táo vào buổi sáng.
  • My baby has trouble falling asleep at night and wakes up frequently.
  • Em bé của tôi gặp khó khăn khi đi vào giấc ngủ vào ban đêm và thường xuyên thức dậy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. giấc ngủ (một khoảng thời gian ngủ)

  • After a long day at work, I need to get a good night's sleep.
  • Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi cần có một giấc ngủ đêm tốt.
  • The baby finally fell asleep after being rocked gently.
  • Em bé cuối cùng đã ngủ sau khi được lắc nhẹ nhàng.
  • placeholder

3. mắt ngủ (chất bám ở góc mắt sau khi ngủ)

  • When I woke up, I had to wipe the sleep from the corners of my eyes.
  • Khi tôi thức dậy, tôi phải lau bỏ mảng mắt ngủ ở góc mắt.
  • The sleep in my eyes made it difficult to see clearly in the morning.
  • Mảng mắt ngủ khiến cho việc nhìn rõ vào buổi sáng trở nên khó khăn.
  • placeholder

sleepverb

1. a1 IELTS <4.0 Ngủ (Trạng thái nghỉ ngơi với đôi mắt đóng lại và cơ thể cũng như tâm trí không hoạt động).

  • After a long day at work, I can't wait to go home and sleep peacefully.
  • Sau một ngày dài làm việc, tôi không thể chờ đợi để về nhà và ngủ một giấc thật yên bình.
  • It's important to get enough sleep each night to feel refreshed and energized in the morning.
  • Rất quan trọng phải ngủ đủ giấc mỗi đêm để cảm thấy tươi mới và tràn đầy năng lượng vào buổi sáng.
  • placeholder

2. Ngủ (trạng thái nghỉ ngơi mà trong đó cơ thể giảm hoạt động và tái tạo năng lượng).

  • The hotel can sleep up to 200 guests comfortably with its spacious rooms and suites.
  • Khách sạn có thể chứa tới 200 khách một cách thoải mái với các phòng và suite rộng rãi của mình.
  • Our new dormitory can sleep 50 students, providing a bed for each one of them.
  • Ký túc xá mới của chúng tôi có thể chứa 50 sinh viên, cung cấp một giường cho mỗi người trong số họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sleep", việc hỏi "sleep nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.