skirt nghĩa là gì trong tiếng Anh
skirtnoun
1. a1 IELTS <4.0 Váy (một loại trang phục treo từ phần giữa cơ thể).
- She wore a flowy skirt that reached her knees, matching it with a simple white blouse.
- Cô ấy mặc một chiếc váy xòe dài đến đầu gối, kết hợp với một chiếc áo blouse trắng đơn giản.
- The little girl twirled around, her skirt billowing out and creating a beautiful, colorful display.
- Cô bé xoay tròn, chiếc váy của cô bé phồng lên tạo nên một màn trình diễn đẹp mắt và đầy màu sắc.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Váy (phần của trang phục treo lơ lửng dưới phần giữa của cơ thể).
- She wore a beautiful red skirt that flowed gracefully below her waist, complementing her outfit.
- Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ đẹp, phần dưới xòe ra một cách duyên dáng dưới eo, tôn lên bộ trang phục của mình.
- The little girl twirled around, her skirt spinning in circles as she danced with joy.
- Cô bé xoay tròn, chiếc váy của cô bé quay tròn theo khi cô bé nhảy múa với niềm vui.
placeholder
3. Vỏ bảo vệ (Lớp ngoài cùng bao phủ và bảo vệ phần đế của một phương tiện hoặc máy móc).
- The car's skirt shielded the undercarriage from debris and prevented damage during off-road adventures.
- Váy của xe hơi bảo vệ gầm xe khỏi vật liệu rơi vãi và ngăn chặn hư hại trong những chuyến phiêu lưu ngoài đường trường.
- The machine's skirt prevented dust and dirt from entering its sensitive components, ensuring smooth operation.
- Váy của máy ngăn chặn bụi bẩn xâm nhập vào các bộ phận nhạy cảm, đảm bảo hoạt động trơn tru.
placeholder
skirtverb
1. vòng quanh (đi xung quanh mép của cái gì đó)
- The path skirted around the lake, offering beautiful views of the water.
- Con đường vòng quanh hồ, mang lại cảnh đẹp của nước.
- We had to skirt the construction site to reach the entrance of the building.
- Chúng tôi phải vòng qua công trường xây dựng để đến cửa vào của tòa nhà.
placeholder
2. Tránh (tránh nói về một chủ đề, đặc biệt là vì nó khó khăn hoặc xấu hổ)
- She tried to skirt around the topic of her failed relationship during the family dinner.
- Cô ấy cố gắng tránh đề cập đến chủ đề về mối quan hệ đã thất bại của mình trong bữa tối gia đình.
- The politician attempted to skirt the issue of his controversial past during the interview.
- Chính trị gia đã cố gắng tránh đề cập đến vấn đề về quá khứ gây tranh cãi của mình trong cuộc phỏng vấn.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "skirt", việc hỏi "skirt nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.