skip nghĩa là gì trong tiếng Anh
skipverb
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Nhảy lò cò, Bỏ qua (Nhảy lò cò : di chuyển về phía trước một cách nhẹ nhàng và nhanh chóng, thực hiện một bước nhảy nhỏ với mỗi bước đi. Bỏ qua
- The children skipped happily through the park, their laughter filling the air with joy.
- Những đứa trẻ nhảy lò cò vui vẻ qua công viên, tiếng cười của chúng làm đầy không khí với niềm vui.
- She skipped down the street, her heart filled with excitement for the upcoming adventure.
- Cô ấy nhảy lò cò trên phố, trái tim tràn đầy hứng khởi cho cuộc phiêu lưu sắp tới.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Nhảy dây (hành động nhảy qua sợi dây được giữ ở hai đầu bởi bản thân hoặc hai người khác và được quay đi quay lại qua đầu và dưới chân).
- I love to skip rope during recess, jumping over the rope as it swings under my feet.
- Tôi thích nhảy dây vào giờ giải lao, nhảy qua sợi dây khi nó lướt dưới chân mình.
- Let's skip together, holding the rope at both ends and passing it over our heads and under our feet.
- Chúng ta cùng nhảy dây nhé, giữ sợi dây ở cả hai đầu và đưa nó qua đầu và dưới chân mình.
placeholder
3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Bỏ qua, lướt qua (không làm điều gì đó mà bạn thường làm hoặc nên làm).
- I usually go for a run every morning, but today I decided to skip it.
- Tôi thường đi chạy mỗi sáng, nhưng hôm nay tôi quyết định bỏ qua nó.
- Don't skip breakfast, it's important to fuel your body with nutrients to start the day.
- Đừng bỏ qua bữa sáng, việc cung cấp dưỡng chất cho cơ thể để bắt đầu ngày mới là quan trọng.
placeholder
4. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Bỏ qua (không làm, không xem, hoặc không đề cập đến cái gì đó mà bình thường sẽ làm tiếp theo).
- I always skip breakfast and go straight to lunch because I'm never hungry in the morning.
- Tôi luôn bỏ qua bữa sáng và đi thẳng đến bữa trưa vì tôi không bao giờ cảm thấy đói vào buổi sáng.
- Let's skip the boring parts of the movie and jump to the exciting action scenes.
- Hãy bỏ qua những phần nhàm chán của bộ phim và chuyển thẳng đến những cảnh hành động thú vị.
placeholder
5. Nhảy qua, lướt qua (di chuyển nhanh từ nơi này sang nơi khác hoặc từ chủ đề này sang chủ đề khác).
- The children skipped happily from one end of the playground to the other.
- Bọn trẻ nhảy nô đùa hạnh phúc từ đầu này của sân chơi đến đầu kia.
- During the lecture, the professor skipped from one topic to another, covering a wide range of subjects.
- Trong bài giảng, giáo sư đã nhảy từ chủ đề này sang chủ đề khác, bao quát một loạt các đề tài.
placeholder
6. Bỏ trốn, lẻn đi (rời khỏi một nơi một cách bí mật hoặc đột ngột).
- He decided to skip town after the robbery.
- Anh ta quyết định chuồn khỏi thị trấn sau vụ cướp.
- She planned to skip the country with her lover.
- Cô ấy lên kế hoạch trốn khỏi đất nước với người tình.
placeholder
7. Nảy tưng tưng trên mặt nước (khi làm cho một viên đá phẳng nảy trên mặt nước).
- I watched the kids skip stones across the calm lake, marveling at their precision.
- Tôi quan sát những đứa trẻ ném đá lăn qua mặt hồ yên bình, ngạc nhiên trước sự chính xác của chúng.
- The little girl giggled with delight as she skipped pebbles across the sparkling pond.
- Cô bé cười khúc khích vui sướng khi ném những viên sỏi qua mặt hồ lấp lánh.
placeholder
skipnoun
1. nhảy nhót (di chuyển nhanh nhẹ và nhảy nhót mỗi bước)
- The child's skip was full of joy.
- Bước nhảy của đứa trẻ tràn đầy niềm vui.
- Her skip across the field made her smile.
- Bước chân sáo của cô ấy trên cánh đồng khiến cô mỉm cười.
placeholder
2. nhảy dây (hành động nhảy qua dây được giữ ở hai đầu và được đưa qua đầu và dưới chân)
- The children enjoy a vigorous skip in the playground.
- Bọn trẻ thích thú với những cú nhảy dây mạnh mẽ ở sân chơi.
- A daily skip is great exercise for your heart.
- Nhảy dây hàng ngày là một bài tập tuyệt vời cho tim của bạn.
placeholder
3. Bỏ qua (không làm điều gì đó mà bạn thường làm hoặc nên làm)
- My gym skip made me feel guilty.
- Việc tôi bỏ tập gym khiến tôi cảm thấy có lỗi.
- A skip of breakfast led to hunger later.
- Việc bỏ bữa sáng dẫn đến việc đói bụng sau đó.
placeholder
4. Bỏ qua (không làm hoặc không đọc điều gì đó mà thông thường sẽ là việc tiếp theo)
- The recipe had a skip in the directions.
- Công thức nấu ăn bị thiếu một bước hướng dẫn.
- There's a skip in the numbering of the pages.
- Có một chỗ nhảy số trang.
placeholder
5. nhảy (di chuyển từ một nơi này sang nơi khác hoặc từ một chủ đề này sang chủ đề khác một cách nhanh chóng)
- The speaker made a skip to a new topic.
- Người diễn giả đã nhanh chóng chuyển sang một chủ đề mới.
- With a quick skip, she avoided the puddle.
- Với một bước nhảy nhanh, cô ấy đã tránh được vũng nước.
placeholder
6. trốn thoát (rời khỏi một nơi một cách bí mật hoặc đột ngột)
- His skip from the army made headlines.
- Việc anh ta đào ngũ khỏi quân đội đã gây xôn xao dư luận.
- The thief planned a careful skip from town.
- Tên trộm đã lên kế hoạch chu đáo cho việc bỏ trốn khỏi thị trấn.
placeholder
7. Nhảy lên (hành động làm cho một viên đá phẳng nhảy qua mặt nước)
- I watched the skip of the stone as it bounced across the calm lake.
- Tôi nhìn thấy viên đá nhảy qua hồ yên bình.
- The skip of the pebble created ripples in the water as it danced across the surface.
- Viên sỏi nhảy tạo ra sóng trên mặt nước khi nó nhảy múa trên bề mặt.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "skip", việc hỏi "skip nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.