skeleton nghĩa là gì trong tiếng Anh
skeletonnoun
1. Bộ xương (Cấu trúc bao gồm các xương hỗ trợ cơ thể của con người hoặc động vật; mô hình của cấu trúc này).
- The skeleton provides the framework for our bodies, giving us shape and support.
- Bộ xương cung cấp khung cho cơ thể chúng ta, mang lại hình dạng và sự nâng đỡ.
- The paleontologist carefully assembled the dinosaur skeleton, recreating its ancient form.
- Nhà cổ sinh vật học cẩn thận lắp ráp bộ xương khủng long, tái tạo hình dáng cổ đại của nó.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Bộ xương (cấu trúc xương của cơ thể người hoặc động vật).
- The stray dog was a skeleton, all skin and bones.
- Con chó hoang gầy trơ xương, da bọc xương.
- She looked like a skeleton after her illness.
- Sau trận ốm, cô ấy trông như một bộ xương di động.
placeholder
3. Bộ xương - Khung cấu trúc chính hỗ trợ một tòa nhà, v.v.
- The skeleton of the skyscraper was made of steel beams, providing stability and strength.
- Bộ xương của tòa nhà chọc trời được làm từ các dầm thép, cung cấp sự ổn định và mạnh mẽ.
- The architect carefully designed the skeleton of the house to ensure proper weight distribution.
- Kiến trúc sư đã cẩn thận thiết kế bộ xương của ngôi nhà để đảm bảo sự phân bố trọng lượng đúng cách.
placeholder
4. Bản dựng sơ bộ, khuôn khổ cơ bản (Là dạng mô tả sơ lược, cơ bản của một kế hoạch, bản viết, v.v., mà sau này có thể bổ sung thêm chi tiết).
- Before starting the essay, I created a skeleton to organize my thoughts and add more details later.
- Trước khi bắt đầu bài luận, tôi đã tạo một bản dàn ý để sắp xếp suy nghĩ và thêm chi tiết sau.
- The architect presented a skeleton of the building design, leaving room for further specifications.
- Kiến trúc sư đã trình bày một bản dàn ý của thiết kế tòa nhà, để lại không gian cho các thông số kỹ thuật sau này.
placeholder
5. Bộ khung, cốt lõi (Số lượng người tối thiểu cần thiết để thực hiện một công việc nào đó).
- The skeleton crew of three workers managed to keep the factory running during the night shift.
- Đội ngũ gồm ba công nhân đã quản lý để giữ cho nhà máy hoạt động trong ca đêm.
- We only need a skeleton team of volunteers to organize the charity event.
- Chúng tôi chỉ cần một đội ngũ tình nguyện viên tối thiểu để tổ chức sự kiện từ thiện.
placeholder
6. Xe trượt băng (một loại xe trượt được sử dụng trong các cuộc đua, người chơi nằm úp mặt trên xe với đôi chân duỗi ra phía sau).
- The athlete glided down the icy track on a skeleton, reaching incredible speeds in the race.
- Vận động viên trượt xuống đường đua băng trên một chiếc skeleton, đạt tốc độ đáng kinh ngạc trong cuộc đua.
- The skeleton sled allowed the racer to lie on their front and slide effortlessly over the ice.
- Bộ skeleton cho phép tay đua nằm úp và trượt một cách dễ dàng trên băng.
placeholder
7. Môn trượt xương (Cuộc đua trượt trên một đường băng bằng băng đặc biệt trên một chiếc xe trượt có tên là skeleton).
- Skeleton is a thrilling winter sport where athletes race down an icy track on a sled.
- Skeleton là một môn thể thao mùa đông thú vị, nơi các vận động viên đua xuống một đường trượt băng trên một chiếc xe trượt.
- The skeleton event involves sliding down a specially designed ice track on a small sled.
- Sự kiện skeleton bao gồm việc trượt xuống một đường trượt băng được thiết kế đặc biệt trên một chiếc xe trượt nhỏ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "skeleton", việc hỏi "skeleton nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.