skate nghĩa là gì trong tiếng Anh

skatenoun

1. Ván trượt (một loại giày có lưỡi găm mảnh trên đáy, được sử dụng để trượt trên băng đá)

  • I need to sharpen the blade on my skate before going ice skating.
  • Tôi cần mài sắc lưỡi trên giày trượt băng trước khi đi trượt băng.
  • She bought a new pair of figure skates for her daughter's birthday.
  • Cô ấy đã mua một đôi giày trượt băng mới cho sinh nhật của con gái.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Patin (một loại giày với hai cặp bánh xe nhỏ được gắn ở dưới đế)

  • I bought a new pair of skates for my daughter's birthday so she can learn how to rollerblade.
  • Tôi đã mua một đôi giày patin mới cho sinh nhật của con gái để cô ấy có thể học cách trượt patin.
  • The skates I used to have were too small, so I had to buy a larger size.
  • Những đôi giày patin mà tôi từng sở hữu quá nhỏ, vì vậy tôi phải mua một kích cỡ lớn hơn.
  • placeholder

3. Cá đuối (một loại cá biển phẳng lớn có thể ăn được)

  • I ordered a delicious skate dish at the seafood restaurant last night.
  • Tôi đã đặt một món cá đuối ngon tại nhà hàng hải sản tối qua.
  • The chef prepared the skate with a flavorful lemon and herb seasoning.
  • Đầu bếp đã chuẩn bị cá đuối với gia vị chanh và thảo mộc thơm ngon.
  • placeholder

skateverb

1. Trượt băng (di chuyển trên mặt băng sử dụng giày trượt).

  • Every winter, my friends and I skate on the frozen lake near our house.
  • Mỗi mùa đông, tôi và bạn bè của tôi trượt patin trên hồ đóng băng gần nhà.
  • The children were excited to skate for the first time on the newly opened ice rink.
  • Bọn trẻ rất hào hứng được trượt patin lần đầu tiên trên sân băng mới mở.
  • placeholder

2. Trượt ván (Hành động di chuyển trên mặt đất bằng bảng trượt có bánh xe).

  • My little brother loves to skate at the park, performing tricks and jumps on his skateboard.
  • Em trai tôi thích trượt ván ở công viên, thực hiện các màn nhảy và trò lừa bịp trên ván trượt của mình.
  • We decided to skate along the beach promenade, enjoying the cool breeze and beautiful ocean view.
  • Chúng tôi quyết định trượt ván dọc theo đại lộ ven biển, thưởng thức làn gió mát và cảnh biển tuyệt đẹp.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "skate", việc hỏi "skate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.