sit nghĩa là gì trong tiếng Anh
sitverb
1. a1 IELTS <4.0 Ngồi (tư thế nghỉ ngơi bằng cách chuyển trọng lượng cơ thể xuống mông với lưng thẳng, ví dụ như trên/ trong một cái ghế).
- I like to sit in my favorite chair.
- Tôi thích ngồi trên chiếc ghế yêu thích của mình.
- Please sit down and make yourself comfortable.
- Xin mời ngồi xuống và cứ tự nhiên như ở nhà.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Ngồi (hành động của một người khi họ chuyển từ tư thế đứng hoặc di chuyển sang tư thế có mông tiếp xúc với một bề mặt như ghế).
- Please sit on the chair so I can measure your height accurately.
- Vui lòng ngồi lên ghế để tôi có thể đo chiều cao của bạn một cách chính xác.
- The teacher asked the students to sit quietly and listen to the instructions.
- Giáo viên yêu cầu học sinh ngồi yên và lắng nghe hướng dẫn.
placeholder
3. Ngồi (tư thế của một người khi hạ thấp cơ thể xuống để mông chạm vào một bề mặt như ghế).
- I like to sit on the porch and watch the sunset every evening.
- Tôi thích ngồi trên hiên nhà và ngắm hoàng hôn mỗi tối.
- The children sit quietly in the classroom, waiting for their teacher to arrive.
- Các em học sinh ngồi yên lặng trong lớp, chờ giáo viên đến.
placeholder
4. Giữ chức vụ (chức danh chính thức), làm thành viên (của một tổ chức). (tư thế của cơ thể khi đặt mông xuống và có thể tựa lưng vào điểm tựa).
- She will sit on the board of directors.
- Cô ấy sẽ tham gia vào ban giám đốc.
- He used to sit on the city council.
- Anh ấy từng là thành viên của hội đồng thành phố.
placeholder
5. Họp (để làm việc công). (hành động của việc đặt cơ thể trên một bề mặt nào đó, thường là để nghỉ ngơi hoặc làm việc).
- The council will sit tomorrow to discuss the budget.
- Hội đồng sẽ họp vào ngày mai để thảo luận về ngân sách.
- The committee must sit and decide on the proposal.
- Ủy ban phải họp và quyết định về đề xuất.
placeholder
6. Làm bài thi (thực hiện việc làm bài kiểm tra trong một kỳ thi hoặc tình huống đánh giá nào đó).
- I need to sit for my math exam tomorrow, so I'm studying all night.
- Tôi cần phải thi môn toán vào ngày mai, vì vậy tôi sẽ học cả đêm.
- Students must sit for their final exams at the end of the semester.
- Sinh viên phải thi kỳ thi cuối kỳ vào cuối học kỳ.
placeholder
7. Ngồi (tư thế nghỉ trên cành, v.v.) hoặc ấp trứng (ở yên trên tổ để giữ ấm cho trứng).
- The mother bird will sit on her eggs all day.
- Chim mẹ sẽ ấp trứng cả ngày.
- A robin might sit on a branch to rest.
- Một con chim cổ đỏ có thể đậu trên cành cây để nghỉ ngơi.
placeholder
8. Ngồi (tư thế ngồi xuống với đùi trên song song với mặt đất, chân trước duỗi thẳng).
- The cat likes to sit on the windowsill, with its front legs straight, enjoying the view.
- Con mèo thích ngồi trên bệ cửa sổ, với đôi chân trước duỗi thẳng, thưởng thức cảnh vật.
- After a long walk, the tired dog would sit in the shade, resting its front legs.
- Sau một chuyến đi dài, con chó mệt mỏi sẽ ngồi dưới bóng mát, nghỉ ngơi đôi chân trước.
placeholder
9. Trông trẻ (chăm sóc trẻ em trong một khoảng thời gian ngắn khi bố mẹ của chúng đi vắng).
- I will sit for my niece tonight.
- Tối nay tôi sẽ trông cháu gái.
- Can you sit the kids this weekend?
- Cuối tuần này bạn trông bọn trẻ được không?
placeholder
10. Ngồi (hành động giữ một tư thế cố định trên một bề mặt nào đó, thường là mặt đất hoặc một vật dụng như ghế).
- After a long day at work, I just want to sit in my favorite chair and relax.
- Sau một ngày làm việc dài, tôi chỉ muốn ngồi vào ghế yêu thích của mình và thư giãn.
- The children were told to sit in their seats and wait patiently for the bus.
- Các em nhỏ được yêu cầu ngồi vào chỗ của mình và chờ đợi xe buýt một cách kiên nhẫn.
placeholder
11. Ngồi (tư thế của cơ thể khi đặt mông xuống và tựa lưng vào điểm tựa nào đó).
- I choose to sit and wait for a better opportunity.
- Tôi chọn ngồi yên và chờ đợi một cơ hội tốt hơn.
- She will sit with her decision, despite the consequences.
- Cô ấy sẽ giữ vững quyết định của mình, bất chấp hậu quả.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sit", việc hỏi "sit nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.