silver nghĩa là gì trong tiếng Anh
silvernoun
1. a2 IELTS <4.0 Bạc (một kim loại quý có màu trắng bạc, được sử dụng để chế tạo tiền xu, trang sức, vật phẩm trang trí, v.v.).
- Silver is a versatile metal that is commonly used to create stunning pieces of jewelry.
- Bạc là một kim loại đa năng thường được sử dụng để tạo ra những món trang sức đẹp mắt.
- Many ancient civilizations valued silver for its beauty and used it to craft intricate coins.
- Nhiều nền văn minh cổ đại coi trọng bạc vì vẻ đẹp của nó và đã sử dụng nó để chế tác những đồng tiền tinh xảo.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Màu bạc (màu xám trắng sáng, cũng ám chỉ kim loại bạc).
- The robot was painted silver.
- Con robot được sơn màu bạc.
- My car's trim is a bright silver.
- Viền xe của tôi có màu bạc sáng.
placeholder
3. Đồ làm từ bạc, những món đồ bạc (những món đồ như bát đĩa và những đồ vật đẹp mắt được chế tác từ kim loại sáng bóng với vẻ ngoài bóng bẩy.)
- The elegant dining table was adorned with silver cutlery, sparkling under the chandelier's warm glow.
- Cửa hàng đồ cổ chứa đầy những món đồ bạc thanh lịch, từ bộ ấm trà xỉn màu đến chân nến tinh xảo.
- She inherited a collection of antique silverware, including delicate spoons, forks, and ornate serving trays.
- Cô thừa hưởng một bộ sưu tập đồ bạc từ bà của mình, bao gồm cả khay và dao kéo.
placeholder
4. Đồng tiền bạc, đồng bạc (tiền xu được làm từ bạc hoặc kim loại có màu giống bạc).
- The pirate's treasure chest was filled with shiny silver coins from all over the world.
- Anh ta trả tiền taxi bằng một nắm đồng bạc.
- The antique shop displayed a beautiful collection of silver spoons, forks, and knives.
- Người buôn bán đề nghị đổi tiền giấy lấy đồng bạc.
placeholder
5. Huy chương bạc (một loại kim loại quý; giải thưởng dành cho người hoặc đội đạt vị trí thứ hai trong cuộc đua hoặc cuộc thi).
- The runner-up in the marathon received a silver for finishing in second place.
- Người về nhì trong cuộc marathon đã nhận được huy chương bạc vì đã hoàn thành ở vị trí thứ hai.
- The gymnastics team proudly displayed their silver medals after securing second position in the tournament.
- Đội tập dượt thể dục dụng cụ tự hào trưng bày huy chương bạc của họ sau khi giành được vị trí thứ hai trong giải đấu.
placeholder
silveradjective
1. Có màu bạc (màu giống kim loại, có màu xám trắng bóng).
- The silver moon illuminated the night sky, casting a shimmering glow on the landscape.
- Ánh trăng bạc chiếu sáng bầu trời đêm, tạo ra một ánh sáng lấp lánh trên phong cảnh.
- She wore a beautiful silver necklace that sparkled and caught everyone's attention.
- Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bạc đẹp lộng lẫy, lấp lánh và thu hút sự chú ý của mọi người.
placeholder
silververb
1. Mạ bạc (phủ một lớp mỏng bạc hoặc một chất giống bạc lên bề mặt của một vật)
- She decided to silver her old jewelry to give it a new, shiny look.
- Cô quyết định mạ bạc trang sức cũ của mình để tạo ra vẻ bóng bẩy mới.
- The artist used a special paint to silver the frame of the mirror.
- Nghệ sĩ đã sử dụng một loại sơn đặc biệt để mạ bạc khung gương.
placeholder
2. Phủ bạc, dát bạc, điểm bạc (đặc biệt dùng trong văn học)
- She used a special polish to silver her antique jewelry and make it shine like new.
- Mặt hồ như được ánh trăng dát bạc, tạo nên sự phản chiếu lung linh.
- The sun's rays reflected off the water, causing it to silver in the afternoon light.
- Ánh bình minh ban mai phủ bạc những đỉnh núi.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "silver", việc hỏi "silver nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.