sick nghĩa là gì trong tiếng Anh
sickadjective
1. a1 IELTS <4.0 Ốm, bệnh (tình trạng không khỏe mạnh về thể chất hoặc tinh thần).
- My sister caught a cold and now she's feeling sick, with a runny nose and cough.
- Chị gái tôi bị cảm và giờ cô ấy cảm thấy mệt, với triệu chứng sổ mũi và ho.
- After eating that expired food, I felt sick to my stomach and had to lie down.
- Sau khi ăn thức ăn hết hạn, tôi cảm thấy buồn nôn và phải nằm xuống.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Buồn nôn (cảm giác muốn nôn mửa).
- After eating the spoiled food, I felt sick and had to rush to the bathroom.
- Sau khi ăn thức ăn hỏng, tôi cảm thấy buồn nôn và phải vội vàng chạy vào nhà vệ sinh.
- The strong smell of the garbage made me feel sick and I had to leave the room.
- Mùi hôi thối của rác khiến tôi cảm thấy buồn nôn và tôi phải rời khỏi phòng.
placeholder
3. Say mệt, buồn nôn do đi lại bằng tàu, máy bay, v.v.
- I felt sick after the bumpy plane ride.
- Tôi cảm thấy say sau chuyến bay xóc nảy.
- She got sick on the ferry to the island.
- Cô ấy bị say sóng trên chuyến phà ra đảo.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chán ngấy, mệt mỏi (Cảm thấy không hứng thú hoặc khó chịu với điều gì đó đã diễn ra trong thời gian dài và mong muốn nó kết thúc).
- I'm sick of hearing the same song on the radio every day.
- Tôi chán nghe cùng một bài hát trên radio mỗi ngày.
- She's sick of her boss constantly criticizing her work.
- Cô ấy chán ngấy việc sếp liên tục chỉ trích công việc của mình.
placeholder
5. Bệnh hoạn, độc ác (hành hạ thể xác hoặc tinh thần một cách tàn nhẫn, gây phản cảm). (đang mắc phải tình trạng đau đớn về thể chất hoặc tinh thần, bệnh tật hoặc cái chết một cách tàn nhẫn mà một số người cho là phản cảm).
- The comedian's sick jokes offended many audience members.
- Những trò đùa bệnh hoạn của комиен làm nhiều khán giả phẫn nộ.
- Sharing photos of dead animals is a sick thing to do.
- Việc chia sẻ ảnh động vật chết là một hành động bệnh hoạn.
placeholder
6. Bệnh hoạn (thích thú làm điều kỳ quái, tàn ác). (thích thú với việc làm những điều kỳ lạ hoặc tàn nhẫn).
- The sick man laughed as the animals suffered.
- Gã đàn ông bệnh hoạn cười khi chứng kiến lũ động vật đau khổ.
- Only a sick mind finds joy in others' pain.
- Chỉ có một tâm trí bệnh hoạn mới tìm thấy niềm vui trong nỗi đau của người khác.
placeholder
7. rất tốt, thú vị, hấp dẫn)].
- The concert last night was sick! The band played all their hits and the crowd went wild.
- Buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt! Ban nhạc đã chơi hết các bài hit của họ và đám đông đã phát cuồng.
- We went on a sick roller coaster ride at the amusement park and screamed our hearts out.
- Chúng tôi đã đi trên một tàu lượn siêu đẳng tại công viên giải trí và hét lên hết cả tiếng.
placeholder
8. Bực bội, lo lắng (cảm thấy rất tức giận hoặc lo âu). (cảm thấy không khỏe, có vấn đề về sức khỏe).
- I feel sick about the unfair decision.
- Tôi cảm thấy rất khó chịu về quyết định bất công đó.
- She was sick with worry over her missing cat.
- Cô ấy lo lắng phát ốm vì con mèo bị mất tích.
placeholder
sicknoun
1. Nôn (thức ăn bị đẩy ra từ dạ dày qua miệng)
- The baby made a lot of sick after drinking too much milk.
- Đứa bé nôn rất nhiều sau khi uống quá nhiều sữa.
- Clean up the sick from the floor, please.
- Làm ơn dọn dẹp chỗ nôn trên sàn nhà đi.
placeholder
2. Người bệnh (những người bị ốm)
- The hospital cared for the sick.
- Bệnh viện chăm sóc những người bệnh.
- Doctors helped the sick recover.
- Các bác sĩ giúp những người bệnh hồi phục.
placeholder
sickverb
1. ốm (tình trạng không khỏe)
- The dog sicked up his dinner on the rug.
- Con chó nôn bữa tối ra thảm.
- My baby sicked after drinking too much milk.
- Con tôi bị nôn sau khi uống quá nhiều sữa.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sick", việc hỏi "sick nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.