shower nghĩa là gì trong tiếng Anh

showernoun

1. a1 IELTS <4.0 Vòi hoa sen (thiết bị phun nước để tắm); Phòng tắm có vòi hoa sen.

  • I took a refreshing shower after a long day at work to relax and unwind.
  • Tôi đã tắm một cái vòi hoa sen sảng khoái sau một ngày dài làm việc để thư giãn và nghỉ ngơi.
  • The shower in our bathroom has a powerful water flow that makes for a great showering experience.
  • Vòi hoa sen trong phòng tắm của chúng tôi có dòng nước mạnh mẽ, tạo nên trải nghiệm tắm tuyệt vời.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Vòi hoa sen (thiết bị phun nước để tắm), mưa rào (lượng mưa lớn trong thời gian ngắn).

  • I take a refreshing shower every morning to wake myself up and start the day.
  • Tôi tắm một cái vòi hoa sen mát mẻ mỗi buổi sáng để tỉnh táo và bắt đầu ngày mới.
  • After a long day at work, I love to relax and unwind with a hot shower.
  • Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn và nghỉ ngơi với một cái vòi hoa sen nóng.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mưa rào hoặc tuyết rơi ngắn hạn.

  • We decided to cancel our picnic due to the sudden shower that caught us off guard.
  • Chúng tôi quyết định hủy bỏ buổi picnic do cơn mưa bất ngờ khiến chúng tôi bị bất ngờ.
  • The weather forecast predicted a brief shower in the afternoon, so I brought my umbrella.
  • Dự báo thời tiết đã dự đoán một cơn mưa ngắn vào buổi chiều, vì vậy tôi đã mang theo ô.
  • placeholder

4. Mưa rào, cơn mưa (một lượng lớn các vật thể rơi xuống cùng một lúc).

  • After the long drought, a refreshing shower of rain finally arrived, quenching the thirsty earth.
  • Sau cơn hạn hán dài, một cơn mưa tươi mát cuối cùng đã đến, làm dịu cơn khát của đất khô.
  • The children ran outside to catch the shower of colorful confetti falling from the sky.
  • Bọn trẻ chạy ra ngoài để bắt những cánh confetti đầy màu sắc rơi từ trên trời.
  • placeholder

5. Tiệc tặng quà cho phụ nữ sắp cưới hoặc sắp sinh con.

  • We are throwing a baby shower for my sister.
  • Chúng tôi đang tổ chức tiệc mừng em gái tôi sắp sinh em bé.
  • Her friends organized a bridal shower last weekend.
  • Bạn bè cô ấy đã tổ chức tiệc độc thân cho cô ấy vào cuối tuần trước.
  • placeholder

showerverb

1. tắm (tự rửa mình dưới vòi sen)

  • I always shower in the morning to wake myself up.
  • Tôi luôn tắm vào buổi sáng để tỉnh táo.
  • After a long day at the beach, I need to shower off the sand and saltwater.
  • Sau một ngày dài ở bãi biển, tôi cần tắm để rửa sạch cát và nước biển.
  • placeholder

2. mưa rào (rơi xuống ai/cái gì, đặc biệt là trong nhiều mảnh nhỏ)

  • The leaves showered down from the trees after the strong gust of wind.
  • Những lá cây rơi xuống sau cơn gió mạnh.
  • I love it when confetti showers over the crowd at a celebration.
  • Tôi thích khi giấy mỹ phẩm rơi xuống đám đông trong lễ kỷ niệm.
  • placeholder

3. tắm mưa (rơi nhiều thứ nhỏ lên ai đó)

  • The trees showered the ground with colorful leaves in the autumn breeze.
  • Những hàng cây trút xuống mặt đất những chiếc lá đầy màu sắc trong làn gió thu.
  • The kids ran outside to play in the rain shower that suddenly poured down.
  • Bọn trẻ chạy ào ra ngoài chơi dưới trận mưa rào đột ngột đổ xuống.
  • placeholder

4. tắm (để cho ai đó nhiều cái gì đó)

  • She showered her children with love and affection after a long day at work.
  • Cô ấy tắm cho con cái mình bằng tình yêu và sự quan tâm sau một ngày làm việc dài.
  • The company showered its employees with bonuses for their hard work.
  • Công ty đã tặng nhân viên của mình những khoản thưởng sau sự cố gắng làm việc chăm chỉ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "shower", việc hỏi "shower nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.