show nghĩa là gì trong tiếng Anh
shownoun
1. chứng minh (minh chứng cho điều gì đó)
- The evidence should show his innocence.
- Bằng chứng nên chứng minh sự vô tội của anh ta.
- Her grades will show her dedication.
- Điểm số của cô ấy sẽ thể hiện sự tận tâm của cô ấy.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. trình bày (cho ai đó nhìn thấy điều gì đó)
- Can I have a show of your ticket, please?
- Tôi có thể xem vé của bạn được không?
- The guard requested a show of identification.
- Người bảo vệ yêu cầu xuất trình giấy tờ tùy thân.
placeholder
3. dạy, hướng dẫn hoặc giảng dạy cách thực hiện điều gì đó bằng cách cho ai đó xem hoặc giải thích.
- Let me give you a show on how to bake bread.
- Hãy để tôi trình diễn cách nướng bánh mì cho bạn xem.
- Can you give me a show of your pottery technique?
- Bạn có thể cho tôi xem kỹ thuật làm gốm của bạn được không?
placeholder
4. cho xem (trỏ vào cái gì đó để người khác có thể nhìn thấy)
- Can you give me a show of the hidden treasure?
- Bạn có thể cho tôi xem vị trí kho báu ẩn giấu được không?
- The map promised a show of the secret passage.
- Tấm bản đồ hứa hẹn chỉ ra lối đi bí mật.
placeholder
5. dẫn đường (dẫn hoặc hướng dẫn ai đó đến một nơi)
- The usher will give you a show to your seat.
- Người soát vé sẽ dẫn bạn đến chỗ ngồi.
- I need a show to the correct classroom.
- Tôi cần được chỉ đường đến đúng lớp học.
placeholder
6. cho thấy (làm rõ rằng bạn có một phẩm chất cụ thể)
- Her calm demeanor was a show of strength.
- Sự điềm tĩnh của cô ấy là một biểu hiện của sức mạnh.
- His generosity was a show of kindness.
- Sự hào phóng của anh ấy là một biểu hiện của lòng tốt.
placeholder
7. thể hiện (hành động theo cách cụ thể với ai đó)
- She always puts on a happy show for her friends, even when she's feeling down.
- Cô ấy luôn tỏ ra vui vẻ với bạn bè, ngay cả khi cô ấy đang buồn.
- His show of kindness towards the new employee made her feel welcome.
- Sự tỏ ra tốt bụng của anh đối với nhân viên mới đã khiến cô ấy cảm thấy được chào đón.
placeholder
8. cho thấy (có thể nhìn thấy hoặc nhận thấy)
- Her trembling hands were a show of her fear.
- Đôi tay run rẩy của cô ấy là biểu hiện của sự sợ hãi.
- The sky's vibrant colors were a beautiful show.
- Màu sắc rực rỡ của bầu trời là một cảnh tượng tuyệt đẹp.
placeholder
9. hiển thị (nếu điều gì đó hiển thị, mọi người có thể nhìn thấy nó. Nếu điều gì đó hiển thị một dấu vết, bụi bẩn, vv., dấu vết đó có thể nhìn thấy)
- The show of rust shows the age of the car.
- Vết rỉ sét cho thấy tuổi đời của chiếc xe.
- A show of fear shows in his eyes.
- Sự sợ hãi thể hiện rõ trong mắt anh ấy.
placeholder
10. hiển thị (để cung cấp thông tin cụ thể hoặc thời gian hoặc đo lường)
- The data show a clear increase in sales.
- Dữ liệu cho thấy sự tăng trưởng rõ rệt trong doanh số bán hàng.
- Can you show me the report's findings?
- Bạn có thể cho tôi xem các phát hiện của báo cáo không?
placeholder
11. biểu diễn; đại diện cho ai/cái gì
- Her actions show kindness.
- Hành động của cô ấy thể hiện sự tử tế.
- These numbers show a profit.
- Những con số này cho thấy lợi nhuận.
placeholder
12. trình diễn (để cho mọi người xem)
- The art gallery will have a new show featuring local artists next month.
- Bảo tàng nghệ thuật sẽ có một triển lãm mới giới thiệu các nghệ sĩ địa phương vào tháng tới.
- The fashion designer's latest show will be held at the convention center downtown.
- Show thời trang mới nhất của nhà thiết kế sẽ được tổ chức tại trung tâm hội nghị ở trung tâm thành phố.
placeholder
13. chứng minh (chứng tỏ rằng bạn có thể làm hoặc là điều gì đó)
- His performance was a real show of talent.
- Màn trình diễn của anh ấy thực sự là một sự thể hiện tài năng.
- Her quick thinking was a show of intelligence.
- Sự nhanh trí của cô ấy là một sự thể hiện trí thông minh.
placeholder
14. xuất hiện (đến nơi đã sắp xếp gặp ai đó hoặc làm điều gì đó)
- Did you show for the appointment today?
- Hôm nay bạn có đến cuộc hẹn không?
- I expect you to show at the meeting.
- Tôi mong bạn sẽ có mặt ở cuộc họp.
placeholder
15. tham gia cuộc thi (đưa động vật tham gia cuộc thi)
- I want to show my dog in the competition.
- Tôi muốn đưa chó của tôi đi thi đấu.
- Did you show your horse at the county fair?
- Bạn đã cho ngựa của bạn thi ở hội chợ quận chưa?
placeholder
showverb
1. a1 IELTS <4.0 Chứng minh, làm rõ (Giải thích hoặc chứng tỏ điều gì đó một cách rõ ràng).
- The experiment's results clearly show that exercise can improve cognitive function.
- Kết quả của thí nghiệm rõ ràng cho thấy việc tập thể dục có thể cải thiện chức năng nhận thức.
- The data collected from the survey will show whether people prefer coffee or tea.
- Dữ liệu thu thập từ cuộc khảo sát sẽ cho thấy mọi người thích cà phê hay trà hơn.
placeholder
2. a1 IELTS <4.0 Cho xem (để cho ai đó thấy cái gì).
- Can you show me how to tie a knot? I'm not sure how to do it.
- Bạn có thể chỉ cho tôi cách buộc một cái nút không? Tôi không chắc làm thế nào để làm điều đó.
- The teacher used a projector to show us pictures of different animals during the lesson.
- Giáo viên đã sử dụng máy chiếu để cho chúng tôi xem những hình ảnh của các loài động vật khác nhau trong bài học.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Chỉ dẫn, hướng dẫn (giảng giải hoặc minh họa cách làm điều gì đó thông qua việc cho xem hoặc giải thích).
- Can you show me how to tie a knot? I'm not sure I'm doing it right.
- Bạn có thể chỉ cho tôi cách buộc nút không? Tôi không chắc mình làm đúng.
- My mom showed me how to bake cookies by letting me watch her in the kitchen.
- Mẹ tôi đã chỉ cho tôi cách làm bánh quy bằng cách để tôi xem bà ấy trong bếp.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Chỉ (giơ tay, dùng ngón tay hoặc dùng một vật gì đó để chỉ vào một đối tượng, làm cho người khác nhìn thấy hoặc nhận biết được nó).
- Can you please show me where the nearest restroom is? I really need to go.
- Bạn có thể chỉ cho tôi nhà vệ sinh gần nhất ở đâu không? Tôi thực sự cần đi.
- The teacher used a map to show the students where the historical landmarks were located.
- Giáo viên đã sử dụng bản đồ để chỉ cho học sinh biết các địa danh lịch sử nằm ở đâu.
placeholder
5. a2 IELTS <4.0 Dẫn dắt (hướng dẫn hoặc chỉ đường cho ai đó đến một nơi).
- Can you show me the way to the nearest bus stop?
- Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến trạm xe buýt gần nhất không?
- The tour guide will show us around the historical landmarks in the city.
- Hướng dẫn viên sẽ dẫn chúng tôi tham quan các di tích lịch sử trong thành phố.
placeholder
6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Chứng tỏ, Biểu lộ (Làm rõ bạn có một phẩm chất cụ thể).
- Her dedication and hard work show that she has a strong work ethic.
- Sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của cô ấy cho thấy cô ấy có đức tính làm việc chăm chỉ.
- The bright smile on his face shows that he is genuinely happy.
- Nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt anh ấy cho thấy anh ấy thực sự hạnh phúc.
placeholder
7. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Cư xử, đối xử (Hành động hoặc thái độ nhất định đối với ai đó).
- She showed kindness towards her neighbor by helping him carry his groceries.
- Cô ấy đã thể hiện lòng tốt với hàng xóm bằng cách giúp anh ta mang đồ tạp hóa.
- The teacher showed patience with the students as they struggled to understand the math problem.
- Giáo viên đã thể hiện sự kiên nhẫn với học sinh khi họ gặp khó khăn trong việc hiểu bài toán.
placeholder
8. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Biểu lộ, thể hiện (Là việc cảm xúc hoặc phẩm chất được biểu hiện ra bên ngoài, có thể được nhìn thấy hoặc nhận biết).
- Her excitement showed in her wide smile and the sparkle in her eyes.
- Niềm hứng khởi của cô ấy thể hiện qua nụ cười rộng và ánh sáng lấp lánh trong mắt cô ấy.
- The dark clouds in the sky showed that a storm was approaching.
- Những đám mây đen trên bầu trời cho thấy một cơn bão đang đến gần.
placeholder
9. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Hiện ra, lộ ra (khi một vật gì đó hiện ra, mọi người có thể thấy được. Khi một vật gì đó hiện ra dấu vết, bẩn, v.v., dấu vết đó có thể được nhìn thấy).
- The short skirt showed her knees.
- Chiếc váy ngắn làm lộ đầu gối của cô ấy.
- His stained shirt showed the spilled coffee.
- Chiếc áo sơ mi dính bẩn của anh ấy cho thấy vết cà phê đổ.
placeholder
10. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Hiển thị (trình bày thông tin cụ thể), Chương trình (một sự kiện được lên kế hoạch), Biểu diễn (trình diễn nghệ thuật).
- The graph will show the increase in temperature over the past month.
- Biểu đồ sẽ cho thấy sự tăng nhiệt độ trong tháng qua.
- Can you show me how to use this new software program?
- Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng chương trình phần mềm mới này không?
placeholder
11. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Biểu diễn, thể hiện (để thể hiện hoặc đại diện cho ai/cái gì).
- The data show a clear trend.
- Dữ liệu cho thấy một xu hướng rõ ràng.
- His actions show his true feelings.
- Hành động của anh ấy thể hiện cảm xúc thật.
placeholder
12. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trưng bày, Biểu diễn (Làm cho cái gì đó được công chúng nhìn thấy hoặc xem).
- The art gallery will show a collection of paintings by local artists next month.
- Phòng trưng bày nghệ thuật sẽ trưng bày một bộ sưu tập tranh của các họa sĩ địa phương vào tháng tới.
- The museum will show a documentary about ancient civilizations on Saturday afternoon.
- Bảo tàng sẽ chiếu một bộ phim tài liệu về các nền văn minh cổ đại vào chiều thứ Bảy.
placeholder
13. Chứng minh, Chứng tỏ (Là hành động thể hiện, chứng thực khả năng hoặc bản chất của bản thân).
- She practiced for hours to show her parents that she could play the piano beautifully.
- Cô ấy đã luyện tập hàng giờ để chứng minh cho bố mẹ thấy rằng mình có thể chơi đàn piano một cách tuyệt vời.
- The athlete trained hard to show his coach that he was ready for the upcoming competition.
- Vận động viên đã tập luyện chăm chỉ để chứng minh cho huấn luyện viên thấy rằng anh ấy đã sẵn sàng cho cuộc thi sắp tới.
placeholder
14. đến nơi bạn đã sắp xếp gặp ai đó hoặc làm gì đó).
- I will show up at the restaurant at 7 pm for our dinner reservation.
- Tôi sẽ có mặt tại nhà hàng lúc 7 giờ tối cho lịch hẹn ăn tối của chúng ta.
- Don't forget to show at the meeting tomorrow morning, we need your input.
- Đừng quên có mặt tại cuộc họp vào sáng mai, chúng tôi cần ý kiến của bạn.
placeholder
15. Đăng ký tham gia cuộc thi với một con vật.
- She plans to show her prized horse at the upcoming equestrian competition.
- Cô ấy dự định sẽ đưa con ngựa quý giá của mình tham gia cuộc thi cưỡi ngựa sắp tới.
- The farmer decided to show his champion pig at the county fair this year.
- Người nông dân quyết định sẽ đưa con lợn vô địch của mình tham gia hội chợ quận năm nay.
placeholder