short nghĩa là gì trong tiếng Anh
shortadjective
1. a1 IELTS <4.0 Ngắn (đo lường hoặc bao phủ một khoảng cách nhỏ hoặc ngắn hơn bình thường).
- The short walk to the park was perfect for my tired legs after a long day.
- Cuộc đi bộ ngắn đến công viên thật hoàn hảo cho đôi chân mệt mỏi của tôi sau một ngày dài.
- The short skirt she wore to the party caught everyone's attention.
- Chiếc váy ngắn cô ấy mặc đến bữa tiệc đã thu hút sự chú ý của mọi người.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Ngắn (độ dài hoặc thời gian ngắn).
- She is short in height, but her determination and skills make her stand tall in the crowd.
- Cô ấy thấp bé về chiều cao, nhưng sự quyết tâm và kỹ năng của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.
- The short boy struggled to reach the top shelf, so his sister helped him grab the book.
- Cậu bé thấp bé đã gặp khó khăn khi cố gắng với lấy quyển sách trên kệ cao, vì vậy chị gái đã giúp cậu lấy nó.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Ngắn, ngắn ngủi (thời gian ngắn hoặc ít hơn bình thường).
- The short meeting ended quickly, as there were only a few items on the agenda.
- Cuộc họp ngắn kết thúc nhanh chóng, vì chỉ có một vài mục trên chương trình nghị sự.
- The short film was only 10 minutes long, but it left a lasting impression on the audience.
- Bộ phim ngắn chỉ dài 10 phút, nhưng nó để lại ấn tượng sâu đậm cho khán giả.
placeholder
4. Ngắn (đoạn thời gian hoặc khoảng cách dường như trôi qua rất nhanh).
- The short summer vacation seemed to have passed very quickly, leaving us longing for more.
- Kỳ nghỉ hè ngắn ngủi dường như đã trôi qua rất nhanh, khiến chúng tôi mong muốn thêm.
- The short meeting felt like it was over in a blink of an eye, leaving us wanting more discussion.
- Cuộc họp ngắn ngủi cảm thấy như thể nó đã kết thúc trong nháy mắt, khiến chúng tôi muốn thảo luận thêm.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thiếu (không đủ, không có đủ).
- I'm sorry, but we are short on staff today, so please be patient with us.
- Tôi xin lỗi, nhưng hôm nay chúng tôi thiếu nhân viên, vì vậy xin hãy kiên nhẫn với chúng tôi.
- The company is short on funds, so we won't be able to give out bonuses this year.
- Công ty thiếu kinh phí, vì vậy chúng tôi sẽ không thể trao thưởng trong năm nay.
placeholder
6. Thiếu (không đủ một phẩm chất cụ thể nào đó).
- The meeting was cut short due to the lack of time for further discussion.
- Cuộc họp đã bị cắt ngắn do thiếu thời gian cho thảo luận thêm.
- She felt short on patience after dealing with difficult customers all day.
- Cô ấy cảm thấy thiếu kiên nhẫn sau khi phải đối phó với những khách hàng khó tính suốt cả ngày.
placeholder
7. Thiếu hụt (không có đủ; không đáp ứng đủ nhu cầu).
- The store ran short of milk, so I had to go to another shop to buy some.
- Cửa hàng hết sữa, nên tôi phải đến một cửa hàng khác để mua.
- Our team fell short of the required points to qualify for the playoffs.
- Đội chúng tôi không đạt đủ điểm cần thiết để vào vòng loại trực tiếp.
placeholder
8. Ngắn, thiếu (độ dài hoặc lượng không đủ so với yêu cầu hoặc mong đợi).
- The meeting was cut short due to the unexpected power outage in the building.
- Cuộc họp đã bị cắt ngắn do mất điện bất ngờ trong tòa nhà.
- We had to take a short break during the hike to catch our breath.
- Chúng tôi phải nghỉ ngơi một lát ngắn trong khi đi bộ đường dài để lấy lại hơi.
placeholder
9. Khó thở [tình trạng gặp khó khăn trong việc thở do bệnh tật].
- She felt short of breath after climbing the stairs due to her asthma.
- Cô ấy cảm thấy khó thở sau khi leo cầu thang do bệnh hen suyễn.
- The patient's condition worsened, and he began to feel short and struggled to inhale.
- Tình trạng của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn, và anh ấy bắt đầu cảm thấy khó thở và vật lộn để hít thở.
placeholder
10. Ngắn, lùn (đề cập đến chiều dài hoặc chiều cao ít hơn bình thường).
- "Can you please write your full name on the form? You can also provide a short form if you prefer."
- "Bạn có thể viết tên đầy đủ của mình vào mẫu không? Bạn cũng có thể cung cấp dạng rút gọn nếu bạn muốn."
- "The abbreviation 'ASAP' is a short form of the phrase 'as soon as possible'."
- "Từ viết tắt 'ASAP' là dạng rút gọn của cụm từ 'as soon as possible'."
placeholder
11. Cộc lốc (nói năng thiếu lễ độ, cụt ngủn). (nói chuyện bằng ít từ, có vẻ thô lỗ).
- The cashier was short with the customer.
- Cô thu ngân trả lời khách hàng một cách cộc lốc.
- I asked a question, but she was short with me.
- Tôi hỏi một câu, nhưng cô ấy trả lời tôi rất cộc lốc.
placeholder
12. Ngắn, Cao (đối với âm thanh) : Một âm tiết được phát âm nhanh hơn so với các âm tiết khác.
- The word "cat" has a short vowel sound because the 'a' is pronounced for a shorter time.
- Từ "cat" có âm ngắn vì 'a' được phát âm trong thời gian ngắn hơn.
- In the word "sit," the short vowel 'i' is pronounced quickly and for a shorter duration.
- Trong từ "sit," âm ngắn 'i' được phát âm nhanh và trong thời gian ngắn hơn.
placeholder
shortadverb
1. Thiếu (không đủ hoặc cạn kiệt)
- We're running short of milk.
- Chúng ta đang hết sữa rồi.
- I went short of cash this month.
- Tháng này tôi bị thiếu tiền.
placeholder
2. Không đủ xa như bạn cần hoặc mong đợi.
- I fell short of reaching the finish line in the race.
- Tôi không đạt được đích đến cuối cùng trong cuộc đua.
- The meeting ended short due to a power outage.
- Cuộc họp kết thúc sớm do cúp điện.
placeholder
3. Sớm (trước thời gian dự kiến hoặc sắp xếp; trước thời gian tự nhiên)
- The meeting ended short due to a fire alarm.
- Cuộc họp kết thúc sớm do báo cháy.
- The cake baked short of the suggested time.
- Bánh nướng chưa tới thời gian gợi ý đã chín.
placeholder
4. Đi vệ sinh (cảm giác cần đi vệ sinh đột ngột)
- I was walking home and suddenly felt short.
- Tôi đang đi bộ về nhà thì đột nhiên cảm thấy mắc đi vệ sinh.
- He was giving a speech when he went short.
- Anh ấy đang phát biểu thì đột ngột muốn đi vệ sinh.
placeholder
5. Bị thiệt thòi (bị đặt vào tình thế bất lợi)
- He was cut short by the sudden market crash.
- Anh ấy bị thiệt hại do thị trường sụp đổ đột ngột.
- The company was short when the deal fell through.
- Công ty bị thua thiệt khi thỏa thuận đổ bể.
placeholder
shortnoun
1. rượu mạnh (đồ uống có cồn mạnh, ví dụ như whisky)
- I'll have a short of whisky to warm up on this chilly evening.
- Tôi sẽ uống một ly rượu whisky để ấm cơ thể trong buổi tối se lạnh này.
- The bartender poured a short of tequila for the customer sitting at the bar.
- Người phục vụ rót một ly tequila cho khách ngồi tại quầy bar.
placeholder
2. phim ngắn (một bộ phim ngắn, đặc biệt là một bộ phim được chiếu trước bộ phim chính)
- I enjoy watching shorts before the main movie at the theater.
- Tôi thích xem phim ngắn trước khi xem phim chính ở rạp.
- The short was a heartwarming story about friendship and love.
- Phim ngắn là một câu chuyện ấm áp về tình bạn và tình yêu.
placeholder
3. Short : sự ngắn mạch (một sự cố trong mạch điện, khi điện trải qua đường đi sai vì dây bị hỏng hoặc lỗi trong kết nối giữa các dây)
- The appliance stopped working due to a short in the electrical circuit.
- Thiết bị ngừng hoạt động do có sự ngắn mạch trong mạch điện.
- A short in the wiring caused the lights to flicker on and off.
- Sự ngắn mạch trong dây điện làm cho đèn nhấp nháy liên tục.
placeholder
shortverb
- The electrician will short the wires to test the circuit.
- Thợ điện sẽ nối tắt các dây điện để kiểm tra mạch điện.
- Never short an appliance's power cord deliberately.
- Đừng bao giờ cố ý làm đoản mạch dây nguồn của thiết bị.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "short", việc hỏi "short nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.