Shelter nghĩa là gì trong tiếng Anh
Shelterothers
1. Shelter (Một tổ chức từ thiện Anh được thành lập vào năm 1966 nhằm hỗ trợ những người vô gia cư bằng cách tìm nhà cho họ hoặc cung cấp chỗ ở qua đêm tại các thành phố. Tổ chức này cũng đóng vai trò như một nhóm áp lực, cố gắng thuyết phục chính phủ làm nhiều hơn
- Shelter is a fundamental right for everyone.
- Chỗ ở là một quyền cơ bản của mọi người.
- Providing shelter helps people survive.
- Cung cấp chỗ ở giúp mọi người tồn tại.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Nơi trú ẩn (nơi cung cấp bảo vệ khỏi mưa, nguy hiểm hoặc tấn công)
- The hikers sought shelter under a large tree during the sudden rainstorm.
- Những người đi bộ tìm nơi trú ẩn dưới một cây lớn trong cơn mưa bất ngờ.
- The refugees found shelter in a nearby church to escape the war-torn city.
- Những người tị nạn tìm thấy nơi trú ẩn trong nhà thờ gần đó để thoát khỏi thành phố bị chiến tranh tàn phá.
placeholder
3. Nơi ẩn náu (một cấu trúc được xây dựng để cung cấp bảo vệ, đặc biệt là khỏi thời tiết hoặc tấn công).
- The homeless sought shelter from the rain under the bridge.
- Những người vô gia cư tìm nơi trú ẩn khỏi mưa dưới cầu.
- The hikers found shelter in a cave during the storm.
- Những người đi bộ tìm nơi trú ẩn trong hang động trong cơn bão.
placeholder
4. Nơi ẩn náu (một công trình, thường do từ thiện sở hữu, cung cấp nơi ở cho những người không có nhà, hoặc bảo vệ cho những người hoặc động vật bị ngược đãi).
- The local shelter provides a warm bed and meals for those without a home.
- Nơi trú ẩn địa phương cung cấp giường ấm và bữa ăn cho những người không có nhà.
- The animal shelter takes in abandoned pets and finds them new homes.
- Trại nuôi thú cưng nhận nuôi những con vật bị bỏ rơi và tìm cho chúng một mái ấm mới.
placeholder
shelternoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nơi trú ẩn, chỗ ở (Nơi cung cấp sự bảo vệ hoặc chỗ ở an toàn cho con người).
- Everyone deserves access to shelter, a fundamental necessity for human survival and well-being.
- Mọi người đều xứng đáng được tiếp cận với nơi trú ẩn, một nhu cầu cơ bản cho sự sống và sự ổn định của con người.
- The government should prioritize providing shelter to those who are homeless or living in inadequate conditions.
- Chính phủ nên ưu tiên cung cấp nơi trú ẩn cho những người không có nhà cửa hoặc sống trong điều kiện không đủ.
placeholder
2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nơi trú ẩn, chỗ che chở (Nơi cung cấp sự bảo vệ khỏi mưa, nguy hiểm hoặc tấn công).
- The hikers sought shelter under a tree to protect themselves from the sudden rainstorm.
- Những người đi bộ đường dài tìm chỗ trú dưới một cái cây để bảo vệ mình khỏi cơn mưa bất ngờ.
- During the hurricane, many families sought shelter in local schools to stay safe.
- Trong cơn bão, nhiều gia đình đã tìm nơi trú ẩn tại các trường học địa phương để an toàn.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nơi ẩn náu, trú ẩn (Một cấu trúc được xây dựng để cung cấp sự bảo vệ, đặc biệt là khỏi thời tiết hoặc khỏi sự tấn công).
- During the storm, we sought shelter in a nearby cave to protect ourselves from the rain and wind.
- Trong cơn bão, chúng tôi tìm chỗ trú ẩn trong một hang động gần đó để bảo vệ mình khỏi mưa và gió.
- The hikers found shelter under a large tree when it started to pour heavily.
- Những người đi bộ đường dài tìm thấy chỗ trú dưới một cái cây lớn khi trời bắt đầu mưa to.
placeholder
4. Mái ấm, nhà tình thương, trung tâm cứu trợ (Một tòa nhà, thường do một tổ chức từ thiện sở hữu, cung cấp chỗ ở cho những người không có nhà cửa, hoặc bảo vệ cho những người hoặc động vật bị ngược đãi).
- The local shelter offers a safe place to stay for homeless individuals in need of temporary housing.
- Trung tâm cứu trợ địa phương cung cấp một nơi an toàn cho những người vô gia cư cần chỗ ở tạm thời.
- The animal shelter provides protection and care for abandoned and mistreated animals until they find new homes.
- Trung tâm cứu hộ động vật cung cấp sự bảo vệ và chăm sóc cho những con vật bị bỏ rơi và ngược đãi cho đến khi chúng tìm được nhà mới.
placeholder
shelterverb
1. Che chở, bảo vệ (người), cho (ai/cái gì) chỗ ẩn náu
- The kind stranger offered to shelter the lost dog from the pouring rain.
- Người lạ tử tế đã đề nghị che chở cho chú chó lạc khỏi cơn mưa rào.
- The cave provided shelter for the hikers during the sudden thunderstorm.
- Hang động đã che chở họ khỏi cơn bão khi họ chờ mưa tạnh.
placeholder
2. Trú ẩn (nơi nơi bảo vệ bạn khỏi thời tiết hoặc nguy hiểm)
- During the storm, we sought shelter in a nearby cave to stay safe.
- Những người leo núi đã trú ẩn trong một cabin trong cơn bão tuyết để an toàn.
- The hikers found shelter under a large tree to avoid the heavy rain.
- Gia đình đã trú ẩn trong tầng hầm trong khi có cảnh báo lốc xoáy.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Shelter", việc hỏi "Shelter nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.