Shell nghĩa là gì trong tiếng Anh
Shellothers
1. Một công ty dầu khí toàn cầu lớn được thành lập vào những năm 1900. Hiện nay công ty này sản xuất dầu khí ở nhiều khu vực và sở hữu các trạm xăng trên toàn thế giới.
- The shell of a hard-boiled egg is easy to peel off.
- Shell là một trong những công ty dầu mỏ lớn nhất thế giới, hoạt động trên nhiều châu lục.
- The turtle retreated into its protective shell when it felt threatened.
- Shell đã đầu tư mạnh vào các dự án năng lượng tái tạo bên cạnh các hoạt động dầu khí truyền thống.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Vỏ (bất kỳ vật thể nào giống như vỏ của ốc hoặc sinh vật biển)
- The beach was covered in beautiful shells of all shapes and sizes.
- Bãi biển được phủ kín bởi những vỏ sò đẹp của mọi hình dáng và kích thước.
- My daughter loves collecting shells and displaying them in her room.
- Con gái tôi thích sưu tập vỏ sò và trưng bày chúng trong phòng của mình.
placeholder
3. Vỏ đạn (một hộp kim loại chứa chất nổ, để bắn từ súng lớn)
- The shell was loaded into the cannon and fired at the enemy's ship.
- Vỏ đạn được nạp vào pháo và bắn vào tàu địch.
- The explosive shell caused significant damage to the enemy's fortifications.
- Vỏ đạn nổ gây ra thiệt hại đáng kể cho công trình phòng thủ của địch.
placeholder
4. Vỏ đạn (ống hoặc hộp chứa chất nổ và viên đạn, dùng để bắn từ súng).
- The soldier loaded a shell into the cannon.
- Người lính nạp một quả đạn pháo vào khẩu đại bác.
- A shell exploded near the enemy trench.
- Một quả đạn pháo phát nổ gần chiến hào của địch.
placeholder
5. Vỏ (cấu trúc bên ngoài của một cái gì đó, ví dụ như một tòa nhà hoặc tàu sau khi bị cháy hoặc bị tấn công bằng bom)
- The shell of the old factory was all that remained after the devastating fire.
- Vỏ của nhà máy cũ là tất cả những gì còn lại sau vụ hỏa hoạn tàn khốc.
- The abandoned ship's shell sat rusting in the harbor, a reminder of its former glory.
- Vỏ tàu bỏ hoang đứng rỉ sét trong cảng, là một lời nhắc nhở về vẻ đẹp trước đây của nó.
placeholder
6. Vỏ (bất kỳ cấu trúc nào tạo thành khung bên ngoài cứng)
- The turtle's shell provides protection from predators and the environment.
- Vỏ sò của rùa cung cấp bảo vệ khỏi kẻ thù và môi trường.
- The hermit crab uses a shell as a protective covering for its soft body.
- Con cua bào sử dụng vỏ để bảo vệ cơ thể mềm của nó.
placeholder
7. Vỏ (lớp bên ngoài của cá nhân; cách họ trông hoặc cảm thấy)
- She may seem tough on the outside, but that's just her shell.
- Cô có thể trông cứng rắn bên ngoài, nhưng đó chỉ là lớp vỏ của cô.
- His confident shell hides the insecurity he feels inside.
- Lớp vỏ tự tin của anh ấy che giấu sự bất an bên trong.
placeholder
shellnoun
1. Vỏ [lớp bảo vệ cứng bên ngoài của trứng, hạt, một số loại hạt giống, và một số động vật].
- I cracked the eggshell carefully to avoid getting any pieces in the batter.
- Tôi cẩn thận bẻ vỏ quả trứng để tránh làm vụn vỏ rơi vào bột.
- The turtle retreated into its protective shell when it sensed danger approaching.
- Con rùa rút lui vào vỏ bảo vệ của mình khi nó cảm nhận được nguy hiểm đang đến gần.
placeholder
2. Vỏ (là bất kỳ vật gì trông giống như vỏ của ốc sên hoặc sinh vật biển).
- Walking along the beach, I found a beautiful seashell that resembled the shell of a snail.
- Đi dạo dọc bờ biển, tôi tìm thấy một chiếc vỏ sò đẹp tuyệt vời giống như vỏ của một con ốc sên.
- The child picked up a small shell from the shore, fascinated by its resemblance to a sea creature's home.
- Đứa trẻ nhặt một chiếc vỏ nhỏ từ bờ biển, bị cuốn hút bởi sự giống nhau với nhà của sinh vật biển.
placeholder
3. Vỏ đạn (Vỏ kim loại chứa thuốc nổ, được bắn từ súng lớn).
- The artillery unit loaded the shell into the cannon, preparing to fire it at the enemy.
- Đơn vị pháo binh đã nạp đạn vào khẩu pháo, chuẩn bị bắn vào kẻ thù.
- The impact of the explosive shell caused significant damage to the enemy's fortifications.
- Sự va chạm của quả đạn nổ đã gây ra thiệt hại đáng kể cho pháo đài của kẻ thù.
placeholder
4. Đạn (vỏ đạn chứa thuốc nổ và đạn hoặc chì để bắn từ súng).
- The soldier loaded a shell into the artillery gun.
- Người lính nạp một quả đạn pháo vào khẩu pháo.
- The shell exploded upon impact with the target.
- Quả đạn pháo phát nổ khi va chạm với mục tiêu.
placeholder
5. Vỏ hoặc bộ xương (cấu trúc bên ngoài còn sót lại của một tòa nhà, con tàu sau hỏa hoạn hoặc bị tấn công bằng bom).
- The shell of the burned-down house stood as a haunting reminder of the devastating fire.
- Bộ xương của ngôi nhà cháy rụi đứng như một lời nhắc nhở ám ảnh về trận hỏa hoạn khủng khiếp.
- After the explosion, all that remained of the car was a twisted metal shell.
- Sau vụ nổ, tất cả những gì còn lại của chiếc xe là một bộ xương kim loại xoắn lại.
placeholder
6. Mai rùa, vỏ (Lớp bảo vệ cứng bên ngoài của một số vật thể hoặc sinh vật).
- The turtle's shell provides a protective outer frame that shields it from predators.
- Mai rùa cung cấp một khung bảo vệ bên ngoài giúp chúng tránh khỏi kẻ săn mồi.
- The hermit crab searches for a new shell to replace its old, worn-out one.
- Con cua ẩn mình tìm một chiếc vỏ mới để thay thế cho cái cũ đã mòn.
placeholder
7. Vỏ bọc (Lớp ngoài cùng của tính cách, cách họ tỏ ra hoặc cảm thấy).
- Despite her cheerful demeanor, deep down she felt vulnerable and guarded, hiding behind a protective shell.
- Mặc dù có vẻ ngoài vui vẻ, sâu thẳm bên trong cô ấy cảm thấy tổn thương và tự bảo vệ, giấu mình sau một lớp vỏ bảo vệ.
- He had built a tough shell around himself, making it difficult for others to truly understand him.
- Anh ấy đã xây dựng một lớp vỏ cứng cáp xung quanh mình, khiến người khác khó có thể hiểu rõ anh ấy.
placeholder
shellverb
1. bắn pháo (hành động bắn pháo vào mục tiêu)
- The soldiers will shell the enemy's position with artillery to weaken their defenses.
- Các binh sĩ sẽ nã pháo vào vị trí của địch để làm suy yếu hệ thống phòng thủ của họ.
- The navy ships will shell the coastline to support the advancing ground troops.
- Các tàu hải quân sẽ nã pháo vào bờ biển để hỗ trợ cho lực lượng đất liền tiến công.
placeholder
2. Bóc vỏ (loại bỏ vỏ hoặc lớp ngoài của hạt, đậu, v.v.)
- I need to shell the peanuts before I can use them in the recipe.
- Tôi cần bóc vỏ lạc trước khi sử dụng chúng trong công thức.
- Can you help me shell the pistachios for the salad?
- Bạn có thể giúp tôi bóc vỏ hạt dẻ cho salad không?
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Shell", việc hỏi "Shell nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.