shade of something nghĩa là gì trong tiếng Anh

shade of somethingcollocation

1. Bóng của cái gì

  • The children played in the shade of the oak tree to escape the hot sun.
  • Con mèo tìm được một chỗ ấm áp trong bóng mát của hiên nhà để ngủ.
  • She sat in the shade of the building, enjoying the cool breeze on a hot summer day.
  • Chúng tôi đã thưởng thức một buổi picnic dưới bóng cây sồi cổ thụ vào một ngày hè nóng.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Màu sắc

  • The artist mixed a shade of blue and green to create a unique color for the painting.
  • Họa sĩ pha trộn đen và trắng để tạo ra màu xám hoàn hảo cho bức tranh.
  • She picked out a shade of lipstick that perfectly matched the color of her dress.
  • Cô chọn một gam màu xanh phù hợp với màu của biển vào một ngày nắng.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "shade of something", việc hỏi "shade of something nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.