severely nghĩa là gì trong tiếng Anh

severelyadverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nghiêm trọng, rất nặng, rất tồi tệ (được dùng để mô tả một tình trạng hoặc hậu quả xấu một cách nghiêm trọng hoặc mức độ cao).

  • The storm severely damaged the roof, leaving it in need of immediate repair.
  • Cơn bão đã làm hỏng nặng mái nhà, khiến nó cần được sửa chữa ngay lập tức.
  • The patient's condition deteriorated severely, requiring intensive medical intervention.
  • Tình trạng của bệnh nhân xấu đi nghiêm trọng, đòi hỏi sự can thiệp y tế tích cực.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nghiêm trọng, nghiêm ngặt, nghiêm khắc (được dùng để mô tả một cách mạnh mẽ, khắc nghiệt hoặc nghiêm khắc).

  • The drought has severely affected the crops, causing an extreme shortage of food.
  • Hạn hán đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các loại cây trồng, gây ra tình trạng thiếu hụt thực phẩm nghiêm trọng.
  • The teacher reprimanded the student severely for cheating on the test, enforcing strict consequences.
  • Giáo viên đã phê bình học sinh một cách nghiêm khắc vì đã gian lận trong bài kiểm tra, áp dụng hậu quả nghiêm ngặt.
  • placeholder

3. Hà khắc, gay gắt (một cách không tử tế và không thể hiện sự đồng cảm hoặc sự chấp thuận).

  • The teacher reprimanded the student severely for cheating on the test, showing no sympathy for his actions.
  • Giáo viên đã khiển trách học sinh một cách hà khắc vì đã gian lận trong bài kiểm tra, không thể hiện sự thông cảm cho hành động của em.
  • The judge sentenced the criminal severely, reflecting a lack of approval or kindness towards his crimes.
  • Thẩm phán đã tuyên án hà khắc với tội phạm, phản ánh sự thiếu chấp nhận hoặc tử tế đối với tội ác của anh ta.
  • placeholder

4. Một cách khắc nghiệt, đòi hỏi nhiều kỹ năng hoặc khả năng.

  • The surgeon was severely tested during the complex and delicate heart transplant surgery.
  • Bác sĩ phẫu thuật đã bị thử thách nghiêm ngặt trong ca phẫu thuật cấy ghép tim phức tạp và tinh tế.
  • The mountain climber faced a severely challenging ascent, requiring immense strength and endurance.
  • Người leo núi đối mặt với một sự leo lên cực kỳ thách thức, đòi hỏi sức mạnh và sự kiên trì lớn lao.
  • placeholder

5. Một cách giản dị, không trang trí.

  • The room was severely decorated, with plain white walls and no artwork or furniture.
  • Căn phòng được trang trí một cách giản dị, với những bức tường trắng và không có tác phẩm nghệ thuật hay đồ nội thất nào.
  • The dress code for the event was severely plain, requiring attendees to wear only solid colors.
  • Quy định về trang phục cho sự kiện này rất đơn giản, yêu cầu người tham dự chỉ mặc trang phục màu đơn sắc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "severely", việc hỏi "severely nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.