severe nghĩa là gì trong tiếng Anh

severeadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nghiêm trọng, gay gắt (mức độ cực kỳ tồi tệ hoặc nghiêm trọng).

  • The storm caused severe damage to the town.
  • Cơn bão gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho thị trấn.
  • She suffered a severe injury in the accident.
  • Cô ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nghiêm khắc, khắc nghiệt (phạt ai đó một cách cực kỳ nghiêm ngặt khi họ vi phạm một bộ quy tắc cụ thể).

  • The school has a severe policy that expels students who cheat on exams.
  • Trường học có chính sách nghiêm ngặt trục xuất học sinh nào gian lận trong kỳ thi.
  • The judge handed down a severe sentence to the criminal for his violent actions.
  • Thẩm phán đã tuyên án nghiêm khắc đối với tội phạm vì hành vi bạo lực của anh ta.
  • placeholder

3. Nghiêm khắc, khắc nghiệt (có tính chất nghiêm ngặt, không khoan dung hoặc không thể hiện sự đồng cảm, sự ủng hộ).

  • The teacher's severe expression made the students nervous, as she showed no sympathy for their mistakes.
  • Biểu cảm nghiêm khắc của giáo viên khiến học sinh cảm thấy lo lắng, khi cô ấy không thể hiện sự thông cảm cho những sai lầm của họ.
  • The judge's severe ruling left the defendant with no hope, as he showed no kindness or leniency.
  • Phán quyết nghiêm khắc của thẩm phán khiến bị cáo mất hết hy vọng, khi ông ấy không thể hiện lòng tốt hay sự khoan dung.
  • placeholder

4. Nghiêm trọng, khắc nghiệt (đòi hỏi nhiều kỹ năng hoặc khả năng).

  • The mountain climb was severe, testing even experienced climbers.
  • Leo núi đó rất khắc nghiệt, thử thách ngay cả những người leo núi dày dặn kinh nghiệm.
  • Designing that bridge presented a severe engineering challenge.
  • Thiết kế cây cầu đó đặt ra một thách thức kỹ thuật vô cùng lớn.
  • placeholder

5. Giản dị, mộc mạc (không cầu kỳ, không trang trí).

  • The severe design of the room featured white walls, minimal furniture, and no artwork.
  • Thiết kế nghiêm ngặt của căn phòng bao gồm những bức tường trắng, đồ nội thất tối giản và không có tác phẩm nghệ thuật nào.
  • The severe outfit consisted of a plain black dress with no embellishments or accessories.
  • Bộ trang phục nghiêm ngặt bao gồm một chiếc váy đen đơn giản không có bất kỳ trang trí hay phụ kiện nào.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "severe", việc hỏi "severe nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.