several nghĩa là gì trong tiếng Anh

severaladjective

1. Riêng, riêng rẽ

  • I saw several birds flying in the sky, each one separate from the others.
  • Sau khi thảo luận, họ rời đi và theo đuổi những sở thích riêng của mình.
  • The store had several aisles, each one separate and filled with different products.
  • Những đứa trẻ kết thúc trò chơi và trở về nhà riêng của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

severaldeterminer, pronoun

1. Một vài, một số (hơn hai nhưng không quá nhiều).

  • Several students raised their hands to answer the question, but only one got it right.
  • Một số học sinh đã giơ tay để trả lời câu hỏi, nhưng chỉ có một người trả lời đúng.
  • I have several books on my shelf that I haven't had the chance to read yet.
  • Tôi có một số cuốn sách trên kệ mà tôi chưa có cơ hội đọc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "several", việc hỏi "several nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.