sense nghĩa là gì trong tiếng Anh

sensenoun

1. (số nhiều) Nhận thức, ý thức

  • Stress can cloud your senses and make it difficult to think clearly.
  • Căng thẳng có thể làm mờ nhận thức của bạn và làm cho việc suy nghĩ rõ ràng trở nên khó khăn.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Ý thức, nhận thức (Khả năng nhận thức hoặc đánh giá về điều gì đó).

  • She had a strong sense of justice, always able to discern right from wrong.
  • Cô ấy có một ý thức công bằng mạnh mẽ, luôn có khả năng phân biệt đúng sai.
  • His keen sense of humor made him the life of every party.
  • Ông ta có một khiếu hài hước nhạy bén khiến ông trở thành linh hồn của mọi bữa tiệc.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Hiểu biết, điều có nghĩa (khả năng nhận thức thông qua các cơ quan cảm giác); Lý trí (khả năng suy nghĩ và đánh giá một cách hợp lý); Ý thức (nhận thức về cái gì đó, hiểu biết).

  • She showed great sense by saving money for emergencies instead of spending it all.
  • Bạn nên có sự hiểu biết để nhận lời khuyên khi nó được đưa ra.
  • His sense of responsibility led him to always arrive on time for work.
  • Không có lý do gì để lo lắng về điều đó bây giờ.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nghĩa, giá trị mà một từ hoặc cụm từ mang lại

  • I couldn't make sense of his cryptic message; it was like solving a puzzle.
  • Theo nghĩa này, từ “light” có thể có nghĩa là “không nặng” và “ánh sáng”.
  • Her sense of humor always lightens the mood and brings laughter to the room.
  • Từ “bank” có nhiều nghĩa, bao gồm “tổ chức tài chính” và “bờ sông”.
  • placeholder

5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Giác quan (Khả năng cảm nhận thông qua việc nhìn, nghe, ngửi, nếm và sờ).

  • Our sense of sight allows us to perceive colors, shapes, and objects in our environment.
  • Giác quan thị giác của chúng ta cho phép chúng ta nhận biết màu sắc, hình dạng và các vật thể trong môi trường xung quanh.
  • Hearing is the sense that enables us to detect and interpret sounds and voices.
  • Thính giác là giác quan giúp chúng ta phát hiện và giải thích âm thanh và giọng nói.
  • placeholder

6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Linh cảm, cảm giác (Cảm giác về điều gì đó quan trọng).

  • I have a sense that something bad is going to happen, but I can't explain why.
  • Tôi có linh cảm rằng điều gì đó xấu sắp xảy ra, nhưng tôi không thể giải thích tại sao.
  • Her sense of excitement grew as she approached the finish line of the race.
  • Cảm giác hứng thú của cô ấy tăng lên khi cô ấy tiến gần đến vạch đích của cuộc đua.
  • placeholder

7. Sự tỉnh táo, trạng thái tinh thần bình thường

  • She lost her sense after the accident.
  • Cô ấy mất trí sau vụ tai nạn.
  • He regained his sense and apologized.
  • Anh ấy lấy lại được tỉnh táo và xin lỗi.
  • placeholder

senseverb

1. Cảm thấy, cảm nhận

  • I sense that something is wrong with her, she seems upset.
  • Tôi cảm thấy có điều gì đó không ổn với cô ấy, cô ấy dường như buồn.
  • She has a good sense of humor, always making people laugh.
  • Cô ấy có thể cảm nhận được sự căng thẳng trong phòng mặc dù không ai nói gì.
  • placeholder

2. Phát hiện

  • I sense the best way forward is compromise.
  • Tôi cảm thấy cách tốt nhất để tiến lên là thỏa hiệp.
  • Do you sense the danger in that plan?
  • Bạn có cảm nhận được sự nguy hiểm trong kế hoạch đó không?
  • placeholder

3. ý nghĩa; cách hiểu.

  • I can sense the frustration in her voice when she talks about her job.
  • Tôi có thể cảm nhận sự bực bội trong giọng điệu của cô ấy khi cô ấy nói về công việc của mình.
  • His words made no sense to me; I couldn't understand what he was trying to say.
  • Những lời anh ấy nói không có ý nghĩa với tôi; tôi không thể hiểu anh ấy đang cố gắng nói gì.
  • placeholder

4. Giác quan (một trong năm khả năng (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác và xúc giác) mà cơ thể của bạn sử dụng để nhận thông tin về thế giới xung quanh bạn)

  • I can sense the heat of the fire.
  • Tôi có thể cảm nhận được hơi nóng của ngọn lửa.
  • Birds sense danger and fly away.
  • Chim chóc cảm nhận được nguy hiểm và bay đi.
  • placeholder

5. ý nghĩa (cảm giác về một điều gì đó quan trọng)

  • I sense that something is wrong with my friend, she seems upset.
  • Tôi cảm thấy có điều gì đó không ổn với bạn tôi, cô ấy dường như buồn.
  • He senses that his boss is not happy with his work performance.
  • Anh ấy cảm thấy sếp không hài lòng với hiệu suất làm việc của mình.
  • placeholder

6. lý trí (khả năng suy nghĩ rõ ràng)

  • After a nap, I finally sense again.
  • Sau một giấc ngủ ngắn, tôi cuối cùng cũng tỉnh táo lại.
  • He couldn't sense after the accident.
  • Anh ấy không còn minh mẫn sau tai nạn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sense", việc hỏi "sense nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.