section nghĩa là gì trong tiếng Anh

sectionnoun

1. a1 IELTS <4.0 Phần, Mục (Một trong những phần mà một cái gì đó được chia ra).

  • The book is divided into several sections, each covering a different aspect of the topic.
  • Cuốn sách được chia thành nhiều phần, mỗi phần đề cập đến một khía cảnh khác nhau của chủ đề.
  • The grocery store has a dedicated section for organic produce, labeled clearly for customers.
  • Cửa hàng tạp hóa có một khu vực dành riêng cho sản phẩm hữu cơ, được ghi rõ cho khách hàng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Phần, Đoạn (Một phần tách biệt của cấu trúc, từ đó có thể ghép lại thành một tổng thể).

  • The construction workers assembled each section of the bridge before connecting them to form the whole.
  • Công nhân xây dựng lắp ráp từng phần của cây cầu trước khi kết nối chúng lại để tạo thành một thể thống nhất.
  • The book is divided into chapters, with each section covering a different aspect of the topic.
  • Cuốn sách được chia thành các chương, mỗi phần trình bày một khía cạnh khác nhau của chủ đề.
  • placeholder

3. a1 IELTS <4.0 Mục, Phần (Một phần riêng biệt của một tài liệu, sách, v.v.).

  • The first section of the report provides an overview of the company's financial performance.
  • Phần đầu của báo cáo cung cấp một cái nhìn tổng quan về hiệu suất tài chính của công ty.
  • Please refer to the third section of the manual for instructions on how to assemble the product.
  • Vui lòng tham khảo phần thứ ba của sách hướng dẫn để biết cách lắp ráp sản phẩm.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phần, Bộ phận (Một nhóm nhỏ được tách ra từ một nhóm lớn hơn).

  • The accounting section handles all the company's finances.
  • Bộ phận kế toán quản lý tất cả tài chính của công ty.
  • Our section of the choir sings soprano.
  • Tổ của chúng tôi trong dàn hợp xướng hát giọng soprano.
  • placeholder

5. Bộ phận, Phòng ban (Một đơn vị chức năng trong tổ chức, cơ quan, v.v.).

  • The marketing section of the company is responsible for promoting our products and services.
  • Phần marketing của công ty chịu trách nhiệm quảng bá sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
  • The education section of the library is filled with books and resources for students and teachers.
  • Phần giáo dục của thư viện chứa đầy sách và nguồn lực cho học sinh và giáo viên.
  • placeholder

6. Khu vực, Phần (Một phần đất hoặc khu vực được xác định trong một thị trấn, thành phố hoặc quận).

  • The residential section of the city is known for its beautiful houses and tree-lined streets.
  • Khu dân cư của thành phố được biết đến với những ngôi nhà đẹp và đường phố trải hàng cây.
  • The downtown section of the town is bustling with shops, restaurants, and entertainment venues.
  • Khu trung tâm của thị trấn nhộn nhịp với các cửa hàng, nhà hàng và địa điểm giải trí.
  • placeholder

7. Đoạn, Mục (Phần đất đo đạc ra bằng một dặm vuông).

  • The rancher owned several sections of land, totaling thousands of acres.
  • Người chăn nuôi sở hữu một số khu đất, tổng cộng hàng nghìn mẫu Anh.
  • The government auctioned off a section of land for development purposes.
  • Chính phủ đã đấu giá một khu đất cho mục đích phát triển.
  • placeholder

8. Mặt cắt (Biểu diễn hình ảnh của một vật thể như thể nó được cắt từ trên xuống dưới hoặc từ một bên sang bên kia).

  • The architect presented a detailed section of the building, showing its interior layout.
  • Kiến trúc sư đã trình bày một phần chi tiết của tòa nhà, cho thấy bố cục bên trong của nó.
  • The textbook included a helpful section illustrating the cross-section of a plant stem.
  • Sách giáo khoa đã bao gồm một phần hữu ích minh họa cắt ngang thân cây.
  • placeholder

9. Cắt lát, phẫu thuật (hành động cắt hoặc tách một phần nào đó trong một quá trình hoặc phẫu thuật).

  • The surgeon performed a section on the patient's leg to remove the tumor.
  • Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một đoạn cắt trên chân của bệnh nhân để loại bỏ khối u.
  • The chef used a sharp knife to make a clean section of the cake for serving.
  • Đầu bếp đã sử dụng một con dao bén để tạo ra một đoạn cắt sạch sẽ của chiếc bánh để phục vụ.
  • placeholder

10. mẫu mô (một lát mỏng cắt từ mô cơ thể để quan sát dưới kính hiển vi).

  • The doctor took a section of the patient's skin to examine it for any abnormalities.
  • Bác sĩ lấy một mảnh của da bệnh nhân để kiểm tra xem có bất thường nào không.
  • The pathologist carefully analyzed the section of lung tissue to diagnose the disease.
  • Bác sĩ giải phẫu bệnh học cẩn thận phân tích mảnh mô phổi để chẩn đoán bệnh.
  • placeholder

sectionverb

1. phần (bất kỳ phần nào mà một cái gì đó được chia thành)

  • They section the orange into equal pieces.
  • Họ chia múi cam thành những phần đều nhau.
  • The book is sectioned by chapter.
  • Cuốn sách được chia thành các chương.
  • placeholder

2. phần (một phần riêng biệt của một cấu trúc từ đó có thể xây dựng cả toàn bộ)

  • I will section off a part of the room for the meeting.
  • Tôi sẽ phân chia một phần của phòng cho cuộc họp.
  • The construction workers will section the building into different areas.
  • Các công nhân xây dựng sẽ chia tòa nhà thành các khu vực khác nhau.
  • placeholder

3. phần (một phần riêng biệt của một tài liệu, sách, v.v.)

  • Please section this report into manageable parts.
  • Hãy chia báo cáo này thành các phần dễ quản lý.
  • We will section the presentation for clarity.
  • Chúng ta sẽ chia nhỏ bài thuyết trình để rõ ràng hơn.
  • placeholder

4. phần (một nhóm riêng biệt trong một nhóm lớn hơn của mọi người)

  • The teacher will section the class into reading groups.
  • Giáo viên sẽ chia lớp thành các nhóm đọc.
  • We need to section the volunteers based on their skills.
  • Chúng ta cần chia các tình nguyện viên theo kỹ năng của họ.
  • placeholder

5. phần (một bộ phận trong một tổ chức, cơ quan, v.v.)

  • The marketing section handles all the company's advertising.
  • Bộ phận marketing phụ trách tất cả các hoạt động quảng cáo của công ty.
  • She works in the research section of the university.
  • Cô ấy làm việc tại bộ phận nghiên cứu của trường đại học.
  • placeholder

6. Khu vực (một phần của một thị trấn, thành phố hoặc hạt).

  • They sectioned the old city into historical zones.
  • Họ đã chia khu phố cổ thành các khu vực lịch sử.
  • The developers will section the county for new homes.
  • Các nhà phát triển sẽ phân chia quận để xây nhà mới.
  • placeholder

7. một đơn vị đo lường đất, bằng một dặm vuông

  • They decided to section the land for farming.
  • Họ quyết định chia lô đất thành từng section để canh tác.
  • The farmer owns three sections of land.
  • Người nông dân sở hữu ba section đất.
  • placeholder

8. Phần cắt (bản vẽ hoặc sơ đồ của một vật như nó sẽ trông như thế nếu nó được cắt từ trên xuống hoặc từ một bên sang bên kia)

  • The architect will section the building to show its interior walls.
  • Kiến trúc sư sẽ vẽ mặt cắt của tòa nhà để cho thấy các bức tường bên trong.
  • We need to section the engine to understand its inner workings.
  • Chúng ta cần vẽ mặt cắt của động cơ để hiểu rõ cấu tạo bên trong của nó.
  • placeholder

9. cắt hoặc tách một cái gì đó trong một hoạt động.

  • I will section the cake into equal parts for everyone to enjoy.
  • Tôi sẽ chia bánh thành các phần bằng nhau để mọi người cùng thưởng thức.
  • The surgeon will section the tumor from the healthy tissue during the operation.
  • Bác sĩ phẫu thuật sẽ tách khối u ra khỏi mô khỏe mạnh trong quá trình phẫu thuật.
  • placeholder

10. mẫu (một mảnh mỏng cắt từ mô cơ thể để xem dưới kính hiển vi)

  • The lab technician will section the biopsy sample.
  • Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm sẽ cắt lát mỏng mẫu sinh thiết.
  • We need to section the tumor for analysis.
  • Chúng ta cần cắt lát mỏng khối u để phân tích.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "section", việc hỏi "section nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.