search nghĩa là gì trong tiếng Anh

searchnoun

1. a2 IELTS <4.0 Tìm kiếm, Săn lùng (Hành động cố gắng tìm thấy ai đó hoặc cái gì, đặc biệt là bằng cách nhìn kỹ lưỡng).

  • The search for her missing keys led her to check every room in the house.
  • Việc tìm kiếm chìa khóa bị mất của cô ấy đã dẫn cô ấy kiểm tra mỗi phòng trong nhà.
  • They embarked on a desperate search for shelter as the storm approached.
  • Họ bắt đầu một cuộc tìm kiếm tuyệt vọng cho nơi trú ẩn khi cơn bão đến gần.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Tìm kiếm (Hành động hoặc hoạt động tìm kiếm thông tin trên máy tính hoặc trên internet).

  • I conducted a search on the internet to find the best deals on vacation packages.
  • Tôi đã thực hiện một cuộc tìm kiếm trên internet để tìm những gói nghỉ mát tốt nhất.
  • The search for a missing person intensified as the days went by without any leads.
  • Việc tìm kiếm một người mất tích trở nên gấp rút hơn khi những ngày trôi qua mà không có bất kỳ manh mối nào.
  • placeholder

searchverb

1. Tìm kiếm (tìm kiếm cẩn thận cho một cái gì đó/cái gì đó; kiểm tra một nơi cụ thể khi tìm kiếm cái gì đó/cái gì đó)

  • I will search for my keys in the living room before checking the bedroom.
  • Tôi sẽ tìm kiếm chìa khóa của mình trong phòng khách trước khi kiểm tra phòng ngủ.
  • The police conducted a thorough search of the area for the missing child.
  • Cảnh sát đã tiến hành một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng khu vực để tìm đứa trẻ mất tích.
  • placeholder

2. Tìm kiếm (tìm thông tin trên máy tính hoặc internet).

  • I will search for the best vacation deals online.
  • Tôi sẽ tìm kiếm các ưu đãi du lịch tốt nhất trực tuyến.
  • Can you search for the recipe for chocolate chip cookies?
  • Bạn có thể tìm kiếm công thức làm bánh quy sô cô la không?
  • placeholder

3. Tìm kiếm (điều tra quần áo, túi xách của ai đó để tìm kiếm những gì họ có thể đang giấu)

  • The police conducted a thorough search of the suspect's car for any illegal substances.
  • Cảnh sát đã tiến hành một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng trong xe của nghi phạm để tìm bất kỳ chất cấm nào.
  • Airport security will need to search your bags before you can board the plane.
  • An ninh sân bay sẽ cần tìm kiếm túi của bạn trước khi bạn có thể lên máy bay.
  • placeholder

4. Tìm kiếm (suy nghĩ cẩn thận về một vấn đề, đặc biệt là để tìm ra câu trả lời cho một vấn đề)

  • I need to search for my keys before I can leave the house.
  • Tôi cần tìm kiếm chìa khóa trước khi rời nhà.
  • We will search the internet for information about the new product.
  • Chúng tôi sẽ tìm kiếm trên internet thông tin về sản phẩm mới.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "search", việc hỏi "search nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.