screen nghĩa là gì trong tiếng Anh
screennoun
1. a2 IELTS <4.0 Màn hình (Bề mặt phẳng ở mặt trước của một thiết bị điện tử như tivi, máy tính, nơi hiển thị hình ảnh hoặc thông tin).
- I love watching movies on my big screen TV, the pictures are so clear and vibrant.
- Tôi thích xem phim trên TV màn hình lớn của mình, hình ảnh rõ nét và sống động.
- The screen on my laptop cracked, so now I can't see anything properly.
- Màn hình laptop của tôi bị nứt, giờ tôi không thể nhìn thấy gì đàng hoàng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Màn hình (Bề mặt lớn phẳng dùng để chiếu phim hoặc hình ảnh).
- The movie was projected onto the big screen, allowing everyone in the theater to enjoy it.
- Bộ phim được chiếu lên màn hình lớn, cho phép mọi người trong rạp chiếu phim thưởng thức nó.
- The photographer displayed his stunning pictures on a screen during the art exhibition.
- Nhiếp ảnh gia trưng bày những bức ảnh tuyệt vời của mình trên một màn hình trong cuộc triển lãm nghệ thuật.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Màn hình (Thiết bị hiển thị hình ảnh cho máy tính, điện thoại, ti vi, v.v.)
- She loves acting on the screen.
- Cô ấy thích diễn xuất trên màn ảnh.
- My favorite actors are on the screen.
- Những diễn viên yêu thích của tôi xuất hiện trên màn ảnh.
placeholder
4. Màn hình (Thiết bị hiển thị hình ảnh từ máy tính, điện thoại, hoặc các thiết bị điện tử khác).
- The screen displayed a colorful graph showing the sales data for the month.
- Màn hình hiển thị một biểu đồ màu sắc cho thấy dữ liệu bán hàng của tháng.
- I couldn't see anything on the screen because it was covered in fingerprints.
- Tôi không thể thấy gì trên màn hình vì nó bị phủ đầy dấu vân tay.
placeholder
5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Màn hình, Bức bình phong (Một vật dụng cao, phẳng, có thể được cố định vào tường hoặc di chuyển để chia cắt không gian hoặc che giấu, tách biệt một khu vực).
- The screen in the living room can be moved to create a separate area for guests.
- Màn hình trong phòng khách có thể được di chuyển để tạo ra một khu vực riêng biệt cho khách.
- We installed a screen in the office to divide the workspace and create privacy.
- Chúng tôi đã lắp đặt một màn hình trong văn phòng để chia không gian làm việc và tạo sự riêng tư.
placeholder
6. Màn chắn, Màn hình (thiết bị ngăn cản tầm nhìn hoặc bảo vệ ai/cái gì khỏi sự nhìn thấy hoặc nhận biết).
- The tall trees acted as a screen, blocking the view of the house from the street.
- Những cây cao đã làm bức bình phong, che khuất tầm nhìn của ngôi nhà từ phố.
- The privacy screen on my laptop prevents others from seeing what I'm working on.
- Bức bình phong riêng tư trên máy tính xách tay của tôi ngăn người khác nhìn thấy công việc mà tôi đang làm.
placeholder
7. Lưới chắn (Một loại lưới kim loại hoặc nhựa được gắn vào khung và cố định trên cửa sổ hoặc cửa ra vào để cho không khí vào nhưng ngăn côn trùng).
- I need to replace the torn screen on my window to keep the bugs out.
- Tôi cần thay màn hình bị rách trên cửa sổ để giữ cho côn trùng không vào được.
- The screen on the door allows fresh air to circulate while preventing insects from entering.
- Màn hình trên cửa cho phép không khí trong lành lưu thông mà ngăn chặn côn trùng xâm nhập.
placeholder
8. Bức bình phong (Một cấu trúc bằng gỗ hoặc đá trong nhà thờ, phần nào tách biệt khu vực chính với bàn thờ hoặc dàn hợp xướng).
- The screen in the cathedral was ornately carved.
- Bức bình phong trong nhà thờ lớn được chạm khắc rất công phu.
- Sunlight filtered through the church's wooden screen.
- Ánh nắng mặt trời chiếu xuyên qua bức bình phong gỗ của nhà thờ.
placeholder
9. Sàng lọc (Quá trình kiểm tra một người hoặc vật để xác định xem có sự hiện diện của một thứ gì đó, thường là một bệnh, hay không).
- The clinic offers a screen for early cancer detection.
- Phòng khám cung cấp dịch vụ sàng lọc để phát hiện sớm ung thư.
- They will perform a screen to check for the virus.
- Họ sẽ thực hiện sàng lọc để kiểm tra virus.
placeholder
screenverb
1. màn hình (bề mặt phẳng ở phía trước của một chiếc tivi, máy tính, hoặc thiết bị điện tử khác, trên đó bạn nhìn thấy hình ảnh hoặc thông tin)
- I like to screen movies on my new TV.
- Tôi thích chiếu phim trên TV mới của tôi.
- Please screen the document before printing it.
- Vui lòng xem kỹ tài liệu trước khi in.
placeholder
2. màn hình (bề mặt phẳng lớn để hiển thị phim hoặc hình ảnh)
- We will screen the movie tonight at eight.
- Chúng tôi sẽ chiếu bộ phim tối nay lúc tám giờ.
- They screen the old cartoons every Saturday.
- Họ chiếu những phim hoạt hình cũ vào mỗi thứ Bảy.
placeholder
3. màn ảnh (phim hoặc truyền hình nói chung)
- We screen classic movies every Friday.
- Chúng tôi chiếu phim kinh điển vào mỗi thứ Sáu.
- The cinema will screen the new action film.
- Rạp chiếu phim sẽ chiếu bộ phim hành động mới.
placeholder
4. màn hình (dữ liệu hoặc hình ảnh hiển thị trên màn hình máy tính)
- The screen flickered with a strange pattern.
- Màn hình nhấp nháy với một hình ảnh kỳ lạ.
- Did you see the error message screen briefly?
- Bạn có thấy thông báo lỗi hiển thị trên màn hình trong chốc lát không?
placeholder
5. màn hình (một bức tường hoặc vật dụng phẳng cao được cố định hoặc di chuyển để chia phòng hoặc che giấu một khu vực)
- We will screen off the messy corner of the room.
- Chúng ta sẽ dùng vách ngăn để che khuất góc bừa bộn của căn phòng.
- They screen the changing area for privacy.
- Họ che khu vực thay đồ để tạo sự riêng tư.
placeholder
6. màn hình (vật che chắn để ngăn ai đó không thấy hoặc không nhận thức được điều gì đó, hoặc bảo vệ cho ai đó/cái gì đó)
- The sunglasses screened her eyes from the bright sunlight.
- Kính râm che mắt cô ấy khỏi ánh nắng mặt trời chói chang.
- The fence screened the backyard from the view of the neighbors.
- Bức tường rào che khu vườn khỏi tầm nhìn của hàng xóm.
placeholder
7. màn hình (một lưới dây hoặc nhựa được đặt trong khung và cố định trên cửa sổ hoặc cửa để cho không khí vào nhưng ngăn côn trùng vào)
- We need to screen the windows before summer.
- Chúng ta cần lắp lưới chống côn trùng cho cửa sổ trước mùa hè.
- I will screen the porch to keep the bugs out.
- Tôi sẽ làm lưới chống côn trùng cho hiên nhà để ngăn côn trùng.
placeholder
8. màn ngăn (cấu trúc gỗ hoặc đá trong nhà thờ, phân chia một phần khu vực chính với bàn thờ hoặc dàn hợp xướng)
- The ancient rood screen divided the nave.
- Màn chắn gỗ cổ phân chia gian giữa nhà thờ.
- Elaborate carvings decorated the screen.
- Những chạm khắc tinh xảo trang trí màn chắn.
placeholder
9. màn hình (hệ thống kiểm tra một người hoặc vật để xác định xem có hoặc không có điều gì đó, thường là một căn bệnh, có hiện diện)
- The doctor will screen you for any signs of illness before prescribing medication.
- Bác sĩ sẽ kiểm tra bạn để xem có dấu hiệu bệnh tật nào trước khi kê đơn thuốc.
- The airport security will screen your luggage for any prohibited items.
- An ninh sân bay sẽ kiểm tra hành lý của bạn để xem có vật phẩm cấm nào không.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "screen", việc hỏi "screen nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.