scream nghĩa là gì trong tiếng Anh

screamverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 La hét, kêu thét (Hành động phát ra tiếng nói to và cao vì cảm thấy đau đớn, sợ hãi, phấn khích, v.v.).

  • When the roller coaster plummeted down, I couldn't help but scream in exhilaration.
  • Khi tàu lượn lao xuống, tôi không thể không hét lên vì phấn khích.
  • The child screamed in terror when she saw a spider crawling up her arm.
  • Đứa trẻ hét lên vì sợ hãi khi thấy một con nhện bò lên tay mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 La hét, kêu thét (Hành động phát ra tiếng nói to và cao vì sợ hãi, tức giảng, v.v.).

  • When the spider crawled up her leg, she couldn't help but scream in terror.
  • Khi con nhện bò lên chân cô ấy, cô ấy không thể không la hét trong sợ hãi.
  • The child screamed in anger when his ice cream fell off the cone and onto the ground.
  • Đứa trẻ la hét trong giận dữ khi cây kem của nó rơi khỏi que và xuống đất.
  • placeholder

3. La hét, kêu thét (phát ra tiếng động lớn, cao); lao vun vút (di chuyển nhanh, phát ra tiếng động).

  • The child began to scream when he saw a spider crawling up his arm.
  • Đứa trẻ bắt đầu la hét khi thấy một con nhện bò lên tay mình.
  • The roller coaster zoomed down the track, making everyone on board scream with excitement.
  • Tàu lượn siêu tốc lao xuống đường ray, khiến mọi người trên tàu la hét vì phấn khích.
  • placeholder

screamnoun

1. tiếng la hét (âm thanh lớn và cao phát ra từ ai đó bị đau, sợ hãi, hồi hộp, vv.)

  • The scream of the child echoed through the house as she fell and scraped her knee.
  • Tiếng kêu của đứa trẻ vang lên khắp ngôi nhà khi cô bé ngã và trầy đầu gối.
  • A blood-curdling scream pierced the night, causing everyone to stop and listen.
  • Tiếng kêu rùng mình xé toang bầu không khí đêm, khiến mọi người dừng lại và lắng nghe.
  • placeholder

2. Tiếng cười (một người hoặc vật gây ra tiếng cười)

  • The comedian's jokes were so funny that he was a scream at the party.
  • Những câu đùa của diễn viên hài quá hài hước đến nỗi anh ấy đã trở thành tâm điểm của buổi tiệc.
  • The silly dog's antics always make everyone laugh - he's a real scream.
  • Những trò ngốc nghếch của chú chó luôn khiến mọi người cười anh ấy thực sự là một người gây cười.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "scream", việc hỏi "scream nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.