schedule nghĩa là gì trong tiếng Anh

schedulenoun

1. a2 IELTS <4.0 Lịch trình, Kế hoạch (Kế hoạch chi tiết về thời gian và công việc cần thực hiện).

  • I need to check my schedule to see if I have any appointments tomorrow.
  • Tôi cần kiểm tra lịch trình của mình để xem liệu ngày mai tôi có cuộc hẹn nào không.
  • Can you please send me your schedule so we can find a time to meet?
  • Bạn có thể gửi cho tôi lịch trình của bạn để chúng ta có thể tìm thời gian gặp nhau không?
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Lịch trình, Thời gian biểu (Bảng liệt kê thời gian khởi hành và đến của các phương tiện như tàu hỏa, xe buýt, và máy bay).

  • I checked the schedule to find the next train to New York.
  • Tôi kiểm tra lịch trình để tìm chuyến tàu tiếp theo đi New York.
  • The bus schedule is posted at the station entrance.
  • Lịch trình xe buýt được đăng ở cửa vào nhà ga.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Lịch trình, Thời khóa biểu (Kế hoạch hoặc biểu đồ về các lớp học mà một học sinh hoặc giáo viên có trong mỗi tuần ở trường).

  • I need to check my schedule to see if I have any classes tomorrow.
  • Tôi cần kiểm tra lịch học của mình để xem ngày mai tôi có lớp nào không.
  • The teacher handed out the schedule for the semester, outlining all the class times.
  • Giáo viên đã phát lịch học cho học kỳ, mô tả tất cả các giờ học.
  • placeholder

4. Lịch trình, Lịch phát sóng (Danh sách các chương trình truyền hình và radio trên một kênh cụ thể và thời gian bắt đầu của chúng).

  • I always check the schedule to see what shows are airing on my favorite channel.
  • Tôi luôn kiểm tra lịch trình để xem những chương trình nào đang phát sóng trên kênh yêu thích của mình.
  • The TV schedule shows that the new episode of my favorite series starts at 8 PM.
  • Lịch trình truyền hình cho thấy tập mới của series yêu thích của tôi bắt đầu lúc 8 giờ tối.
  • placeholder

5. Lịch trình, Kế hoạch (Danh sách viết ra các sự kiện, công việc, hoặc giờ giấc cần thực hiện).

  • The hotel provided us with a schedule of room rates for the upcoming holiday season.
  • Khách sạn đã cung cấp cho chúng tôi bảng giá phòng cho mùa lễ hội sắp tới.
  • The airline's schedule listed the departure and arrival times for all their flights.
  • Lịch trình của hãng hàng không liệt kê thời gian khởi hành và đến của tất cả các chuyến bay.
  • placeholder

scheduleverb

1. lịch trình (sắp xếp để một việc gì đó xảy ra vào một thời điểm cụ thể)

  • I need to schedule a meeting with my boss for next week.
  • Tôi cần sắp xếp một cuộc họp với sếp vào tuần sau.
  • Can you schedule a doctor's appointment for me on Friday?
  • Bạn có thể sắp xếp một cuộc hẹn với bác sĩ cho tôi vào thứ Sáu không?
  • placeholder

2. Lịch trình (đưa vào danh sách chính thức)

  • I will schedule your appointment for next Tuesday at 3 pm.
  • Tôi sẽ sắp xếp cuộc hẹn của bạn vào thứ Ba tuần sau lúc 3 giờ chiều.
  • Please schedule the meeting with the client for next week.
  • Vui lòng sắp xếp cuộc họp với khách hàng vào tuần sau.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "schedule", việc hỏi "schedule nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.