save nghĩa là gì trong tiếng Anh

saveconjunction

1. Ngoại trừ, trừ phi (được dùng để chỉ trường hợp loại trừ hoặc điều kiện ngoại lệ).

  • I love all fruits, save for bananas, which I find too mushy and bland.
  • Tôi yêu thích tất cả các loại trái cây, trừ chuối, vì tôi thấy chúng quá nhão và nhạt nhẽo.
  • The team won every game this season, save for the last one, which ended in a tie.
  • Đội đã thắng mọi trận trong mùa giải này, trừ trận cuối cùng, đã kết thúc bằng một trận hòa.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

savenoun

1. Cứu (hành động ngăn chặn bàn thắng bị ghi bởi thủ môn).

  • The goalkeeper's incredible save prevented the opposing team from scoring a goal.
  • Pha cứu thua tuyệt vời của thủ môn đã ngăn chặn đội bạn ghi bàn.
  • With a quick reflex, the goalie made a fantastic save, denying the opponent's shot.
  • Với phản xạ nhanh nhẹn, thủ môn đã thực hiện một pha cứu thua tuyệt vời, từ chối cú sút của đối thủ.
  • placeholder

savepreposition

1. Save, when defined as except something, translates to "ngoại trừ" in Vietnamese, meaning excluding or apart from something.

  • Everyone was invited to the party, save for John, who was not included on the guest list.
  • Mọi người đều được mời đến bữa tiệc, ngoại trừ John, người không được ghi tên vào danh sách khách mời.
  • The team won every game this season, save for the final match, which they lost.
  • Đội đã thắng mọi trận đấu trong mùa giải này, ngoại trừ trận chung kết, mà họ đã thua.
  • placeholder

saveverb

1. a2 IELTS <4.0 Cứu (giữ ai/cái gì khỏi cái chết, tổn thương, mất mát, v.v.).

  • The lifeguard's quick response saved the drowning child from harm.
  • Phản ứng nhanh chóng của nhân viên cứu hộ đã cứu một đứa trẻ đang chết đuối khỏi nguy hiểm.
  • Wearing a helmet while cycling can save you from serious head injuries.
  • Đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp có thể bảo vệ bạn khỏi những chấn thương nghiêm trọng ở đầu.
  • placeholder

2. a2 IELTS <4.0 Tiết kiệm (giữ tiền lại thay vì tiêu xài, đặc biệt là để mua một thứ gì đó cụ thể).

  • I'm trying to save money so I can buy a new laptop for school.
  • Tôi đang cố gắng tiết kiệm tiền để mua một chiếc laptop mới cho việc học.
  • We need to save up for our dream vacation to Hawaii next year.
  • Chúng ta cần phải dành dụm cho kỳ nghỉ mơ ước đến Hawaii vào năm sau.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Tiết kiệm (sử dụng một cách cẩn thận để tránh lãng phí).

  • I always save water by turning off the faucet while brushing my teeth.
  • Tôi luôn tiết kiệm nước bằng cách tắt vòi nước khi đánh răng.
  • We can save money by buying groceries in bulk instead of individual items.
  • Chúng ta có thể tiết kiệm tiền bằng cách mua thực phẩm theo kiện thay vì từng món lẻ.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Lưu giữ, Tiết kiệm, Bảo toàn (Giữ lại để sử dụng hoặc tận hưởng trong tương lai hoặc cho người khác sử dụng).

  • I save money every month so I can go on a vacation next year.
  • Tôi tiết kiệm tiền mỗi tháng để có thể đi nghỉ vào năm sau.
  • Please save some cake for me, I'll be back later to have a slice.
  • Làm ơn giữ lại một ít bánh cho tôi, tôi sẽ quay lại sau để ăn một lát.
  • placeholder

5. a2 IELTS <4.0 Lưu - Là hành động máy tính giữ dữ liệu bằng cách đặt một bản sao vào vị trí nào đó để được lưu trữ.

  • Don't forget to save your document before closing the program, or you'll lose all your work.
  • Đừng quên lưu tài liệu của bạn trước khi đóng chương trình, nếu không bạn sẽ mất hết công sức.
  • To save a file, simply click on the "Save" button and choose a location on your computer.
  • Để lưu một tệp, chỉ cần nhấp vào nút "Lưu" và chọn một vị trí trên máy tính của bạn.
  • placeholder

6. Lưu giữ, Tiết kiệm (Giữ lại một cái gì đó vì bạn thích nó hoặc cho một mục đích đặc biệt).

  • I save stamps from all over the world because I like collecting them as a hobby.
  • Tôi sưu tầm tem từ khắp nơi trên thế giới vì tôi thích sưu tầm chúng như một sở thích.
  • She saves money every month for a special purpose, like going on a dream vacation.
  • Cô ấy tiết kiệm tiền mỗi tháng cho một mục đích đặc biệt, như đi nghỉ mơ ước.
  • placeholder

7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tiết kiệm (giảm thiểu việc làm khó khăn hoặc không dễ chịu; giúp ai đó tránh làm việc khó khăn hoặc không dễ chịu).

  • She decided to save herself from the stress of planning a big wedding by eloping.
  • Cô ấy quyết định cứu mình khỏi căng thẳng khi lên kế hoạch cho một đám cưới lớn bằng cách bỏ trốn đi đăng ký kết hôn.
  • The kind neighbor offered to save me from the hassle of mowing the lawn by doing it for me.
  • Người hàng xóm tốt bụng đã đề nghị giúp tôi tránh khỏi phiền phức khi cắt cỏ bằng cách tự làm điều đó cho tôi.
  • placeholder

8. Cản phá, Đỡ - Ngăn không cho bóng của đối phương vào lưới.

  • The goalkeeper made an incredible save, diving to block the opponent's powerful shot from scoring.
  • Thủ môn đã thực hiện một pha cứu thua không tưởng, lao mình để chặn cú sút mạnh mẽ của đối thủ không cho vào lưới.
  • The defender managed to save the team by intercepting the opponent's shot just before it crossed the goal line.
  • Hậu vệ đã cứu đội nhà bằng cách chặn đứng cú sút của đối thủ ngay trước khi bóng vượt qua vạch vôi.
  • placeholder

9. Cứu rỗi (giải thoát linh hồn khỏi địa ngục).

  • Only God can save a soul.
  • Chỉ có Chúa mới có thể cứu rỗi một linh hồn.
  • They prayed to save him from eternal damnation.
  • Họ cầu nguyện để cứu anh ta khỏi sự nguyền rủa vĩnh cửu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "save", việc hỏi "save nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.