sale nghĩa là gì trong tiếng Anh

salenoun

1. a2 IELTS <4.0 Bán hàng (Hành động hoặc quá trình chuyển giao sở hữu của một sản phẩm hoặc dịch vụ từ người bán sang người mua).

  • The sale of the house was completed after months of negotiations and paperwork.
  • Việc bán căn nhà đã hoàn tất sau nhiều tháng đàm phán và làm thủ tục.
  • The store is having a huge sale this weekend, with discounts on all clothing items.
  • Cửa hàng đang có một đợt giảm giá lớn vào cuối tuần này, với mức giảm giá trên tất cả các mặt hàng quần áo.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Doanh số (số lượng hàng hóa bán ra). (việc giảm giá sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng).

  • The sale of books increased this month.
  • Doanh số bán sách tăng trong tháng này.
  • Our highest sale was on Black Friday.
  • Doanh số bán hàng cao nhất của chúng tôi là vào Thứ Sáu Đen.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 Bán hàng (Hoạt động kinh doanh liên quan đến việc chào bán sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty đến khách hàng).

  • The sale department achieved record profits this quarter.
  • Phòng kinh doanh đạt lợi nhuận kỷ lục trong quý này.
  • She works in the sale division of a large corporation.
  • Cô ấy làm việc trong bộ phận kinh doanh của một tập đoàn lớn.
  • placeholder

4. a2 IELTS <4.0 Giảm giá (Khi cửa hàng hoặc doanh nghiệp bán sản phẩm với giá thấp hơn bình thường).

  • The store's annual sale attracted customers with its discounted prices on clothing and accessories.
  • Đợt giảm giá hàng năm của cửa hàng đã thu hút khách hàng với mức giá giảm cho quần áo và phụ kiện.
  • I bought a new laptop during the sale and saved a significant amount of money.
  • Tôi đã mua một chiếc laptop mới trong đợt giảm giá và tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể.
  • placeholder

5. Cuộc bán hàng, đợt giảm giá (Sự kiện khi hàng hóa được bán, đặc biệt là qua đấu giá).

  • The annual garage sale in our neighborhood is always a great opportunity to find bargains.
  • Buổi bán đồ cũ hàng năm ở khu phố của chúng tôi luôn là cơ hội tuyệt vời để tìm kiếm những món hời.
  • The online sale attracted a large number of buyers who were eager to purchase discounted items.
  • Đợt giảm giá trực tuyến thu hút một số lượng lớn người mua hàng, những người háo hức mua các mặt hàng được giảm giá.
  • placeholder

6. Bán hàng (Việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng với mục đích thu lợi nhuận).

  • The store had a huge sale, with discounts on all items, attracting many eager shoppers.
  • Cửa hàng có một đợt giảm giá lớn, với các mặt hàng được giảm giá, thu hút nhiều người mua hàng háo hức.
  • I found a great deal on shoes during the sale at my favorite boutique.
  • Tôi tìm thấy một thỏa thuận tuyệt vời về giày trong đợt giảm giá tại cửa hàng yêu thích của mình.
  • placeholder

7. Giảm giá (được chào bán với giá thấp hơn).

  • The store announced a sale on all summer clothes, with prices reduced by 50%.
  • Cửa hàng thông báo một đợt giảm giá cho tất cả quần áo mùa hè, với giá giảm 50%.
  • I couldn't resist buying those shoes when I saw they were on sale for half the price.
  • Tôi không thể cưỡng lại việc mua những đôi giày đó khi thấy chúng được giảm giá một nửa.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sale", việc hỏi "sale nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.