sad nghĩa là gì trong tiếng Anh

sadadjective

1. a1 IELTS <4.0 Buồn (cảm giác không vui, thiếu hạnh phúc).

  • She had a sad expression on her face after hearing the news of her grandmother's passing.
  • Cô ấy có vẻ mặt buồn sau khi nghe tin bà của mình qua đời.
  • The abandoned puppy looked sad, with its droopy eyes and tail tucked between its legs.
  • Chú cún bị bỏ rơi trông có vẻ buồn, với đôi mắt buồn rười rượi và đuôi kẹp giữa hai chân.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Buồn (cảm giác không vui, không hạnh phúc).

  • The sad news of her grandmother's passing left her feeling heartbroken and desolate.
  • Tin buồn về việc bà của cô ấy qua đời khiến cô ấy cảm thấy tan nát và hoang vắng.
  • Seeing the abandoned puppy on the street made her feel sad and compelled to help.
  • Nhìn thấy chú chó bị bỏ rơi trên đường khiến cô ấy cảm thấy buồn và bị thúc đẩy để giúp đỡ.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Buồn, tội nghiệp (cảm giác không vui, không hạnh phúc; đáng thương, đáng tiếc).

  • It's sad that he didn't apologize for his mistake, as it was clearly his fault.
  • Thật buồn khi anh ấy không xin lỗi về lỗi lầm của mình, khi mà rõ ràng đó là lỗi của anh ấy.
  • The sad truth is that she was fired from her job due to her poor performance.
  • Sự thật buồn là cô ấy đã bị sa thải khỏi công việc do hiệu suất làm việc kém.
  • placeholder

4. Buồn, chán (cảm giác không vui, thiếu hứng thú hoặc không thời trang, lỗi mốt).

  • That hairstyle is so sad these days.
  • Kiểu tóc đó giờ lỗi thời quá rồi.
  • Wearing bell-bottoms now seems very sad.
  • Mặc quần ống loe bây giờ trông quê mùa thật.
  • placeholder

5. Tồi tàn (ở trong tình trạng kém). (Tình trạng không tốt).

  • The old house was in a sad state of disrepair.
  • Ngôi nhà cũ kỹ ở trong tình trạng hư hỏng tồi tệ.
  • His sad shoes had holes in the soles.
  • Đôi giày cũ của anh ta thủng lỗ chỗ ở đế.
  • placeholder

sadabbreviation

1. Rối loạn cảm xúc theo mùa (một tình trạng mà trong đó một người cảm thấy buồn và mệt mỏi trong suốt cuối thu và mùa đông khi ánh sáng mặt trời không nhiều).

  • SAD, or seasonal affective disorder, is a condition that causes sadness and fatigue during darker months.
  • SAD, hay rối loạn cảm xúc theo mùa, là tình trạng gây ra cảm giác buồn bã và mệt mỏi trong những tháng có ánh sáng mặt trời ít.
  • Many people experience SAD, feeling down and tired when sunlight decreases during autumn and winter.
  • Nhiều người trải qua SAD, cảm thấy chán nản và mệt mỏi khi ánh sáng mặt trời giảm bớt trong mùa thu và mùa đông.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "sad", việc hỏi "sad nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.