runaway nghĩa là gì trong tiếng Anh

runawayadjective

1. Bỏ trốn (hành động rời đi mà không báo trước cho ai biết).

  • The runaway child left the house without informing their parents, causing them great worry.
  • Đứa trẻ bỏ nhà mà không thông báo cho bố mẹ, khiến họ lo lắng.
  • We found a note from the runaway employee, explaining their sudden departure from the company.
  • Chúng tôi tìm thấy một lá thư từ nhân viên bỏ trốn, giải thích lý do họ rời công ty đột ngột.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Bỏ trốn, Làm loạn, Không kiểm soát được (Trạng thái của một vật hoặc người không còn nằm dưới sự kiểm soát của chủ sở hữu, người cưỡi hoặc người điều khiển).

  • The runaway horse galloped through the fields, its owner desperately trying to regain control.
  • Con ngựa chạy trốn lao qua cánh đồng, chủ nhân cố gắng kiểm soát lại.
  • The runaway car careened down the hill, its driver unable to stop the speeding vehicle.
  • Chiếc xe chạy trốn lao xuống dốc, tài xế không thể dừng lại chiếc xe đang tăng tốc.
  • placeholder

3. Không kiểm soát được và xảy ra một cách dễ dàng hoặc nhanh chóng.

  • The runaway train gained speed rapidly, making it impossible for the conductor to regain control.
  • Tàu hỏa chạy trốn tăng tốc nhanh chóng, làm cho người điều khiển không thể khống chế lại.
  • The runaway inflation in the country led to skyrocketing prices and economic instability.
  • Sự lạm phát chạy trốn trong đất nước dẫn đến giá cả tăng vọt và không ổn định kinh tế.
  • placeholder

runawaynoun

1. Người bỏ trốn, người trốn chạy (một người, đặc biệt là một đứa trẻ, đã rời bỏ nhà cửa mà không báo trước cho ai).

  • The police were called when a runaway child was reported missing from her home.
  • Cảnh sát đã được gọi khi một đứa trẻ bỏ nhà mà không nói với ai.
  • The school counselor provided support to a runaway teenager who had left an abusive household.
  • Cố vấn trường đã cung cấp sự hỗ trợ cho một thiếu niên bỏ nhà trốn khỏi một gia đình bạo hành.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "runaway", việc hỏi "runaway nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.