royal nghĩa là gì trong tiếng Anh

royaladjective

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Hoàng gia, hoàng tộc (liên quan hoặc thuộc về vua hoặc hoàng hậu của một quốc gia).

  • The royal palace is where the king and queen reside and carry out their official duties.
  • Cung điện hoàng gia là nơi vua và hoàng hậu sinh sống và thực hiện các nhiệm vụ chính thức của mình.
  • The royal family attended the grand parade to celebrate the country's independence.
  • Gia đình hoàng gia đã tham dự cuộc diễu hành hoành tráng để kỷ niệm ngày độc lập của đất nước.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Hoàng gia (liên quan đến hoặc được sử dụng trong tên của các tổ chức phục vụ hoặc được sự hỗ trợ của một vua hoặc hoàng hậu).

  • The Royal Society is a prestigious organization that promotes scientific research and innovation.
  • Hội Hoàng gia là một tổ chức uy tín thúc đẩy nghiên cứu và đổi mới khoa học.
  • The Royal Air Force is the aerial warfare branch of the British Armed Forces.
  • Không quân Hoàng gia là lực lượng chiến đấu trên không của Lực lượng Vũ trang Anh.
  • placeholder

3. Hoàng gia, hoàng tộc; xứng đáng với vua hoặc hoàng hậu.

  • The grand ballroom was adorned with royal decorations, fit for a king's extravagant celebration.
  • Phòng khiêu vũ lớn được trang hoàng bằng những vật trang trí hoàng gia, xứng đáng cho một bữa tiệc xa hoa của vua.
  • The queen's royal attire, with its intricate embroidery and shimmering jewels, exuded elegance and regality.
  • Trang phục hoàng gia của nữ hoàng, với những họa tiết thêu tinh xảo và những viên ngọc lấp lánh, toát lên vẻ đẹp sang trọng và uy nghi.
  • placeholder

royalnoun

1. Hoàng gia, hoàng tộc (thuộc về hoặc liên quan đến gia đình hoàng gia).

  • Prince William is a royal, being a member of the British royal family.
  • Hoàng tử William là một thành viên của gia đình hoàng gia Anh.
  • The queen's grandchildren, Prince George and Princess Charlotte, are royals by birth.
  • Các cháu của nữ hoàng, Hoàng tử George và Công chúa Charlotte, là thành viên hoàng gia theo quyền sinh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "royal", việc hỏi "royal nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.