roar nghĩa là gì trong tiếng Anh
roarnoun
1. tiếng gầm (âm thanh lớn và sâu do động vật, đặc biệt là sư tử, hoặc bởi giọng nói của ai đó)
- The roar of the lion could be heard from miles away in the African savanna.
- Tiếng gầm của sư tử có thể nghe từ xa hàng dặm trên thảo nguyên châu Phi.
- The roar of the crowd filled the stadium as the home team scored a winning goal.
- Tiếng gầm của đám đông lấp đầy sân vận động khi đội nhà ghi bàn thắng quyết định.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. tiếng gầm rú (âm thanh lớn liên tục do gió hoặc biển tạo ra, hoặc do máy móc tạo ra)
- The roar of the waves crashing against the shore could be heard from miles away.
- Tiếng gào của sóng đập vào bờ có thể nghe từ xa hàng dặm.
- The roar of the wind through the trees made it difficult to hear anything else.
- Tiếng gào của gió xuyên qua cây làm cho việc nghe bất cứ điều gì khác trở nên khó khăn.
placeholder
roarverb
1. Gầm, rống (phát ra âm thanh to, sâu).
- The lion began to roar loudly.
- Con sư tử bắt đầu gầm lên một cách dữ dội.
- A powerful engine can roar fiercely.
- Một động cơ mạnh mẽ có thể gầm rú dữ dội.
placeholder
2. Gầm, hét lớn (phát ra tiếng nói hoặc tiếng động rất lớn).
- The coach began to roar at the players.
- HLV bắt đầu la hét vào các cầu thủ.
- He started to roar insults at the driver.
- Anh ấy bắt đầu la mắng tài xế.
placeholder
3. Cười lớn (Cười to và rõ, thể hiện sự vui vẻ hoặc giải trí).
- During the comedy show, the audience couldn't help but roar with laughter at the hilarious jokes.
- Trong buổi biểu diễn hài, khán giả không thể không gào lên vì cười trước những câu chuyện cười hài hước.
- The children gathered around the clown, who made them roar with his silly antics and funny faces.
- Những đứa trẻ tụ tập quanh chú hề, người đã khiến chúng gào lên vì những trò hề ngốc nghếch và khuôn mặt buồn cười của mình.
placeholder
4. Gầm rú, la hét (di chuyển rất nhanh, tạo ra nhiều tiếng ồn).
- The motorcycle roared down the street, its engine making a thunderous noise.
- Chiếc xe máy rú ga trên phố, tiếng động cơ tạo ra một tiếng ồn như sấm.
- The lion roared fiercely as it sprinted across the savannah, creating a deafening sound.
- Con sư tử gầm thét dữ dội khi nó lao vút qua đồng cỏ savannah, tạo ra một tiếng động chói tai.
placeholder
5. Rầm rộ (phát ra tiếng động lớn và chói tai, thường liên quan đến sự kiện hoặc hành động gây chú ý).
- The bonfire began to roar, sending sparks flying and filling the night with warmth and crackling sounds.
- Đống lửa bắt đầu rền vang, phát ra tia lửa và làm đầy đêm với hơi ấm và âm thanh lách cách.
- As the fire grew, it started to roar, engulfing the room in a blaze of intense heat and noise.
- Khi đám cháy lớn lên, nó bắt đầu rền vang, bao trùm căn phòng trong ngọn lửa dữ dội với nhiệt độ và tiếng ồn mạnh mẽ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "roar", việc hỏi "roar nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.