ring nghĩa là gì trong tiếng Anh

ringnoun

1. a2 IELTS <4.0 Nhẫn [một loại trang sức đeo ở ngón tay, thường được làm từ vàng, bạc, có thể được trang trí bằng đá quý].

  • She proudly wore a stunning diamond ring on her finger, a symbol of their everlasting love.
  • Cô ấy tự hào đeo chiếc nhẫn kim cương lộng lẫy trên ngón tay, biểu tượng của tình yêu vĩnh cửu của họ.
  • The antique ring, passed down through generations, held sentimental value and was cherished by its owner.
  • Chiếc nhẫn cổ, được truyền lại qua nhiều thế hệ, mang giá trị tình cảm và được chủ nhân yêu quý.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Vòng, Nhẫn (Một vật có hình dạng tròn với một lỗ lớn ở giữa).

  • She admired the beautiful diamond ring on her finger, its circular shape catching everyone's attention.
  • Cô ấy ngắm nhìn chiếc nhẫn kim cương tuyệt đẹp trên ngón tay mình, hình dạng tròn của nó thu hút sự chú ý của mọi người.
  • The Olympic champion proudly wore his gold medal around his neck, a symbol of his victory and glory.
  • Vận động viên Olympic tự hào đeo chiếc huy chương vàng quanh cổ, biểu tượng của chiến thắng và vinh quang của anh ấy.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Vòng tròn (hình dạng hoặc dấu hiệu hình tròn).

  • The wet glass left a ring on the table.
  • Chiếc cốc ướt để lại một vết tròn trên bàn.
  • I saw a ring of mushrooms in the grass.
  • Tôi thấy một vòng nấm trên cỏ.
  • placeholder

4. Vòng đấu, Sàn đấu (Khu vực dành cho việc biểu diễn hoặc thi đấu của động vật hoặc con người, có ghế ngồi xung quanh cho khán giả).

  • The circus tent had a large ring in the center where acrobats and clowns performed.
  • Lều xiếc có một vòng tròn lớn ở trung tâm nơi các diễn viên xiếc và hề biểu diễn.
  • The boxing match took place in a ring, with spectators cheering from the seats around it.
  • Trận đấu quyền anh diễn ra trong một vòng đấu, với khán giả cổ vũ từ các ghế xung quanh.
  • placeholder

5. Vòng nấu (một phần nhỏ và phẳng trên bếp, được sưởi ấm bằng gas hoặc điện và dùng để nấu ăn).

  • I placed the frying pan on the gas ring and started cooking breakfast.
  • Tôi đặt chảo lên bếp gas và bắt đầu nấu bữa sáng.
  • The electric ring on the cooker heats up quickly, making cooking a breeze.
  • Vòng điện trên bếp nấu nhanh chóng nóng lên, làm cho việc nấu ăn trở nên dễ dàng.
  • placeholder

6. Đường dây hoặc băng nhóm (Một nhóm người làm việc cùng nhau, đặc biệt là bí mật hoặc bất hợp pháp).

  • The police busted a drug ring operating in the city.
  • Cảnh sát đã triệt phá một đường dây ma túy hoạt động trong thành phố.
  • An illegal gambling ring was uncovered last week.
  • Một đường dây cờ bạc bất hợp pháp đã bị phanh phui vào tuần trước.
  • placeholder

7. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tiếng chuông; hành động đánh chuông.

  • The ring of the church bell echoed through the town.
  • Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp thị trấn.
  • I love the sound of a ringing bell on a quiet morning.
  • Tôi thích âm thanh của chuông reo vào một buổi sáng yên tĩnh.
  • placeholder

8. Tiếng chuông (âm thanh lớn, rõ ràng)

  • The doorbell's ring echoed through the empty house.
  • Tiếng chuông cửa vang vọng khắp ngôi nhà trống.
  • A sharp ring pierced the morning silence.
  • Một tiếng chuông chói tai xé toạc sự tĩnh lặng buổi sáng.
  • placeholder

9. Âm thanh hoặc chất lượng đặc biệt mà từ ngữ, âm thanh, v.v. có.

  • His speech had a ring of truth.
  • Bài phát biểu của anh ấy nghe có vẻ thật.
  • Her laughter held a joyful ring.
  • Tiếng cười của cô ấy mang một âm hưởng vui vẻ.
  • placeholder

ringnoun

1. nhẫn (một mảnh trang sức mà bạn đeo trên ngón tay, bao gồm một dải tròn bằng vàng, bạc, vv., đôi khi được trang trí bằng đá quý)

  • She received a beautiful diamond ring for her engagement.
  • Cô ấy nhận được một chiếc nhẫn kim cương đẹp cho lễ đính hôn của mình.
  • He lost his wedding ring while swimming in the lake.
  • Anh ấy đã đánh mất chiếc nhẫn cưới của mình khi đang bơi trong hồ.
  • placeholder

2. vòng (một vật hình tròn có lỗ lớn ở giữa)

  • The child played with a plastic ring.
  • Đứa trẻ chơi với một cái vòng nhựa.
  • A smoke ring floated in the air.
  • Một vòng khói lơ lửng trong không khí.
  • placeholder

3. vòng (một hình tròn hoặc hình dạng)

  • The ring on the table showed where the glass had been sitting.
  • Vết tròn trên bàn cho thấy vị trí cái ly đã đặt.
  • She drew a perfect ring on the paper with her pencil.
  • Cô ấy vẽ một vòng tròn hoàn hảo trên giấy bằng bút chì.
  • placeholder

4. Vòng (một khu vực mà động vật hoặc con người biểu diễn hoặc thi đấu, với ghế ngồi xung quanh cho khán giả)

  • The circus performers entertained the audience in the center ring.
  • Các nghệ sĩ xiếc đã giải trí cho khán giả trong vòng tròn trung tâm.
  • The boxing match took place in the ring, with spectators cheering from the sidelines.
  • Trận đấu quyền Anh diễn ra trong võ đài, với khán giả cổ vũ từ các bên lề.
  • placeholder

5. bếp ga hoặc điện (một chỗ phẳng nhỏ trên bếp được sưởi bởi ga hoặc điện và được sử dụng để nấu ăn)

  • The kettle is boiling on the back ring.
  • Ấm nước đang sôi trên cái bếp sau.
  • I turned the ring down to simmer the sauce.
  • Tôi đã vặn nhỏ bếp để om sốt.
  • placeholder

6. vòng (một nhóm người làm việc cùng nhau, đặc biệt là trong bí mật hoặc vi phạm pháp luật)

  • The police busted a drug ring operating in the city.
  • Cảnh sát đã bắt giữ một nhóm buôn ma túy hoạt động trong thành phố.
  • The spy ring was uncovered by the intelligence agency.
  • Một nhóm điệp viên đã bị tình báo phát hiện.
  • placeholder

ringverb

1. a2 IELTS <4.0 gọi điện (liên lạc với ai bằng điện thoại)

  • I will ring you later tonight.
  • Tôi sẽ gọi cho bạn sau tối nay.
  • Please ring me when you arrive.
  • Làm ơn gọi cho tôi khi bạn đến.
  • placeholder

2. a2 IELTS <4.0 chuông điện thoại (âm thanh phát ra khi có ai đó cố gắng gọi điện cho bạn)

  • My phone will ring when my friend tries to call me.
  • Điện thoại của tôi sẽ reo khi bạn cố gọi cho tôi.
  • I heard the phone ring, but I missed the call.
  • Tôi nghe thấy tiếng điện thoại reo, nhưng tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi.
  • placeholder

3. a2 IELTS <4.0 chuông (âm thanh được tạo ra khi đánh chuông)

  • I will ring the bell loudly.
  • Tôi sẽ rung chuông thật lớn.
  • The church bells ring every Sunday.
  • Chuông nhà thờ đổ mỗi Chủ nhật.
  • placeholder

4. reng (để đầy âm thanh; để lấp đầy một nơi với âm thanh)

  • The church bells ring loudly on Sunday mornings, filling the town with their beautiful sound.
  • Những chiếc chuông nhà thờ reo lớn vào những buổi sáng Chủ Nhật, làm đầy thị trấn bằng âm thanh đẹp đẽ của chúng.
  • The phone began to ring, echoing through the empty house and breaking the silence.
  • Chiếc điện thoại bắt đầu reo, vang lên trong căn nhà trống vắng và phá vỡ sự im lặng.
  • placeholder

5. đầy đủ (có chất lượng cụ thể)

  • The room rang with laughter as the children played together.
  • Phòng đầy tiếng cười khi các em nhỏ chơi cùng nhau.
  • Her voice rang with confidence as she delivered her speech to the audience.
  • Giọng nói của cô ấy tràn đầy tự tin khi cô ấy phát biểu trước khán giả.
  • placeholder

6. nghe kém, không rõ ràng (do tiếng ồn lớn, vv.)

  • The explosion made my ears ring, and I couldn't hear properly for a while.
  • Vụ nổ làm tai tôi rên lên và tôi không thể nghe rõ trong một thời gian.
  • The loud music at the concert made my ears ring for hours afterward.
  • Âm nhạc ồn ào tại buổi hòa nhạc làm tai tôi rên suốt vài giờ sau đó.
  • placeholder

ringverb

1. Vòng (một vật gì đó bao quanh người hoặc vật khác).

  • Tall trees ring the ancient castle.
  • Những hàng cây cao bao quanh tòa lâu đài cổ kính.
  • A fence will ring the new garden.
  • Một hàng rào sẽ bao quanh khu vườn mới.
  • placeholder

2. Nhẫn, đeo nhẫn vào chân chim để dễ dàng nhận diện sau này.

  • The ornithologist will ring the bird's leg to ensure it can be identified later.
  • Nhà nghiên cứu chim sẽ gắn nhẫn kim loại vào chân chim để đảm bảo có thể nhận diện nó sau này.
  • We need to ring the falcon's leg with a metal band for tracking purposes.
  • Chúng ta cần gắn nhẫn vào chân của chim ưng với một vòng kim loại để theo dõi.
  • placeholder

3. Vẽ vòng tròn xung quanh cái gì.

  • The children were asked to ring the correct answer on their multiple-choice test.
  • Các em học sinh được yêu cầu khoanh tròn câu trả lời đúng trong bài kiểm tra trắc nghiệm của mình.
  • Please ring the date on your calendar to remind yourself of the important meeting.
  • Vui lòng khoanh tròn ngày trên lịch của bạn để nhắc nhở bản thân về cuộc họp quan trọng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "ring", việc hỏi "ring nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.