rim nghĩa là gì trong tiếng Anh

rimnoun

1. viền, mép (phần bên ngoài cùng của một vật, thường là hình tròn hoặc hình cầu).

  • The rim of the glass was chipped, so I had to be careful while drinking from it.
  • Viền của chiếc ly bị mẻ, nên tôi phải cẩn thận khi uống từ nó.
  • The bicycle tire had a puncture on the rim, causing it to go flat.
  • Lốp xe đạp bị thủng ở viền, khiến nó bị xẹp.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. viền, mép (phần biên, cạnh của một vật).

  • The rim of the bicycle wheel was bent after hitting a pothole on the road.
  • Vành bánh xe đạp bị cong sau khi đâm vào một ổ gà trên đường.
  • He carefully cleaned the rim of his car's wheels to make them shine.
  • Anh ấy cẩn thận làm sạch vành của bánh xe ô tô để chúng trở nên sáng bóng.
  • placeholder

3. phủ một lớp, bao quanh.

  • The car's rim was made of shiny chrome, giving it a sleek and stylish appearance.
  • Viền của chiếc xe hơi được làm từ chrome sáng bóng, mang lại vẻ ngoài thanh lịch và phong cách.
  • The basketball player effortlessly dunked the ball, bouncing it off the rim and into the net.
  • Cầu thủ bóng rổ dễ dàng nhảy dunk, làm bóng nảy ra khỏi viền và vào lưới.
  • placeholder

rimverb

1. Viền hoặc mép (Phần ngoại vi hoặc cạnh bên của một vật).

  • The potter carefully rimmed the ceramic bowl with a delicate line of gold paint.
  • Người làm gốm cẩn thận viền xung quanh chiếc bát sứ bằng một đường sơn màu vàng tinh tế.
  • The carpenter used a router to rim the wooden tabletop, giving it a smooth and polished edge.
  • Thợ mộc đã sử dụng máy phay để tạo viền cho mặt bàn gỗ, mang lại cho nó một cạnh mượt mà và bóng loáng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rim", việc hỏi "rim nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.