revive nghĩa là gì trong tiếng Anh

reviveverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Hồi tỉnh, hồi sinh (làm cho ai/cái gì trở nên tỉnh táo hoặc khỏe mạnh và mạnh mẽ trở lại).

  • The doctor's treatment helped revive the patient, bringing him back to consciousness.
  • Phác đồ điều trị của bác sĩ đã giúp bệnh nhân hồi tỉnh, đưa anh ta trở lại với ý thức.
  • After a good night's sleep, I felt revived and ready to tackle the day ahead.
  • Sau một giấc ngủ ngon, tôi cảm thấy được hồi sinh và sẵn sàng đối mặt với ngày mới.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Khôi phục, phục hồi (Làm cho cái gì đó bắt đầu được sử dụng hoặc thực hiện lại).

  • The company plans to revive its old marketing strategy to attract more customers.
  • Công ty đang lên kế hoạch hồi sinh chiến lược tiếp thị cũ để thu hút thêm khách hàng.
  • The government is working on policies to revive the declining economy and create new jobs.
  • Chính phủ đang làm việc trên các chính sách nhằm hồi sinh nền kinh tế đang suy giảm và tạo ra việc làm mới.
  • placeholder

3. Tái diễn, làm sống lại (Làm cho một vở kịch, v.v., được biểu diễn trở lại sau một thời gian dài không được trình diễn).

  • The local theater group plans to revive a classic Shakespearean play that hasn't been performed in decades.
  • Nhóm kịch địa phương dự định sẽ tái diễn một vở kịch cổ điển của Shakespeare mà đã không được biểu diễn trong nhiều thập kỷ.
  • The director's goal is to revive the once-popular musical and bring it back to the stage.
  • Mục tiêu của đạo diễn là làm sống lại vở nhạc kịch từng được yêu thích và đưa nó trở lại sân khấu.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "revive", việc hỏi "revive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.