review nghĩa là gì trong tiếng Anh
reviewverb
1. Đánh giá (viết báo cáo về một cuốn sách, vở kịch, bộ phim, sản phẩm, v.v. trong đó bạn đưa ra ý kiến của mình về nó)
- I will review the new movie and share my thoughts with you.
- Tôi sẽ đánh giá bộ phim mới và chia sẻ suy nghĩ của mình với bạn.
- She was asked to review the latest novel for the magazine.
- Cô ấy được yêu cầu đánh giá cuốn tiểu thuyết mới nhất cho tạp chí.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Ôn tập (xem lại một lần nữa để chuẩn bị cho kỳ thi).
- I need to review my notes before the big test tomorrow.
- Tôi cần xem lại ghi chú trước kỳ thi lớn ngày mai.
- Can you help me review for the history exam?
- Bạn có thể giúp tôi ôn tập cho kỳ thi lịch sử không?
placeholder
3. Xem xét (kiểm tra một công việc để xem có lỗi hay không)
- Before submitting the report, I need to review it for any errors.
- Trước khi nộp báo cáo, tôi cần xem xét lại để kiểm tra xem có lỗi nào không.
- The teacher will review our essays to ensure they meet the assignment requirements.
- Giáo viên sẽ xem xét bài luận của chúng tôi để đảm bảo chúng đáp ứng yêu cầu của bài tập.
placeholder
4. Xem xét kỹ lưỡng hoặc cân nhắc lại điều gì đó
- I need to review my notes before the exam to make sure I understand everything.
- Tôi cần xem lại ghi chú trước kỳ thi để đảm bảo tôi hiểu mọi thứ.
- The committee will review the proposal and decide if any changes are needed.
- Ban kiểm tra sẽ xem xét đề xuất và quyết định xem có cần thay đổi gì không.
placeholder
5. Đọc hoặc nghiên cứu thông tin về một cái gì đó, đặc biệt là để đưa ra ý kiến về nó
- I need to review the new book before I can give my opinion on it.
- Tôi cần đọc lại cuốn sách mới trước khi có thể đưa ra ý kiến về nó.
- The teacher asked us to review the chapter for the upcoming test.
- Giáo viên yêu cầu chúng tôi đọc lại chương để chuẩn bị cho bài kiểm tra sắp tới.
placeholder
6. Xem lại (suy nghĩ về các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ để hiểu tại sao chúng xảy ra)
- I need to review my notes before the exam to understand the material better.
- Anh ấy đã xem lại những sai lầm trong quá khứ để tránh lặp lại chúng trong tương lai.
- Let's review what went wrong in the project so we can learn from our mistakes.
- Hãy xem lại những điều đã sai trong dự án để chúng ta có thể học từ những sai lầm đó.
placeholder
7. Kiểm tra quân đội (một cuộc kiểm tra chính thức của một nhóm lính, vv trong một buổi lễ quân sự)
- The general will review the troops before the parade to ensure they are ready.
- Tướng sẽ kiểm tra quân đội trước cuộc diễu hành để đảm bảo họ đã sẵn sàng.
- The sergeant will review the new recruits to assess their readiness for duty.
- Trung sĩ sẽ kiểm tra các binh sĩ mới để đánh giá sự sẵn sàng của họ cho nhiệm vụ.
placeholder
reviewnoun
1. a2 IELTS <4.0 Bài đánh giá, phê bình (Việc viết hoặc đưa ra ý kiến cá nhân về sách, vở kịch, phim, sản phẩm, v.v. trên báo, tạp chí, internet, truyền hình hoặc radio).
- I read a review of the new movie online and it convinced me to go see it.
- Tôi đã đọc một bài đánh giá về bộ phim mới trên mạng và nó đã thuyết phục tôi đi xem.
- The book received a positive review in the newspaper, so I decided to give it a try.
- Cuốn sách nhận được đánh giá tích cực trên báo, vì vậy tôi quyết định thử xem.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 Sự ôn tập, xem lại (Hành động xem lại những gì đã học hoặc viết, đặc biệt để chuẩn bị cho kỳ thi).
- Before the big test, I spent hours doing a thorough review of all my notes.
- Trước kỳ thi lớn, tôi đã dành hàng giờ để xem lại kỹ lưỡng tất cả ghi chú của mình.
- The professor advised us to review our essays before submitting them for grading.
- Chúng ta cần xem lại bài để chuẩn bị cho bài kiểm tra ngày mai.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Một cuộc kiểm tra (Việc kiểm tra lại một cái gì đó với mục đích thay đổi nếu cần thiết).
- The manager conducted a thorough review of the company's financial statements to identify areas for improvement.
- Chính phủ đã bắt đầu một cuộc kiểm tra có hệ thống về chính sách giao thông.
- The teacher asked the students to write a book review, sharing their thoughts and suggestions for the author.
- Nhà phát triển phần mềm tiến hành đánh giá mã nguồn để xác định bất kỳ lỗi hoặc sự cố nào cần được khắc phục.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Cuộc kiểm tra (Việc kiểm tra tất cả thông tin liên quan đến một chủ đề hoặc một chuỗi sự kiện).
- I need to write a review of this book, analyzing all the important details and themes.
- Ủy ban đã tiến hành một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng các báo cáo tài chính của công ty.
- The committee will conduct a review of the company's financial records to ensure accuracy.
- Cuộc kiểm tra sự cố đã tiết lộ một số lỗi quy trình.
placeholder
5. Buổi duyệt binh, kiểm tra quân sự (Buổi lễ chính thức để kiểm tra quân nhân bởi một vị khách quan trọng).
- The general conducted a thorough review of the troops before the important visitor arrived.
- Vị tướng đã tiến hành một cuộc kiểm tra kỹ lưỡng đối với các binh sĩ trước khi vị khách quan trọng đến.
- The soldiers stood in formation, awaiting the start of the review by the esteemed guest.
- Các binh sĩ đứng thành hàng, chờ đợi sự bắt đầu của buổi duyệt binh bởi vị khách quý.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "review", việc hỏi "review nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.