result nghĩa là gì trong tiếng Anh

resultverb

1. Kết quả (hành động làm cho điều gì đó xảy ra)

  • Eating healthy and exercising regularly will result in better overall health.
  • Ăn uống lành mạnh và tập thể dục đều đặn sẽ dẫn đến sức khỏe tổng thể tốt hơn.
  • Studying hard will result in good grades on your exams.
  • Học hành chăm chỉ sẽ dẫn đến điểm số tốt trong các kỳ thi của bạn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. kết quả (sự xảy ra do một sự kiện khác xảy ra trước đó)

  • The heavy rain resulted in flooding in the low-lying areas.
  • Cơn mưa lớn đã dẫn đến lũ lụt ở các khu vực thấp.
  • His lack of preparation resulted in a poor performance on the exam.
  • Sự thiếu chuẩn bị của anh ấy đã dẫn đến một kết quả kém trên bài kiểm tra.
  • placeholder

Resultnoun

1. a1 IELTS <4.0 Kết quả (Hậu quả hoặc điều gì đó được tạo ra do một nguyên nhân hoặc sự kiện nào đó).

  • The fire's result was widespread damage.
  • Kết quả của đám cháy là thiệt hại lan rộng.
  • Her hard work had a positive result.
  • Sự cố gắng của cô ấy đã mang lại kết quả tích cực.
  • placeholder

2. a1 IELTS <4.0 Kết quả (số điểm cuối cùng hoặc tên của người chiến thắng trong một sự kiện thể thao, cuộc thi, cuộc bầu cử, v.v.).

  • The result of the basketball game was a tie, with both teams scoring 80 points.
  • Kết quả của trận bóng rổ là hòa, với cả hai đội đều ghi được 80 điểm.
  • The election result showed that the incumbent mayor won by a narrow margin of votes.
  • Kết quả bầu cử cho thấy rằng thị trưởng đương nhiệm đã thắng với một khoảng cách bỏ phiếu hẹp.
  • placeholder

3. Kết quả (kết quả của một sự kiện, trận đấu, hoặc nỗ lực nào đó dẫn đến thành công hoặc chiến thắng).

  • Their hard work brought a fantastic result.
  • Sự nỗ lực của họ mang lại kết quả tuyệt vời.
  • The team celebrated their result with joy.
  • Đội đã ăn mừng kết quả của mình với niềm vui.
  • placeholder

4. a1 IELTS <4.0 Kết quả (Điểm số hoặc xếp loại bạn nhận được trong một kỳ thi hoặc nhiều kỳ thi).

  • John was thrilled with his result, as he had achieved the highest grade in the class.
  • John rất vui mừng với kết quả của mình, khi anh ấy đạt được điểm cao nhất trong lớp.
  • Sarah's hard work and dedication paid off, resulting in an excellent result on her final exam.
  • Sự chăm chỉ và tận tụy của Sarah đã được đền đáp, mang lại một kết quả xuất sắc trong kỳ thi cuối cùng của cô ấy.
  • placeholder

5. a1 IELTS <4.0 Kết quả (thông tin bạn nhận được từ một thí nghiệm khoa học hoặc một mảnh nghiên cứu).

  • The result of the experiment showed that the new drug effectively reduced cholesterol levels.
  • Kết quả của thí nghiệm cho thấy loại thuốc mới giảm hiệu quả mức cholesterol.
  • The research results indicated a strong correlation between smoking and lung cancer.
  • Kết quả nghiên cứu chỉ ra mối tương quan mạnh mẽ giữa việc hút thuốc và ung thư phổi.
  • placeholder

6. a1 IELTS <4.0 Kết quả (thông tin bạn nhận được từ một tìm kiếm máy tính).

  • The result of my online search showed a list of recommended restaurants in the area.
  • Kết quả của tìm kiếm trực tuyến của tôi hiển thị một danh sách các nhà hàng được đề xuất trong khu vực.
  • After analyzing the data, the result of the computer search indicated a significant increase in sales.
  • Sau khi phân tích dữ liệu, kết quả của tìm kiếm máy tính chỉ ra một sự tăng đáng kể trong doanh số bán hàng.
  • placeholder

7. a2 IELTS <4.0 Kết quả (thứ đã đạt được thành công).

  • The result of her hard work and dedication was a promotion to a higher position.
  • Kết quả của sự chăm chỉ và tận tụy của cô ấy là việc được thăng chức lên một vị trí cao hơn.
  • The team's collaboration and effort resulted in a victory in the championship game.
  • Sự hợp tác và nỗ lực của đội đã dẫn đến chiến thắng trong trận chung kết.
  • placeholder

8. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Kết quả (số lợi nhuận hoặc lỗ của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian cụ thể).

  • The company's financial result for the year showed a significant increase in profits.
  • Kết quả tài chính của công ty trong năm cho thấy sự tăng lợi nhuận đáng kể.
  • The unexpected expenses resulted in a negative result for the business in the last quarter.
  • Các chi phí không mong đợi đã dẫn đến kết quả tiêu cực cho doanh nghiệp trong quý cuối.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "result", việc hỏi "result nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.