resonate nghĩa là gì trong tiếng Anh

resonateverb

1. Âm vang, vang dội (là tạo ra một âm thanh sâu, rõ ràng kéo dài trong thời gian dài).

  • The church bells resonated throughout the town, filling the air with their deep and melodic sound.
  • Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp thị trấn, lấp đầy không khí với âm thanh sâu và du dương của nó.
  • The singer's powerful voice resonated in the concert hall, captivating the audience with its clarity.
  • Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ vang vọng trong hội trường, thu hút khán giả với sự trong trẻo của nó.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Âm vang, vang dội (làm cho âm thanh vang lên, kéo dài).

  • The church bells resonated through the town, filling the air with their melodious sound.
  • Tiếng chuông nhà thờ vang vọng khắp thị trấn, làm đầy không khí bằng âm thanh du dương của chúng.
  • His powerful voice resonated in the concert hall, captivating the audience with its rich tone.
  • Giọng hát mạnh mẽ của anh ấy vang vọng trong hội trường hòa nhạc, thu hút khán giả bằng âm sắc phong phú của mình.
  • placeholder

3. Gợi nhớ, tương đồng (làm nhớ lại điều gì đó hoặc có sự tương đồng với suy nghĩ, niềm tin của ai đó).

  • The song's lyrics resonate with me, reminding me of a difficult time in my life.
  • Lời bài hát vang vọng trong tôi, nhắc nhở tôi về một thời kỳ khó khăn trong cuộc đời.
  • Her words resonated with the audience, as they shared similar beliefs and experiences.
  • Lời nói của cô ấy vang vọng với khán giả, vì họ chia sẻ những niềm tin và trải nghiệm tương tự.
  • placeholder

4. đầy ắp một chất lượng hoặc cảm xúc cụ thể).

  • The melody of the song resonates with a sense of nostalgia and longing.
  • Giai điệu của bài hát vang lên một cảm giác hoài niệm và khao khát.
  • Her words of encouragement resonated deeply within me, giving me the strength to persevere.
  • Lời động viên của cô ấy vang dội sâu bên trong tôi, cho tôi sức mạnh để kiên trì.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "resonate", việc hỏi "resonate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.