resilient nghĩa là gì trong tiếng Anh

resilientadjective

1. Kiên cường, mềm dẻo, dẻo dai (có khả năng phục hồi nhanh chóng sau khi gặp điều gì đó không may mắn như sốc, chấn thương, v.v.).

  • Despite facing numerous setbacks, she remained resilient and bounced back stronger than ever.
  • Mặc dù gặp phải nhiều trở ngại, cô ấy vẫn kiên cường và trở lại mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
  • The resilient athlete quickly recovered from his injury and returned to the game with determination.
  • Vận động viên kiên cường nhanh chóng hồi phục sau chấn thương và trở lại sân cỏ với quyết tâm.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Đàn hồi (có khả năng trở lại hình dạng ban đầu sau khi bị uốn cong, kéo dãn, hoặc nén).

  • The rubber band was resilient, as it quickly returned to its original shape after being stretched.
  • Chiếc dây cao su rất dai, nhanh chóng trở lại hình dạng ban đầu sau khi được kéo giãn.
  • The spring in the pen was resilient, allowing it to bounce back after being pressed down.
  • Lò xo trong bút rất linh hoạt, cho phép nó nảy trở lại sau khi được nhấn xuống.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "resilient", việc hỏi "resilient nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.