release nghĩa là gì trong tiếng Anh

releaseverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Giải phóng, thả ra (Hành động cho phép ai đó rời khỏi nơi họ đã bị giữ hoặc kẹt và không thể rời đi hoặc di chuyển).

  • The firefighters worked quickly to release the trapped cat from the tree.
  • Các lính cứu hỏa đã nhanh chóng giải cứu con mèo mắc kẹt trên cây.
  • The prisoner was finally released from jail after serving his sentence.
  • Tù nhân cuối cùng đã được thả ra khỏi nhà tù sau khi thụ án xong.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Thả, phóng thích (Việc làm cho cái gì đó thoát khỏi sự kìm kẹp, giữ chặt hoặc được phép lưu thông, phân phối).

  • The birdwatcher gently released the injured sparrow, allowing it to fly back into the wild.
  • Người quan sát chim nhẹ nhàng thả con chim sẻ bị thương, cho phép nó bay trở lại tự nhiên.
  • The fisherman released the fish back into the water after admiring its vibrant colors.
  • Người câu cá thả con cá trở lại dưới nước sau khi ngắm nhìn màu sắc rực rỡ của nó.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Giải toả, làm nhẹ (Là việc bày tỏ cảm xúc như tức giận hay lo lắng để loại bỏ chúng).

  • She needs to release her pent-up frustration.
  • Cô ấy cần phải giải tỏa sự tức giận bị kìm nén.
  • Talking helps me release my worries.
  • Nói chuyện giúp tôi giải tỏa lo lắng.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nhả, mở (Là hành động loại bỏ một vật thể khỏi vị trí cố định, cho phép một vật thể khác di chuyển hoặc hoạt động).

  • The doctor released the pressure on the wound, allowing the blood to flow freely.
  • Trước khi bắn, bạn cần mở khóa an toàn trên súng.
  • She released the latch on the gate, allowing the dog to run into the yard.
  • Cô ấy mở chốt cổng, cho phép con chó chạy vào sân.
  • placeholder

5. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Công bố (Làm cho thông tin có sẵn cho công chúng).

  • The company will release a statement tomorrow to make the information about the merger public.
  • Trường học sắp công bố danh sách các sinh viên nhận học bổng.
  • The government decided to release the report to provide the public with important data.
  • Chính phủ quyết định công bố báo cáo để cung cấp dữ liệu quan trọng cho công chúng.
  • placeholder

6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Phát hành (Là việc làm cho một bộ phim, bản ghi âm hoặc sản phẩm khác trở nên có sẵn cho công chúng).

  • The movie studio plans to release their latest blockbuster film in theaters next month.
  • Hãng phim dự định sẽ phát hành bộ phim bom tấn mới nhất của họ tại các rạp chiếu phim vào tháng tới.
  • The singer's record label will release her highly anticipated album on streaming platforms this Friday.
  • Hãng đĩa của ca sĩ sẽ phát hành album được mong đợi nhiều của cô ấy trên các nền tảng phát trực tuyến vào thứ Sáu này.
  • placeholder

7. Giải phóng (Làm cho cái gì đó trước đây bị hạn chế giờ đây được mọi người biết đến và sử dụng).

  • The company will release a new product next month, making it available to customers.
  • Tù nhân cuối cùng đã được giải phóng sau khi thụ án.
  • The government decided to release classified documents, making them accessible to the public.
  • Tổ chức này làm việc để giải phóng động vật trở lại môi trường sống tự nhiên của chúng.
  • placeholder

8. Giải phóng, miễn trừ (việc giải thoát ai đó khỏi một nghĩa vụ, trách nhiệm, hợp đồng, v.v.).

  • The company decided to release the employee from his contract due to poor performance.
  • Công ty quyết định giải thoát nhân viên khỏi hợp đồng của anh ta do hiệu suất kém.
  • The teacher released the students from their homework assignment because of the unexpected snowstorm.
  • Giáo viên đã miễn bài tập về nhà cho học sinh vì cơn bão tuyết bất ngờ.
  • placeholder

9. Thả lỏng, giải tỏa (Làm cho cái gì đó trở nên lỏng lẻo hơn, không còn bị kẹt hoặc gò bó).

  • She released the tension in her shoulders by stretching and taking deep breaths.
  • Cô ấy thả lỏng căng thẳng ở vai bằng cách duỗi ra và hít thở sâu.
  • The therapist used massage techniques to release the tight muscles in his client's back.
  • Người trị liệu sử dụng các kỹ thuật massage để thả lỏng các cơ bị căng ở lưng của khách hàng.
  • placeholder

releasenoun

1. Sự giải phóng.

  • The release of the hostages brought an end to the tense standoff.
  • Sự giải phóng con tin được toàn bộ cộng đồng chào đón.
  • The release of the trapped hikers was a relief for their worried families.
  • Các nhà hoạt động vận động cho sự giải phóng các tù nhân chính trị.
  • placeholder

2. Sự phát hành

  • The release of the balloons into the sky was a beautiful sight.
  • Ban nhạc dự định phát hành album mới vào tháng tới, với nhiều bài hát hit.
  • The release of the emergency brake allowed the car to roll down the hill.
  • Công ty phần mềm đã thông báo phát hành bản cập nhật mới nhất, bao gồm các tính năng bảo mật được cải thiện.
  • placeholder

3. Sự công bố

  • Crying can be a healthy release of pent-up emotions.
  • Thông cáo báo chí đã công bố việc ra mắt dòng sản phẩm mới.
  • Talking to a friend can provide a release for your stress.
  • Báo cáo mới nhất của cô là một công bố quan trọng nêu bật các phát hiện chính của nghiên cứu.
  • placeholder

4. Bản phát hành, bản công chiếu

  • The emergency release allowed the door to swing open.
  • Cơ chế nhả khẩn cấp cho phép cánh cửa bật mở.
  • A gentle release freed the trapped bird.
  • Một cú thả nhẹ đã giải thoát con chim bị mắc kẹt.
  • placeholder

5. Sự phát tán, rò rỉ

  • The company announced the release of the sales figures.
  • Công ty đã thông báo việc công bố số liệu bán hàng.
  • We await the release of the official statement.
  • Chúng tôi đang chờ đợi sự công bố của tuyên bố chính thức.
  • placeholder

6. Sự giải tỏa, sự nhẹ nhõm

  • The release of the new album was highly anticipated by fans of the band.
  • Sau một tuần làm việc dài, một chuyến đi nghỉ cuối tuần là cách giải tỏa căng thẳng hoàn hảo.
  • The movie release date was pushed back due to production delays.
  • Tin tức về việc anh được thăng chức giống như một sự giải tỏa khỏi áp lực mà anh phải chịu.
  • placeholder

7. phát hành (đưa ra sẵn sàng sau khi đã bị hạn chế trước đó)

  • The company announced the release of their new product, which had been kept under wraps for months.
  • Công ty đã công bố việc phát hành sản phẩm mới của họ, mà đã được giữ kín trong vài tháng.
  • The government's release of funds will help support small businesses affected by the pandemic.
  • Việc phát hành quỹ của chính phủ sẽ giúp hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ bị ảnh hưởng bởi đại dịch.
  • placeholder

8. giải phóng (giải thoát ai đó khỏi một nghĩa vụ, trách nhiệm, hợp đồng, v.v.)

  • The company decided to grant an early release from the contract to the dissatisfied client.
  • Công ty quyết định cho khách hàng không hài lòng một sự giải phóng sớm khỏi hợp đồng.
  • The teacher granted the student a release from the assignment due to personal reasons.
  • Giáo viên đã cho học sinh một sự giải phóng khỏi bài tập vì lý do cá nhân.
  • placeholder

9. thả lỏng (làm cho cái gì đó không còn chặt chẽ)

  • The release of pressure made the pipe stable.
  • Việc xả áp lực đã giúp đường ống ổn định.
  • A small release helped ease the tension.
  • Một sự nới lỏng nhỏ đã giúp giảm bớt căng thẳng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "release", việc hỏi "release nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.