reject nghĩa là gì trong tiếng Anh

rejectverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Từ chối, bác bỏ (từ chối chấp nhận hoặc xem xét điều gì đó).

  • The company decided to reject the proposal as it did not meet their requirements.
  • Công ty quyết định từ chối đề xuất vì nó không đáp ứng được yêu cầu của họ.
  • She felt hurt when her friends rejected her invitation to the party.
  • Cô ấy cảm thấy tổn thương khi bạn bè từ chối lời mời dự tiệc của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Từ chối (khi không chấp nhận ai đó cho một công việc, vị trí, v.v.).

  • The company decided to reject his application due to his lack of experience.
  • Công ty quyết định từ chối đơn ứng tuyển của anh ấy do thiếu kinh nghiệm.
  • The university may reject students who do not meet the minimum academic requirements.
  • Trường đại học có thể từ chối những sinh viên không đáp ứng được yêu cầu học thuật tối thiểu.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Từ chối, loại bỏ (quyết định không sử dụng, bán, xuất bản, v.v. một cái gì đó vì chất lượng không đủ tốt).

  • The company had to reject the faulty batch of products due to their poor quality.
  • Công ty phải từ chối lô hàng lỗi do chất lượng kém.
  • The editor had no choice but to reject the manuscript as it lacked originality.
  • Biên tập viên không còn lựa chọn nào khác ngoài việc từ chối bản thảo vì nó thiếu tính sáng tạo.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Từ chối (không chấp nhận, không nhận lấy cái gì).

  • The patient's body may reject the transplanted kidney by launching an immune response against it.
  • Cơ thể bệnh nhân có thể từ chối cấy ghép thận bằng cách phát động một phản ứng miễn dịch chống lại nó.
  • If the immune system detects any foreign tissue, it may reject the transplanted organ.
  • Nếu hệ thống miễn dịch phát hiện bất kỳ mô lạ nào, nó có thể từ chối cơ quan được cấy ghép.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Từ chối, bác bỏ (không chấp nhận hoặc không đồng ý với cái gì đó).

  • They reject their puppy, leaving him alone in the cold.
  • Họ từ chối chó con của họ, để anh ta cô đơn trong lạnh.
  • Don't reject your cat; she needs your affection.
  • Đừng từ chối mèo của bạn; cô ấy cần tình yêu của bạn.
  • placeholder

rejectnoun

1. Từ "reject" trong tiếng Việt có nghĩa là "từ chối không chấp nhận hoặc xem xét điều gì đó".

  • The company considered him a reject after the interview.
  • Công ty coi anh ta là một kẻ bị loại sau cuộc phỏng vấn.
  • He felt like a reject after failing the test.
  • Anh ấy cảm thấy mình như một kẻ bị loại sau khi trượt bài kiểm tra.
  • placeholder

2. Từ "reject" trong tiếng Việt có nghĩa là "từ chối, không chấp nhận ai đó cho một công việc, vị trí, v.v."

  • He felt like a reject after the interview.
  • Anh ấy cảm thấy mình như một kẻ bị loại sau cuộc phỏng vấn.
  • She became a reject when the team cut her.
  • Cô ấy trở thành một người bị loại khi đội bóng loại bỏ cô.
  • placeholder

3. Từ "reject" trong tiếng Việt có nghĩa là "từ chối, loại bỏ vì chất lượng không đủ tốt".

  • The editor marked the manuscript as a reject.
  • Biên tập viên đánh dấu bản thảo là bản bị loại.
  • This painting is a reject from the competition.
  • Bức tranh này là một tác phẩm bị loại khỏi cuộc thi.
  • placeholder

4. Từ "reject" trong trường hợp này được dịch sang tiếng Việt là "từ chối cơ quan ghép". (Một cơ quan không chấp nhận cơ quan mới sau một ca ghép cơ quan, bằng cách sản xuất các chất tấn công cơ quan đó)

  • The patient's body showed signs of reject.
  • Cơ thể bệnh nhân có dấu hiệu thải ghép.
  • Reject can lead to organ failure.
  • Thải ghép có thể dẫn đến suy tạng.
  • placeholder

5. Từ "reject" trong trường hợp này được dịch sang tiếng Việt là "từ chối, không quan tâm đến hoặc không chăm sóc đủ cho một người hoặc một con vật".

  • The abandoned puppy was a victim of reject.
  • Chú chó con bị bỏ rơi là nạn nhân của sự ruồng bỏ.
  • Her coldness caused the child to feel reject.
  • Sự lạnh lùng của cô ấy khiến đứa trẻ cảm thấy bị ruồng bỏ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "reject", việc hỏi "reject nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.