rehabilitation nghĩa là gì trong tiếng Anh

rehabilitationnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Phục hồi chức năng, hồi phục (Quá trình giúp một người trở lại cuộc sống bình thường, khỏe mạnh sau khi họ đã ở tù hoặc bị bệnh nặng).

  • The rehabilitation program aims to assist prisoners in reintegrating into society and leading productive lives.
  • Chương trình phục hồi chức năng nhằm hỗ trợ tù nhân tái hòa nhập vào xã hội và sống một cuộc sống có ích.
  • After a severe illness, she underwent a rigorous rehabilitation process to regain her strength and mobility.
  • Sau một căn bệnh nặng, cô ấy đã trải qua quá trình phục hồi chức năng nghiêm ngặt để lấy lại sức khỏe và khả năng vận động.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tái hòa nhập (quá trình giúp một cá nhân được cộng đồng chấp nhận trở lại sau một thời gian dài bị coi là xấu hoặc không chấp nhận).

  • After years of criminal behavior, John underwent rehabilitation and proved that he could change for the better.
  • Sau nhiều năm hành vi phạm tội, John đã trải qua quá trình cải tạo và chứng minh rằng anh ta có thể thay đổi theo hướng tốt hơn.
  • The rehabilitation of the abandoned building transformed it into a vibrant community center.
  • Việc cải tạo tòa nhà bỏ hoang đã biến nó thành một trung tâm cộng đồng sôi động.
  • placeholder

3. Phục hồi, tái tạo, cải tạo (Quá trình khôi phục lại tình trạng tốt trước đây của một tòa nhà, địa điểm hoặc khu vực hoạt động).

  • After the fire, the rehabilitation of the damaged building began to restore it to its former glory.
  • Sau vụ cháy, việc phục hồi tòa nhà bị hư hại bắt đầu để khôi phục lại vẻ đẹp ban đầu của nó.
  • The city council allocated funds for the rehabilitation of the park, improving its amenities and appearance.
  • Hội đồng thành phố đã dành quỹ cho việc phục hồi công viên, cải thiện tiện ích và vẻ ngoài của nó.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rehabilitation", việc hỏi "rehabilitation nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.