refinement nghĩa là gì trong tiếng Anh

refinementnoun

1. Sự tinh chỉnh, sự cải tiến (Việc thực hiện những thay đổi nhỏ để cải thiện hoặc hoàn thiện một cái gì đó).

  • The chef added a pinch of salt as a refinement to enhance the flavor of the dish.
  • Đầu bếp đã thêm một chút muối như một sự tinh chỉnh để tăng cường hương vị của món ăn.
  • The designer made a subtle refinement to the logo, making it more visually appealing.
  • Nhà thiết kế đã thực hiện một sự tinh chỉnh tinh tế cho logo, làm cho nó trở nên hấp dẫn hơn về mặt hình ảnh.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Sự tinh luyện, sự tinh chỉnh (Quá trình cải thiện, làm cho một vật hoặc ý tưởng trở nên tốt hơn, hoàn thiện hơn so với phiên bản trước đó).

  • The new software update brought a refinement to the user interface, making it more intuitive.
  • Bản cập nhật phần mềm mới đã mang lại sự tinh chỉnh cho giao diện người dùng, khiến nó trở nên trực quan hơn.
  • The chef's culinary skills showed great refinement as he added delicate flavors to the dish.
  • Kỹ năng ẩm thực của đầu bếp thể hiện sự tinh tế khi ông thêm vào món ăn những hương vị tinh tế.
  • placeholder

3. Sự tinh luyện, sự tinh chế (Quá trình cải thiện hoặc làm cho cái gì đó trở nên tinh khiết).

  • The refinement of her baking skills led to perfectly fluffy and moist cupcakes.
  • Việc tinh chỉnh kỹ năng làm bánh của cô ấy đã dẫn đến những chiếc bánh cupcake hoàn hảo, mềm mịn và ẩm.
  • Through constant refinement, the artist achieved a level of mastery in capturing light and shadow.
  • Thông qua sự tinh chỉnh không ngừng, họa sĩ đã đạt được một trình độ th mastery trong việc bắt chước ánh sáng và bóng tối.
  • placeholder

4. Tinh tế, lịch lãm (Sự tao nhã, có giáo dục tốt và khả năng đánh giá chất lượng của mọi thứ; trạng thái có những phép tắc ứng xử được coi là tiêu biểu cho tầng lớp xã hội cao).

  • Her refinement was evident in the way she effortlessly mingled with the upper echelons of society.
  • Sự tinh tế của cô ấy được thể hiện rõ ràng qua cách cô ấy một cách dễ dàng hòa mình với tầng lớp thượng lưu của xã hội.
  • The ambassador's refinement shone through as he gracefully navigated diplomatic conversations with tact and poise.
  • Sự tinh tế của ngài đại sứ tỏa sáng khi ông một cách duyên dáng điều hướng các cuộc đàm phán ngoại giao với sự khéo léo và bình tĩnh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "refinement", việc hỏi "refinement nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.